Chuyển đổi QNT sang XRP
Chuyển đổi QNT sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 33,857 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:37, 22 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 33,8567 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.277.954 XRP. Quant giảm -0.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.13%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 99.
Vốn hóa thị trường
492,64 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,28 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:37 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 33.856749 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 33,8567 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Quant sang XRP

QNT

XRP
0.01
QNT
0,33856749
XRP
0.1
QNT
3,385675
XRP
1
QNT
33,8567
XRP
2
QNT
67,7135
XRP
3
QNT
101,570
XRP
5
QNT
169,284
XRP
10
QNT
338,567
XRP
20
QNT
677,135
XRP
25
QNT
846,419
XRP
50
QNT
1.692,837
XRP
100
QNT
3.385,675
XRP
250
QNT
8.464,187
XRP
500
QNT
16.928,375
XRP
1000
QNT
33.856,749
XRP
2500
QNT
84.641,873
XRP
Chuyển đổi XRP sang Quant

XRP

QNT
0.01
XRP
0,00029536
QNT
0.1
XRP
0,00295362
QNT
1
XRP
0,02953621
QNT
2
XRP
0,05907242
QNT
3
XRP
0,08860863
QNT
5
XRP
0,14768104
QNT
10
XRP
0,29536209
QNT
20
XRP
0,59072417
QNT
25
XRP
0,73840521
QNT
50
XRP
1,476810
QNT
100
XRP
2,953621
QNT
250
XRP
7,384052
QNT
500
XRP
14,7681
QNT
1000
XRP
29,5362
QNT
2500
XRP
73,8405
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XRP được tạo vào lúc 08:37:25 22/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC