Chuyển đổi QNT sang XRP
Chuyển đổi QNT sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 33,104 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:17, 17 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 33,1041 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.416.905 XRP. Quant tăng +0.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.35%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 96.
Vốn hóa thị trường
481,69 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,42 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:17 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 33.104109 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 33,1041 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Quant sang XRP

QNT

XRP
0.01
QNT
0,33104109
XRP
0.1
QNT
3,310411
XRP
1
QNT
33,1041
XRP
2
QNT
66,2082
XRP
3
QNT
99,3123
XRP
5
QNT
165,521
XRP
10
QNT
331,041
XRP
20
QNT
662,082
XRP
25
QNT
827,603
XRP
50
QNT
1.655,205
XRP
100
QNT
3.310,411
XRP
250
QNT
8.276,027
XRP
500
QNT
16.552,055
XRP
1000
QNT
33.104,109
XRP
2500
QNT
82.760,273
XRP
Chuyển đổi XRP sang Quant

XRP

QNT
0.01
XRP
0,00030208
QNT
0.1
XRP
0,00302077
QNT
1
XRP
0,03020773
QNT
2
XRP
0,06041546
QNT
3
XRP
0,09062319
QNT
5
XRP
0,15103865
QNT
10
XRP
0,30207730
QNT
20
XRP
0,60415461
QNT
25
XRP
0,75519326
QNT
50
XRP
1,510387
QNT
100
XRP
3,020773
QNT
250
XRP
7,551933
QNT
500
XRP
15,1039
QNT
1000
XRP
30,2077
QNT
2500
XRP
75,5193
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XRP được tạo vào lúc 20:17:04 17/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC