Chuyển đổi QNT sang UAH
Chuyển đổi QNT sang UAH theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT bằng 4.538,32 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:33, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến UAH
Theo dõi
11:33, 22 tháng 12, 2024
0 UAH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 4.538,32 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.108.183.338 UAH. Quant giảm -7.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.68%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 82.
Vốn hóa thị trường
66,01 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,11 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:33 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4538.32 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 4.538,32 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Ukrainian Hryvnia
QNT
UAH
0.01
QNT
45,3832
UAH
0.1
QNT
453,832
UAH
1
QNT
4.538,32
UAH
2
QNT
9.076,64
UAH
3
QNT
13.614,96
UAH
5
QNT
22.691,6
UAH
10
QNT
45.383,2
UAH
20
QNT
90.766,4
UAH
25
QNT
113.458
UAH
50
QNT
226.916
UAH
100
QNT
453.832
UAH
250
QNT
1.134.580
UAH
500
QNT
2.269.160
UAH
1000
QNT
4.538.320
UAH
2500
QNT
11.345.800
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Quant
UAH
QNT
0.01
UAH
0,00000220
QNT
0.1
UAH
0,00002203
QNT
1
UAH
0,00022035
QNT
2
UAH
0,00044069
QNT
3
UAH
0,00066104
QNT
5
UAH
0,00110173
QNT
10
UAH
0,00220346
QNT
20
UAH
0,00440692
QNT
25
UAH
0,00550865
QNT
50
UAH
0,01101729
QNT
100
UAH
0,02203459
QNT
250
UAH
0,05508646
QNT
500
UAH
0,11017293
QNT
1000
UAH
0,22034585
QNT
2500
UAH
0,55086464
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-UAH được tạo vào lúc 11:33:26 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC