Chuyển đổi QNT sang XRP
Chuyển đổi QNT sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 48,094 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:32, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 48,0943 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.066.985 XRP. Quant tăng +0.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.30%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 68.
Vốn hóa thị trường
699,2 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,07 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:32 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 48.094348 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 48,0943 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Quant sang XRP

QNT

XRP
0.01
QNT
0,48094348
XRP
0.1
QNT
4,809435
XRP
1
QNT
48,0943
XRP
2
QNT
96,1887
XRP
3
QNT
144,283
XRP
5
QNT
240,472
XRP
10
QNT
480,943
XRP
20
QNT
961,887
XRP
25
QNT
1.202,359
XRP
50
QNT
2.404,717
XRP
100
QNT
4.809,435
XRP
250
QNT
12.023,587
XRP
500
QNT
24.047,174
XRP
1000
QNT
48.094,348
XRP
2500
QNT
120.235,87
XRP
Chuyển đổi XRP sang Quant

XRP

QNT
0.01
XRP
0,00020792
QNT
0.1
XRP
0,00207925
QNT
1
XRP
0,02079246
QNT
2
XRP
0,04158493
QNT
3
XRP
0,06237739
QNT
5
XRP
0,10396232
QNT
10
XRP
0,20792464
QNT
20
XRP
0,41584928
QNT
25
XRP
0,51981160
QNT
50
XRP
1,039623
QNT
100
XRP
2,079246
QNT
250
XRP
5,198116
QNT
500
XRP
10,3962
QNT
1000
XRP
20,7925
QNT
2500
XRP
51,9812
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XRP được tạo vào lúc 02:32:27 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC