Chuyển đổi QNT sang YFI
Chuyển đổi QNT sang YFI theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 0,018 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:04, 25 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,01829300 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.013,00 YFI. Quant giảm -1.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.53%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 84.
Vốn hóa thị trường
265,95 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,01 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:04 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.018293 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,01829300 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Yearn.finance

QNT
YFI
0.01
QNT
0,00018293
YFI
0.1
QNT
0,00182930
YFI
1
QNT
0,01829300
YFI
2
QNT
0,03658600
YFI
3
QNT
0,05487900
YFI
5
QNT
0,09146500
YFI
10
QNT
0,18293000
YFI
20
QNT
0,36586000
YFI
25
QNT
0,45732500
YFI
50
QNT
0,91465000
YFI
100
QNT
1,829300
YFI
250
QNT
4,573250
YFI
500
QNT
9,146500
YFI
1000
QNT
18,2930
YFI
2500
QNT
45,7325
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Quant
YFI

QNT
0.01
YFI
0,54665719
QNT
0.1
YFI
5,466572
QNT
1
YFI
54,6657
QNT
2
YFI
109,331
QNT
3
YFI
163,997
QNT
5
YFI
273,329
QNT
10
YFI
546,657
QNT
20
YFI
1.093,314
QNT
25
YFI
1.366,643
QNT
50
YFI
2.733,286
QNT
100
YFI
5.466,572
QNT
250
YFI
13.666,43
QNT
500
YFI
27.332,86
QNT
1000
YFI
54.665,719
QNT
2500
YFI
136.664,298
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-YFI được tạo vào lúc 02:04:21 25/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC