Chuyển đổi QNT sang XRP
Chuyển đổi QNT sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 38,898 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:27, 14 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến XRP
Theo dõi
21:27, 14 tháng 12, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 38,8981 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.915.254 XRP. Quant giảm -1.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.41%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 93.
Vốn hóa thị trường
565,74 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,92 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:27 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 38.898131 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 38,8981 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Quant sang XRP
QNT
XRP
0.01
QNT
0,38898131
XRP
0.1
QNT
3,889813
XRP
1
QNT
38,8981
XRP
2
QNT
77,7963
XRP
3
QNT
116,694
XRP
5
QNT
194,491
XRP
10
QNT
388,981
XRP
20
QNT
777,963
XRP
25
QNT
972,453
XRP
50
QNT
1.944,907
XRP
100
QNT
3.889,813
XRP
250
QNT
9.724,533
XRP
500
QNT
19.449,066
XRP
1000
QNT
38.898,131
XRP
2500
QNT
97.245,328
XRP
Chuyển đổi XRP sang Quant
XRP
QNT
0.01
XRP
0,00025708
QNT
0.1
XRP
0,00257082
QNT
1
XRP
0,02570818
QNT
2
XRP
0,05141635
QNT
3
XRP
0,07712453
QNT
5
XRP
0,12854088
QNT
10
XRP
0,25708176
QNT
20
XRP
0,51416352
QNT
25
XRP
0,64270440
QNT
50
XRP
1,285409
QNT
100
XRP
2,570818
QNT
250
XRP
6,427044
QNT
500
XRP
12,8541
QNT
1000
XRP
25,7082
QNT
2500
XRP
64,2704
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XRP được tạo vào lúc 21:27:38 14/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC