Chuyển đổi QNT sang YFI
Chuyển đổi QNT sang YFI theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 0,025 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:55, 7 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,02493347 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.498,00 YFI. Quant giảm -0.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.13%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 80.
Vốn hóa thị trường
363,01 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,50 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:55 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02493347 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,02493347 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Yearn.finance
QNT
YFI
0.01
QNT
0,00024933
YFI
0.1
QNT
0,00249335
YFI
1
QNT
0,02493347
YFI
2
QNT
0,04986694
YFI
3
QNT
0,07480041
YFI
5
QNT
0,12466735
YFI
10
QNT
0,24933470
YFI
20
QNT
0,49866940
YFI
25
QNT
0,62333675
YFI
50
QNT
1,246674
YFI
100
QNT
2,493347
YFI
250
QNT
6,233368
YFI
500
QNT
12,4667
YFI
1000
QNT
24,9335
YFI
2500
QNT
62,3337
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Quant
YFI
QNT
0.01
YFI
0,40106732
QNT
0.1
YFI
4,010673
QNT
1
YFI
40,1067
QNT
2
YFI
80,2135
QNT
3
YFI
120,320
QNT
5
YFI
200,534
QNT
10
YFI
401,067
QNT
20
YFI
802,135
QNT
25
YFI
1.002,668
QNT
50
YFI
2.005,337
QNT
100
YFI
4.010,673
QNT
250
YFI
10.026,683
QNT
500
YFI
20.053,366
QNT
1000
YFI
40.106,732
QNT
2500
YFI
100.266,83
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-YFI được tạo vào lúc 12:55:03 7/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC