Chuyển đổi QNT sang YFI
Chuyển đổi QNT sang YFI theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 0,018 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:11, 14 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,01846660 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.109,00 YFI. Quant tăng +0.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.49%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 96.
Vốn hóa thị trường
268,84 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,11 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:11 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0184666 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,01846660 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Yearn.finance

QNT
YFI
0.01
QNT
0,00018467
YFI
0.1
QNT
0,00184666
YFI
1
QNT
0,01846660
YFI
2
QNT
0,03693320
YFI
3
QNT
0,05539980
YFI
5
QNT
0,09233300
YFI
10
QNT
0,18466600
YFI
20
QNT
0,36933200
YFI
25
QNT
0,46166500
YFI
50
QNT
0,92333000
YFI
100
QNT
1,846660
YFI
250
QNT
4,616650
YFI
500
QNT
9,233300
YFI
1000
QNT
18,4666
YFI
2500
QNT
46,1665
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Quant
YFI

QNT
0.01
YFI
0,54151820
QNT
0.1
YFI
5,415182
QNT
1
YFI
54,1518
QNT
2
YFI
108,304
QNT
3
YFI
162,455
QNT
5
YFI
270,759
QNT
10
YFI
541,518
QNT
20
YFI
1.083,036
QNT
25
YFI
1.353,796
QNT
50
YFI
2.707,591
QNT
100
YFI
5.415,182
QNT
250
YFI
13.537,955
QNT
500
YFI
27.075,91
QNT
1000
YFI
54.151,82
QNT
2500
YFI
135.379,55
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-YFI được tạo vào lúc 03:11:15 14/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC