Chuyển đổi QNT sang XRP
Chuyển đổi QNT sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 31,963 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:22, 3 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 31,9628 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.155.289 XRP. Quant tăng +2.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.21%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 101.
Vốn hóa thị trường
464,65 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,16 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:22 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 31.962838 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 31,9628 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Quant sang XRP
QNT
XRP
0.01
QNT
0,31962838
XRP
0.1
QNT
3,196284
XRP
1
QNT
31,9628
XRP
2
QNT
63,9257
XRP
3
QNT
95,8885
XRP
5
QNT
159,814
XRP
10
QNT
319,628
XRP
20
QNT
639,257
XRP
25
QNT
799,071
XRP
50
QNT
1.598,142
XRP
100
QNT
3.196,284
XRP
250
QNT
7.990,71
XRP
500
QNT
15.981,419
XRP
1000
QNT
31.962,838
XRP
2500
QNT
79.907,095
XRP
Chuyển đổi XRP sang Quant
XRP
QNT
0.01
XRP
0,00031286
QNT
0.1
XRP
0,00312863
QNT
1
XRP
0,03128633
QNT
2
XRP
0,06257267
QNT
3
XRP
0,09385900
QNT
5
XRP
0,15643167
QNT
10
XRP
0,31286333
QNT
20
XRP
0,62572666
QNT
25
XRP
0,78215833
QNT
50
XRP
1,564317
QNT
100
XRP
3,128633
QNT
250
XRP
7,821583
QNT
500
XRP
15,6432
QNT
1000
XRP
31,2863
QNT
2500
XRP
78,2158
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XRP được tạo vào lúc 11:22:06 3/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC