Chuyển đổi QNT sang XRP
Chuyển đổi QNT sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 38,598 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:47, 4 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 38,5979 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.614.193 XRP. Quant tăng +0.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.02%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 79.
Vốn hóa thị trường
561,3 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
8,61 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:47 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 38.597911 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 38,5979 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Quant sang XRP

QNT

XRP
0.01
QNT
0,38597911
XRP
0.1
QNT
3,859791
XRP
1
QNT
38,5979
XRP
2
QNT
77,1958
XRP
3
QNT
115,794
XRP
5
QNT
192,990
XRP
10
QNT
385,979
XRP
20
QNT
771,958
XRP
25
QNT
964,948
XRP
50
QNT
1.929,896
XRP
100
QNT
3.859,791
XRP
250
QNT
9.649,478
XRP
500
QNT
19.298,956
XRP
1000
QNT
38.597,911
XRP
2500
QNT
96.494,778
XRP
Chuyển đổi XRP sang Quant

XRP

QNT
0.01
XRP
0,00025908
QNT
0.1
XRP
0,00259081
QNT
1
XRP
0,02590814
QNT
2
XRP
0,05181628
QNT
3
XRP
0,07772441
QNT
5
XRP
0,12954069
QNT
10
XRP
0,25908138
QNT
20
XRP
0,51816276
QNT
25
XRP
0,64770345
QNT
50
XRP
1,295407
QNT
100
XRP
2,590814
QNT
250
XRP
6,477034
QNT
500
XRP
12,9541
QNT
1000
XRP
25,9081
QNT
2500
XRP
64,7703
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XRP được tạo vào lúc 00:47:15 4/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC