Chuyển đổi QNT sang INR
Chuyển đổi QNT sang INR theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT bằng 7.351,68 INR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:59, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 7.351,68 ₹ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.078.811.843 ₹. Quant giảm -0.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.28%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 88.
Vốn hóa thị trường
106,88 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,08 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:59 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang INR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7351.68 INR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 7.351,68 ₹ INR, trong khi 1 INR bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang INR mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Indian Rupee
QNT
INR
0.01
QNT
73,5168
INR
0.1
QNT
735,168
INR
1
QNT
7.351,68
INR
2
QNT
14.703,36
INR
3
QNT
22.055,04
INR
5
QNT
36.758,4
INR
10
QNT
73.516,8
INR
20
QNT
147.033,6
INR
25
QNT
183.792
INR
50
QNT
367.584
INR
100
QNT
735.168
INR
250
QNT
1.837.920
INR
500
QNT
3.675.840
INR
1000
QNT
7.351.680
INR
2500
QNT
18.379.200
INR
Chuyển đổi Indian Rupee sang Quant
INR
QNT
0.01
INR
0,00000136
QNT
0.1
INR
0,00001360
QNT
1
INR
0,00013602
QNT
2
INR
0,00027205
QNT
3
INR
0,00040807
QNT
5
INR
0,00068012
QNT
10
INR
0,00136023
QNT
20
INR
0,00272047
QNT
25
INR
0,00340058
QNT
50
INR
0,00680117
QNT
100
INR
0,01360233
QNT
250
INR
0,03400583
QNT
500
INR
0,06801167
QNT
1000
INR
0,13602333
QNT
2500
INR
0,34005833
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-INR được tạo vào lúc 06:59:41 22/11/2024
Last Updated at 06:59:41 22/11/2024 UTC