Chuyển đổi QNT sang XRP
Chuyển đổi QNT sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 33,44 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:46, 18 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 33,4399 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.961.015 XRP. Quant giảm -2.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.69%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 77.
Vốn hóa thị trường
486,92 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
13,96 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:46 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 33.439917 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 33,4399 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Quant sang XRP

QNT

XRP
0.01
QNT
0,33439917
XRP
0.1
QNT
3,343992
XRP
1
QNT
33,4399
XRP
2
QNT
66,8798
XRP
3
QNT
100,320
XRP
5
QNT
167,200
XRP
10
QNT
334,399
XRP
20
QNT
668,798
XRP
25
QNT
835,998
XRP
50
QNT
1.671,996
XRP
100
QNT
3.343,992
XRP
250
QNT
8.359,979
XRP
500
QNT
16.719,959
XRP
1000
QNT
33.439,917
XRP
2500
QNT
83.599,793
XRP
Chuyển đổi XRP sang Quant

XRP

QNT
0.01
XRP
0,00029904
QNT
0.1
XRP
0,00299044
QNT
1
XRP
0,02990438
QNT
2
XRP
0,05980876
QNT
3
XRP
0,08971314
QNT
5
XRP
0,14952190
QNT
10
XRP
0,29904380
QNT
20
XRP
0,59808761
QNT
25
XRP
0,74760951
QNT
50
XRP
1,495219
QNT
100
XRP
2,990438
QNT
250
XRP
7,476095
QNT
500
XRP
14,9522
QNT
1000
XRP
29,9044
QNT
2500
XRP
74,7610
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XRP được tạo vào lúc 22:46:27 18/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC