Chuyển đổi QNT sang XRP
Chuyển đổi QNT sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT bằng 49,507 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:28, 1 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 49,5066 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.628.599 XRP. Quant giảm -5.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -1.48%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 84.
Vốn hóa thị trường
721,3 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
14,63 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:28 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 49.506608 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 49,5066 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Quant sang XRP
QNT
XRP
0.01
QNT
0,49506608
XRP
0.1
QNT
4,950661
XRP
1
QNT
49,5066
XRP
2
QNT
99,0132
XRP
3
QNT
148,520
XRP
5
QNT
247,533
XRP
10
QNT
495,066
XRP
20
QNT
990,132
XRP
25
QNT
1.237,665
XRP
50
QNT
2.475,33
XRP
100
QNT
4.950,661
XRP
250
QNT
12.376,652
XRP
500
QNT
24.753,304
XRP
1000
QNT
49.506,608
XRP
2500
QNT
123.766,52
XRP
Chuyển đổi XRP sang Quant
XRP
QNT
0.01
XRP
0,00020199
QNT
0.1
XRP
0,00201993
QNT
1
XRP
0,02019932
QNT
2
XRP
0,04039865
QNT
3
XRP
0,06059797
QNT
5
XRP
0,10099662
QNT
10
XRP
0,20199324
QNT
20
XRP
0,40398647
QNT
25
XRP
0,50498309
QNT
50
XRP
1,009966
QNT
100
XRP
2,019932
QNT
250
XRP
5,049831
QNT
500
XRP
10,0997
QNT
1000
XRP
20,1993
QNT
2500
XRP
50,4983
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XRP được tạo vào lúc 06:28:14 1/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC