Chuyển đổi QNT sang XRP
Chuyển đổi QNT sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 34,434 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:00, 8 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 34,4336 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.181.369 XRP. Quant giảm -5.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.04%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 81.
Vốn hóa thị trường
500,7 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,18 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:00 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 34.433604 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 34,4336 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Quant sang XRP

QNT

XRP
0.01
QNT
0,34433604
XRP
0.1
QNT
3,443360
XRP
1
QNT
34,4336
XRP
2
QNT
68,8672
XRP
3
QNT
103,301
XRP
5
QNT
172,168
XRP
10
QNT
344,336
XRP
20
QNT
688,672
XRP
25
QNT
860,840
XRP
50
QNT
1.721,68
XRP
100
QNT
3.443,36
XRP
250
QNT
8.608,401
XRP
500
QNT
17.216,802
XRP
1000
QNT
34.433,604
XRP
2500
QNT
86.084,01
XRP
Chuyển đổi XRP sang Quant

XRP

QNT
0.01
XRP
0,00029041
QNT
0.1
XRP
0,00290414
QNT
1
XRP
0,02904140
QNT
2
XRP
0,05808280
QNT
3
XRP
0,08712419
QNT
5
XRP
0,14520699
QNT
10
XRP
0,29041398
QNT
20
XRP
0,58082796
QNT
25
XRP
0,72603495
QNT
50
XRP
1,452070
QNT
100
XRP
2,904140
QNT
250
XRP
7,260350
QNT
500
XRP
14,5207
QNT
1000
XRP
29,0414
QNT
2500
XRP
72,6035
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XRP được tạo vào lúc 02:00:57 8/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC