Chuyển đổi QNT sang XRP
Chuyển đổi QNT sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 47,93 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:37, 28 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 47,9299 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.712.885 XRP. Quant tăng +2.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.53%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 68.
Vốn hóa thị trường
697,56 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
8,71 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:37 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 47.929919 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 47,9299 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Quant sang XRP

QNT

XRP
0.01
QNT
0,47929919
XRP
0.1
QNT
4,792992
XRP
1
QNT
47,9299
XRP
2
QNT
95,8598
XRP
3
QNT
143,790
XRP
5
QNT
239,650
XRP
10
QNT
479,299
XRP
20
QNT
958,598
XRP
25
QNT
1.198,248
XRP
50
QNT
2.396,496
XRP
100
QNT
4.792,992
XRP
250
QNT
11.982,48
XRP
500
QNT
23.964,96
XRP
1000
QNT
47.929,919
XRP
2500
QNT
119.824,798
XRP
Chuyển đổi XRP sang Quant

XRP

QNT
0.01
XRP
0,00020864
QNT
0.1
XRP
0,00208638
QNT
1
XRP
0,02086379
QNT
2
XRP
0,04172759
QNT
3
XRP
0,06259138
QNT
5
XRP
0,10431897
QNT
10
XRP
0,20863795
QNT
20
XRP
0,41727590
QNT
25
XRP
0,52159487
QNT
50
XRP
1,043190
QNT
100
XRP
2,086379
QNT
250
XRP
5,215949
QNT
500
XRP
10,4319
QNT
1000
XRP
20,8638
QNT
2500
XRP
52,1595
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XRP được tạo vào lúc 06:37:39 28/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC