Chuyển đổi QNT sang YFI
Chuyển đổi QNT sang YFI theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 0,022 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:29, 27 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,02166150 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.316,00 YFI. Quant giảm -0.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.01%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 92.
Vốn hóa thị trường
315,06 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,32 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,06 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:29 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0216615 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,02166150 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Yearn.finance
QNT
YFI
0.01
QNT
0,00021662
YFI
0.1
QNT
0,00216615
YFI
1
QNT
0,02166150
YFI
2
QNT
0,04332300
YFI
3
QNT
0,06498450
YFI
5
QNT
0,10830750
YFI
10
QNT
0,21661500
YFI
20
QNT
0,43323000
YFI
25
QNT
0,54153750
YFI
50
QNT
1,083075
YFI
100
QNT
2,166150
YFI
250
QNT
5,415375
YFI
500
QNT
10,8308
YFI
1000
QNT
21,6615
YFI
2500
QNT
54,1538
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Quant
YFI
QNT
0.01
YFI
0,46164855
QNT
0.1
YFI
4,616485
QNT
1
YFI
46,1649
QNT
2
YFI
92,3297
QNT
3
YFI
138,495
QNT
5
YFI
230,824
QNT
10
YFI
461,649
QNT
20
YFI
923,297
QNT
25
YFI
1.154,121
QNT
50
YFI
2.308,243
QNT
100
YFI
4.616,485
QNT
250
YFI
11.541,214
QNT
500
YFI
23.082,427
QNT
1000
YFI
46.164,855
QNT
2500
YFI
115.412,137
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-YFI được tạo vào lúc 00:29:47 27/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC