Chuyển đổi QNT sang YFI
Chuyển đổi QNT sang YFI theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 0,019 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:52, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,01918713 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.185,00 YFI. Quant tăng +0.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.38%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 98.
Vốn hóa thị trường
278,53 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,19 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:52 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01918713 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,01918713 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Yearn.finance

QNT
YFI
0.01
QNT
0,00019187
YFI
0.1
QNT
0,00191871
YFI
1
QNT
0,01918713
YFI
2
QNT
0,03837426
YFI
3
QNT
0,05756139
YFI
5
QNT
0,09593565
YFI
10
QNT
0,19187130
YFI
20
QNT
0,38374260
YFI
25
QNT
0,47967825
YFI
50
QNT
0,95935650
YFI
100
QNT
1,918713
YFI
250
QNT
4,796783
YFI
500
QNT
9,593565
YFI
1000
QNT
19,1871
YFI
2500
QNT
47,9678
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Quant
YFI

QNT
0.01
YFI
0,52118269
QNT
0.1
YFI
5,211827
QNT
1
YFI
52,1183
QNT
2
YFI
104,237
QNT
3
YFI
156,355
QNT
5
YFI
260,591
QNT
10
YFI
521,183
QNT
20
YFI
1.042,365
QNT
25
YFI
1.302,957
QNT
50
YFI
2.605,913
QNT
100
YFI
5.211,827
QNT
250
YFI
13.029,567
QNT
500
YFI
26.059,134
QNT
1000
YFI
52.118,269
QNT
2500
YFI
130.295,672
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-YFI được tạo vào lúc 20:52:48 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC