Chuyển đổi QNT sang NGN
Chuyển đổi QNT sang NGN theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 130.446 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:55, 7 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 130.446 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.531.410.194 NGN. Quant giảm -0.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.13%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 80.
Vốn hóa thị trường
1,9 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
23,53 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:55 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 130446 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 130.446 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Nigerian Naira
QNT
NGN
0.01
QNT
1.304,46
NGN
0.1
QNT
13.044,6
NGN
1
QNT
130.446
NGN
2
QNT
260.892
NGN
3
QNT
391.338
NGN
5
QNT
652.230
NGN
10
QNT
1.304.460
NGN
20
QNT
2.608.920
NGN
25
QNT
3.261.150
NGN
50
QNT
6.522.300
NGN
100
QNT
13.044.600
NGN
250
QNT
32.611.500
NGN
500
QNT
65.223.000
NGN
1000
QNT
130.446.000
NGN
2500
QNT
326.115.000
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Quant
NGN
QNT
0.01
NGN
0,00000008
QNT
0.1
NGN
0,00000077
QNT
1
NGN
0,00000767
QNT
2
NGN
0,00001533
QNT
3
NGN
0,00002300
QNT
5
NGN
0,00003833
QNT
10
NGN
0,00007666
QNT
20
NGN
0,00015332
QNT
25
NGN
0,00019165
QNT
50
NGN
0,00038330
QNT
100
NGN
0,00076660
QNT
250
NGN
0,00191650
QNT
500
NGN
0,00383300
QNT
1000
NGN
0,00766601
QNT
2500
NGN
0,01916502
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-NGN được tạo vào lúc 12:55:02 7/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC