Chuyển đổi QNT sang YFI
Chuyển đổi QNT sang YFI theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 0,015 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:45, 11 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,01541870 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.420,00 YFI. Quant giảm -0.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.85%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 78.
Vốn hóa thị trường
224,44 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,42 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:45 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0154187 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,01541870 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Yearn.finance

QNT
YFI
0.01
QNT
0,00015419
YFI
0.1
QNT
0,00154187
YFI
1
QNT
0,01541870
YFI
2
QNT
0,03083740
YFI
3
QNT
0,04625610
YFI
5
QNT
0,07709350
YFI
10
QNT
0,15418700
YFI
20
QNT
0,30837400
YFI
25
QNT
0,38546750
YFI
50
QNT
0,77093500
YFI
100
QNT
1,541870
YFI
250
QNT
3,854675
YFI
500
QNT
7,709350
YFI
1000
QNT
15,4187
YFI
2500
QNT
38,5468
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Quant
YFI

QNT
0.01
YFI
0,64856311
QNT
0.1
YFI
6,485631
QNT
1
YFI
64,8563
QNT
2
YFI
129,713
QNT
3
YFI
194,569
QNT
5
YFI
324,282
QNT
10
YFI
648,563
QNT
20
YFI
1.297,126
QNT
25
YFI
1.621,408
QNT
50
YFI
3.242,816
QNT
100
YFI
6.485,631
QNT
250
YFI
16.214,078
QNT
500
YFI
32.428,155
QNT
1000
YFI
64.856,311
QNT
2500
YFI
162.140,777
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-YFI được tạo vào lúc 21:45:16 11/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC