Chuyển đổi QNT sang XAU
Chuyển đổi QNT sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 0,032 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:59, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,03203843 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.669,35 XAU. Quant giảm -1.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -1.50%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 72.
Vốn hóa thị trường
466,77 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,67 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:59 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03203843 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,03203843 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Troy Ounce

QNT
XAU
0.01
QNT
0,00032038
XAU
0.1
QNT
0,00320384
XAU
1
QNT
0,03203843
XAU
2
QNT
0,06407686
XAU
3
QNT
0,09611529
XAU
5
QNT
0,16019215
XAU
10
QNT
0,32038430
XAU
20
QNT
0,64076860
XAU
25
QNT
0,80096075
XAU
50
QNT
1,601922
XAU
100
QNT
3,203843
XAU
250
QNT
8,009608
XAU
500
QNT
16,0192
XAU
1000
QNT
32,0384
XAU
2500
QNT
80,0961
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Quant
XAU

QNT
0.01
XAU
0,31212516
QNT
0.1
XAU
3,121252
QNT
1
XAU
31,2125
QNT
2
XAU
62,4250
QNT
3
XAU
93,6375
QNT
5
XAU
156,063
QNT
10
XAU
312,125
QNT
20
XAU
624,250
QNT
25
XAU
780,313
QNT
50
XAU
1.560,626
QNT
100
XAU
3.121,252
QNT
250
XAU
7.803,129
QNT
500
XAU
15.606,258
QNT
1000
XAU
31.212,516
QNT
2500
XAU
78.031,289
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XAU được tạo vào lúc 18:59:52 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC