Chuyển đổi QNT sang NGN
Chuyển đổi QNT sang NGN theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 173.595 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:17, 1 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 173.595 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 45.951.148.622 NGN. Quant tăng +3.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.08%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 71.
Vốn hóa thị trường
2,52 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
45,95 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:17 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 173595 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 173.595 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Nigerian Naira

QNT
NGN
0.01
QNT
1.735,95
NGN
0.1
QNT
17.359,5
NGN
1
QNT
173.595
NGN
2
QNT
347.190
NGN
3
QNT
520.785
NGN
5
QNT
867.975
NGN
10
QNT
1.735.950
NGN
20
QNT
3.471.900
NGN
25
QNT
4.339.875
NGN
50
QNT
8.679.750
NGN
100
QNT
17.359.500
NGN
250
QNT
43.398.750
NGN
500
QNT
86.797.500
NGN
1000
QNT
173.595.000
NGN
2500
QNT
433.987.500
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Quant
NGN

QNT
0.01
NGN
0,00000006
QNT
0.1
NGN
0,00000058
QNT
1
NGN
0,00000576
QNT
2
NGN
0,00001152
QNT
3
NGN
0,00001728
QNT
5
NGN
0,00002880
QNT
10
NGN
0,00005761
QNT
20
NGN
0,00011521
QNT
25
NGN
0,00014401
QNT
50
NGN
0,00028803
QNT
100
NGN
0,00057605
QNT
250
NGN
0,00144013
QNT
500
NGN
0,00288027
QNT
1000
NGN
0,00576053
QNT
2500
NGN
0,01440134
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-NGN được tạo vào lúc 16:17:34 1/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC