Chuyển đổi QNT sang XRP
Chuyển đổi QNT sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 35,333 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:34, 12 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 35,3328 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.207.086 XRP. Quant tăng +0.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.24%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 80.
Vốn hóa thị trường
513,94 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,21 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:34 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 35.332789 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 35,3328 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Quant sang XRP

QNT

XRP
0.01
QNT
0,35332789
XRP
0.1
QNT
3,533279
XRP
1
QNT
35,3328
XRP
2
QNT
70,6656
XRP
3
QNT
105,998
XRP
5
QNT
176,664
XRP
10
QNT
353,328
XRP
20
QNT
706,656
XRP
25
QNT
883,320
XRP
50
QNT
1.766,639
XRP
100
QNT
3.533,279
XRP
250
QNT
8.833,197
XRP
500
QNT
17.666,395
XRP
1000
QNT
35.332,789
XRP
2500
QNT
88.331,972
XRP
Chuyển đổi XRP sang Quant

XRP

QNT
0.01
XRP
0,00028302
QNT
0.1
XRP
0,00283023
QNT
1
XRP
0,02830232
QNT
2
XRP
0,05660465
QNT
3
XRP
0,08490697
QNT
5
XRP
0,14151161
QNT
10
XRP
0,28302323
QNT
20
XRP
0,56604646
QNT
25
XRP
0,70755807
QNT
50
XRP
1,415116
QNT
100
XRP
2,830232
QNT
250
XRP
7,075581
QNT
500
XRP
14,1512
QNT
1000
XRP
28,3023
QNT
2500
XRP
70,7558
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XRP được tạo vào lúc 17:34:11 12/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC