Chuyển đổi QNT sang UAH
Chuyển đổi QNT sang UAH theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT bằng 2.915,69 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:41, 16 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 2.915,69 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 758.286.808 UAH. Quant giảm -5.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.86%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 72.
Vốn hóa thị trường
42,34 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
758,29 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:41 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2915.69 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 2.915,69 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Ukrainian Hryvnia
QNT
UAH
0.01
QNT
29,1569
UAH
0.1
QNT
291,569
UAH
1
QNT
2.915,69
UAH
2
QNT
5.831,38
UAH
3
QNT
8.747,07
UAH
5
QNT
14.578,45
UAH
10
QNT
29.156,9
UAH
20
QNT
58.313,8
UAH
25
QNT
72.892,25
UAH
50
QNT
145.784,5
UAH
100
QNT
291.569
UAH
250
QNT
728.922,5
UAH
500
QNT
1.457.845
UAH
1000
QNT
2.915.690
UAH
2500
QNT
7.289.225
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Quant
UAH
QNT
0.01
UAH
0,00000343
QNT
0.1
UAH
0,00003430
QNT
1
UAH
0,00034297
QNT
2
UAH
0,00068594
QNT
3
UAH
0,00102892
QNT
5
UAH
0,00171486
QNT
10
UAH
0,00342972
QNT
20
UAH
0,00685944
QNT
25
UAH
0,00857430
QNT
50
UAH
0,01714860
QNT
100
UAH
0,03429720
QNT
250
UAH
0,08574300
QNT
500
UAH
0,17148599
QNT
1000
UAH
0,34297199
QNT
2500
UAH
0,85742997
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-UAH được tạo vào lúc 15:41:01 16/9/2024
Last Updated at 15:41:01 16/9/2024 UTC