Chuyển đổi QNT sang BCH
Chuyển đổi QNT sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 0,176 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:22, 9 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,17644729 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 34.352,0 BCH. Quant tăng +0.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.01%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 98.
Vốn hóa thị trường
2,57 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
34,35 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:22 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.17644729 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,17644729 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Bitcoin Cash

QNT

BCH
0.01
QNT
0,00176447
BCH
0.1
QNT
0,01764473
BCH
1
QNT
0,17644729
BCH
2
QNT
0,35289458
BCH
3
QNT
0,52934187
BCH
5
QNT
0,88223645
BCH
10
QNT
1,764473
BCH
20
QNT
3,528946
BCH
25
QNT
4,411182
BCH
50
QNT
8,822365
BCH
100
QNT
17,6447
BCH
250
QNT
44,1118
BCH
500
QNT
88,2236
BCH
1000
QNT
176,447
BCH
2500
QNT
441,118
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Quant

BCH

QNT
0.01
BCH
0,05667415
QNT
0.1
BCH
0,56674149
QNT
1
BCH
5,667415
QNT
2
BCH
11,3348
QNT
3
BCH
17,0022
QNT
5
BCH
28,3371
QNT
10
BCH
56,6741
QNT
20
BCH
113,348
QNT
25
BCH
141,685
QNT
50
BCH
283,371
QNT
100
BCH
566,741
QNT
250
BCH
1.416,854
QNT
500
BCH
2.833,707
QNT
1000
BCH
5.667,415
QNT
2500
BCH
14.168,537
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-BCH được tạo vào lúc 17:22:08 9/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC