Chuyển đổi QNT sang NGN
Chuyển đổi QNT sang NGN theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT bằng 114.742 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:03, 17 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 114.742 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.844.209.877 NGN. Quant giảm -3.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.04%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 72.
Vốn hóa thị trường
1,67 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
20,84 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:03 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 114742 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 114.742 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Nigerian Naira
QNT
NGN
0.01
QNT
1.147,42
NGN
0.1
QNT
11.474,2
NGN
1
QNT
114.742
NGN
2
QNT
229.484
NGN
3
QNT
344.226
NGN
5
QNT
573.710
NGN
10
QNT
1.147.420
NGN
20
QNT
2.294.840
NGN
25
QNT
2.868.550
NGN
50
QNT
5.737.100
NGN
100
QNT
11.474.200
NGN
250
QNT
28.685.500
NGN
500
QNT
57.371.000
NGN
1000
QNT
114.742.000
NGN
2500
QNT
286.855.000
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Quant
NGN
QNT
0.01
NGN
0,00000009
QNT
0.1
NGN
0,00000087
QNT
1
NGN
0,00000872
QNT
2
NGN
0,00001743
QNT
3
NGN
0,00002615
QNT
5
NGN
0,00004358
QNT
10
NGN
0,00008715
QNT
20
NGN
0,00017430
QNT
25
NGN
0,00021788
QNT
50
NGN
0,00043576
QNT
100
NGN
0,00087152
QNT
250
NGN
0,00217880
QNT
500
NGN
0,00435760
QNT
1000
NGN
0,00871520
QNT
2500
NGN
0,02178801
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-NGN được tạo vào lúc 05:03:35 17/9/2024
Last Updated at 05:03:35 17/9/2024 UTC