Chuyển đổi QNT sang NGN
Chuyển đổi QNT sang NGN theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 100.737 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:37, 21 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 100.737 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 30.564.721.047 NGN. Quant giảm -4.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.14%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 85.
Vốn hóa thị trường
1,46 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
30,56 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
982,27 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 06:37 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 100737 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 100.737 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Nigerian Naira

QNT
NGN
0.01
QNT
1.007,37
NGN
0.1
QNT
10.073,7
NGN
1
QNT
100.737
NGN
2
QNT
201.474
NGN
3
QNT
302.211
NGN
5
QNT
503.685
NGN
10
QNT
1.007.370
NGN
20
QNT
2.014.740
NGN
25
QNT
2.518.425
NGN
50
QNT
5.036.850
NGN
100
QNT
10.073.700
NGN
250
QNT
25.184.250
NGN
500
QNT
50.368.500
NGN
1000
QNT
100.737.000
NGN
2500
QNT
251.842.500
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Quant
NGN

QNT
0.01
NGN
0,00000010
QNT
0.1
NGN
0,00000099
QNT
1
NGN
0,00000993
QNT
2
NGN
0,00001985
QNT
3
NGN
0,00002978
QNT
5
NGN
0,00004963
QNT
10
NGN
0,00009927
QNT
20
NGN
0,00019854
QNT
25
NGN
0,00024817
QNT
50
NGN
0,00049634
QNT
100
NGN
0,00099268
QNT
250
NGN
0,00248171
QNT
500
NGN
0,00496342
QNT
1000
NGN
0,00992684
QNT
2500
NGN
0,02481710
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-NGN được tạo vào lúc 06:37:18 21/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC