Chuyển đổi QNT sang INR
Chuyển đổi QNT sang INR theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT bằng 9.229,38 INR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:58, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến INR
Theo dõi
15:58, 22 tháng 12, 2024
0 INR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 9.229,38 ₹ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.287.316.176 ₹. Quant giảm -7.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.68%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 82.
Vốn hóa thị trường
134,24 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,29 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:58 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang INR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9229.38 INR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 9.229,38 ₹ INR, trong khi 1 INR bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang INR mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Indian Rupee
QNT
INR
0.01
QNT
92,2938
INR
0.1
QNT
922,938
INR
1
QNT
9.229,38
INR
2
QNT
18.458,76
INR
3
QNT
27.688,14
INR
5
QNT
46.146,9
INR
10
QNT
92.293,8
INR
20
QNT
184.587,6
INR
25
QNT
230.734,5
INR
50
QNT
461.469
INR
100
QNT
922.938
INR
250
QNT
2.307.345
INR
500
QNT
4.614.690
INR
1000
QNT
9.229.380
INR
2500
QNT
23.073.450
INR
Chuyển đổi Indian Rupee sang Quant
INR
QNT
0.01
INR
0,00000108
QNT
0.1
INR
0,00001083
QNT
1
INR
0,00010835
QNT
2
INR
0,00021670
QNT
3
INR
0,00032505
QNT
5
INR
0,00054175
QNT
10
INR
0,00108350
QNT
20
INR
0,00216699
QNT
25
INR
0,00270874
QNT
50
INR
0,00541748
QNT
100
INR
0,01083496
QNT
250
INR
0,02708741
QNT
500
INR
0,05417482
QNT
1000
INR
0,10834964
QNT
2500
INR
0,27087410
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-INR được tạo vào lúc 15:58:40 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC