Chuyển đổi QNT sang INR
Chuyển đổi QNT sang INR theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 8.851,06 INR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:52, 26 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 8.851,06 ₹ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.781.604.361 ₹. Quant giảm -4.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -1.34%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 85.
Vốn hóa thị trường
128,74 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,78 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:52 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang INR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8851.06 INR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 8.851,06 ₹ INR, trong khi 1 INR bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang INR mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Indian Rupee

QNT
INR
0.01
QNT
88,5106
INR
0.1
QNT
885,106
INR
1
QNT
8.851,06
INR
2
QNT
17.702,12
INR
3
QNT
26.553,18
INR
5
QNT
44.255,3
INR
10
QNT
88.510,6
INR
20
QNT
177.021,2
INR
25
QNT
221.276,5
INR
50
QNT
442.553
INR
100
QNT
885.106
INR
250
QNT
2.212.765
INR
500
QNT
4.425.530
INR
1000
QNT
8.851.060
INR
2500
QNT
22.127.650
INR
Chuyển đổi Indian Rupee sang Quant
INR

QNT
0.01
INR
0,00000113
QNT
0.1
INR
0,00001130
QNT
1
INR
0,00011298
QNT
2
INR
0,00022596
QNT
3
INR
0,00033894
QNT
5
INR
0,00056490
QNT
10
INR
0,00112981
QNT
20
INR
0,00225962
QNT
25
INR
0,00282452
QNT
50
INR
0,00564904
QNT
100
INR
0,01129808
QNT
250
INR
0,02824520
QNT
500
INR
0,05649041
QNT
1000
INR
0,11298082
QNT
2500
INR
0,28245205
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-INR được tạo vào lúc 00:52:42 26/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC