Chuyển đổi QNT sang XAU
Chuyển đổi QNT sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 0,029 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:47, 2 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,02877652 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.278,85 XAU. Quant giảm -1.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.61%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 91.
Vốn hóa thị trường
418,42 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,28 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:47 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02877652 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,02877652 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Troy Ounce

QNT
XAU
0.01
QNT
0,00028777
XAU
0.1
QNT
0,00287765
XAU
1
QNT
0,02877652
XAU
2
QNT
0,05755304
XAU
3
QNT
0,08632956
XAU
5
QNT
0,14388260
XAU
10
QNT
0,28776520
XAU
20
QNT
0,57553040
XAU
25
QNT
0,71941300
XAU
50
QNT
1,438826
XAU
100
QNT
2,877652
XAU
250
QNT
7,194130
XAU
500
QNT
14,3883
XAU
1000
QNT
28,7765
XAU
2500
QNT
71,9413
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Quant
XAU

QNT
0.01
XAU
0,34750554
QNT
0.1
XAU
3,475055
QNT
1
XAU
34,7506
QNT
2
XAU
69,5011
QNT
3
XAU
104,252
QNT
5
XAU
173,753
QNT
10
XAU
347,506
QNT
20
XAU
695,011
QNT
25
XAU
868,764
QNT
50
XAU
1.737,528
QNT
100
XAU
3.475,055
QNT
250
XAU
8.687,638
QNT
500
XAU
17.375,277
QNT
1000
XAU
34.750,554
QNT
2500
XAU
86.876,384
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XAU được tạo vào lúc 17:47:56 2/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC