Chuyển đổi QNT sang XRP
Chuyển đổi QNT sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 38,215 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:45, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến XRP
Theo dõi
22:45, 23 tháng 11, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 38,2154 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.483.592 XRP. Quant giảm -2.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +1.17%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 92.
Vốn hóa thị trường
555,81 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
12,48 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:45 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 38.21538 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 38,2154 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Quant sang XRP
QNT
XRP
0.01
QNT
0,38215380
XRP
0.1
QNT
3,821538
XRP
1
QNT
38,2154
XRP
2
QNT
76,4308
XRP
3
QNT
114,646
XRP
5
QNT
191,077
XRP
10
QNT
382,154
XRP
20
QNT
764,308
XRP
25
QNT
955,385
XRP
50
QNT
1.910,769
XRP
100
QNT
3.821,538
XRP
250
QNT
9.553,845
XRP
500
QNT
19.107,69
XRP
1000
QNT
38.215,38
XRP
2500
QNT
95.538,45
XRP
Chuyển đổi XRP sang Quant
XRP
QNT
0.01
XRP
0,00026167
QNT
0.1
XRP
0,00261675
QNT
1
XRP
0,02616747
QNT
2
XRP
0,05233495
QNT
3
XRP
0,07850242
QNT
5
XRP
0,13083737
QNT
10
XRP
0,26167475
QNT
20
XRP
0,52334950
QNT
25
XRP
0,65418687
QNT
50
XRP
1,308374
QNT
100
XRP
2,616747
QNT
250
XRP
6,541869
QNT
500
XRP
13,0837
QNT
1000
XRP
26,1675
QNT
2500
XRP
65,4187
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XRP được tạo vào lúc 22:45:19 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC