Chuyển đổi 10 VND sang FIL
Chuyển đổi 10 VND sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 59.868 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:45, 7 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 59.868,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.240.444.261.375 ₫. Filecoin giảm -11.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +2.20%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.575.419 US$ và tổng cung lưu thông là 647.302.729 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 63.
Vốn hóa thị trường
38,75 NT US$
Nguồn cung lưu thông
647,3 Tr US$
Khối lượng (24h)
10,24 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:45 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 59868 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 59.868,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VND mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Vietnamese đồng

FIL
VND
0.01
FIL
598,680
VND
0.1
FIL
5.986,80
VND
1
FIL
59.868,0
VND
2
FIL
119.736
VND
3
FIL
179.604
VND
5
FIL
299.340
VND
10
FIL
598.680
VND
20
FIL
1.197.360
VND
25
FIL
1.496.700
VND
50
FIL
2.993.400
VND
100
FIL
5.986.800
VND
250
FIL
14.967.000
VND
500
FIL
29.934.000
VND
1000
FIL
59.868.000
VND
2500
FIL
149.670.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Filecoin
VND

FIL
0.01
VND
0,00000017
FIL
0.1
VND
0,00000167
FIL
1
VND
0,00001670
FIL
2
VND
0,00003341
FIL
3
VND
0,00005011
FIL
5
VND
0,00008352
FIL
10
VND
0,00016703
FIL
20
VND
0,00033407
FIL
25
VND
0,00041759
FIL
50
VND
0,00083517
FIL
100
VND
0,00167034
FIL
250
VND
0,00417585
FIL
500
VND
0,00835171
FIL
1000
VND
0,01670341
FIL
2500
VND
0,04175854
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-VND được tạo vào lúc 17:45:21 7/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC