Chuyển đổi 10 VND sang FIL
Chuyển đổi 10 VND sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 35.214 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:00, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 35.214,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.943.164.085.144 ₫. Filecoin giảm -2.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +1.20%. Tổng cung của Filecoin là 1.958.670.413 US$ và tổng cung lưu thông là 725.962.925 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 103.
Vốn hóa thị trường
25,58 NT US$
Nguồn cung lưu thông
725,96 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,94 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:00 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 35214 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 35.214,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VND mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Vietnamese đồng
FIL
VND
0.01
FIL
352,140
VND
0.1
FIL
3.521,40
VND
1
FIL
35.214,0
VND
2
FIL
70.428,0
VND
3
FIL
105.642
VND
5
FIL
176.070
VND
10
FIL
352.140
VND
20
FIL
704.280
VND
25
FIL
880.350
VND
50
FIL
1.760.700
VND
100
FIL
3.521.400
VND
250
FIL
8.803.500
VND
500
FIL
17.607.000
VND
1000
FIL
35.214.000
VND
2500
FIL
88.035.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Filecoin
VND
FIL
0.01
VND
0,00000028
FIL
0.1
VND
0,00000284
FIL
1
VND
0,00002840
FIL
2
VND
0,00005680
FIL
3
VND
0,00008519
FIL
5
VND
0,00014199
FIL
10
VND
0,00028398
FIL
20
VND
0,00056796
FIL
25
VND
0,00070994
FIL
50
VND
0,00141989
FIL
100
VND
0,00283978
FIL
250
VND
0,00709945
FIL
500
VND
0,01419890
FIL
1000
VND
0,02839780
FIL
2500
VND
0,07099449
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-VND được tạo vào lúc 03:00:38 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC