Chuyển đổi QNT sang YFI
Chuyển đổi QNT sang YFI theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 0,021 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:30, 13 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,02072300 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.409,00 YFI. Quant giảm -2.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.48%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 70.
Vốn hóa thị trường
301,48 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
8,41 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:30 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.020723 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,02072300 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Yearn.finance

QNT
YFI
0.01
QNT
0,00020723
YFI
0.1
QNT
0,00207230
YFI
1
QNT
0,02072300
YFI
2
QNT
0,04144600
YFI
3
QNT
0,06216900
YFI
5
QNT
0,10361500
YFI
10
QNT
0,20723000
YFI
20
QNT
0,41446000
YFI
25
QNT
0,51807500
YFI
50
QNT
1,036150
YFI
100
QNT
2,072300
YFI
250
QNT
5,180750
YFI
500
QNT
10,3615
YFI
1000
QNT
20,7230
YFI
2500
QNT
51,8075
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Quant
YFI

QNT
0.01
YFI
0,48255561
QNT
0.1
YFI
4,825556
QNT
1
YFI
48,2556
QNT
2
YFI
96,5111
QNT
3
YFI
144,767
QNT
5
YFI
241,278
QNT
10
YFI
482,556
QNT
20
YFI
965,111
QNT
25
YFI
1.206,389
QNT
50
YFI
2.412,778
QNT
100
YFI
4.825,556
QNT
250
YFI
12.063,89
QNT
500
YFI
24.127,781
QNT
1000
YFI
48.255,561
QNT
2500
YFI
120.638,904
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-YFI được tạo vào lúc 20:30:25 13/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC