Chuyển đổi QNT sang XRP
Chuyển đổi QNT sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 35,709 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:48, 10 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 35,7088 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.453.450 XRP. Quant giảm -1.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.05%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 99.
Vốn hóa thị trường
519,43 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,45 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:48 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 35.708809 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 35,7088 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Quant sang XRP

QNT

XRP
0.01
QNT
0,35708809
XRP
0.1
QNT
3,570881
XRP
1
QNT
35,7088
XRP
2
QNT
71,4176
XRP
3
QNT
107,126
XRP
5
QNT
178,544
XRP
10
QNT
357,088
XRP
20
QNT
714,176
XRP
25
QNT
892,720
XRP
50
QNT
1.785,44
XRP
100
QNT
3.570,881
XRP
250
QNT
8.927,202
XRP
500
QNT
17.854,405
XRP
1000
QNT
35.708,809
XRP
2500
QNT
89.272,023
XRP
Chuyển đổi XRP sang Quant

XRP

QNT
0.01
XRP
0,00028004
QNT
0.1
XRP
0,00280043
QNT
1
XRP
0,02800429
QNT
2
XRP
0,05600859
QNT
3
XRP
0,08401288
QNT
5
XRP
0,14002147
QNT
10
XRP
0,28004294
QNT
20
XRP
0,56008589
QNT
25
XRP
0,70010736
QNT
50
XRP
1,400215
QNT
100
XRP
2,800429
QNT
250
XRP
7,001074
QNT
500
XRP
14,0021
QNT
1000
XRP
28,0043
QNT
2500
XRP
70,0107
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XRP được tạo vào lúc 09:48:26 10/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC