Chuyển đổi QNT sang XAU
Chuyển đổi QNT sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 0,021 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:54, 8 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,02076596 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.794,58 XAU. Quant tăng +2.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -1.13%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 96.
Vốn hóa thị trường
302,89 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,79 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,22 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:54 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02076596 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,02076596 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Troy Ounce
QNT
XAU
0.01
QNT
0,00020766
XAU
0.1
QNT
0,00207660
XAU
1
QNT
0,02076596
XAU
2
QNT
0,04153192
XAU
3
QNT
0,06229788
XAU
5
QNT
0,10382980
XAU
10
QNT
0,20765960
XAU
20
QNT
0,41531920
XAU
25
QNT
0,51914900
XAU
50
QNT
1,038298
XAU
100
QNT
2,076596
XAU
250
QNT
5,191490
XAU
500
QNT
10,3830
XAU
1000
QNT
20,7660
XAU
2500
QNT
51,9149
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Quant
XAU
QNT
0.01
XAU
0,48155732
QNT
0.1
XAU
4,815573
QNT
1
XAU
48,1557
QNT
2
XAU
96,3115
QNT
3
XAU
144,467
QNT
5
XAU
240,779
QNT
10
XAU
481,557
QNT
20
XAU
963,115
QNT
25
XAU
1.203,893
QNT
50
XAU
2.407,787
QNT
100
XAU
4.815,573
QNT
250
XAU
12.038,933
QNT
500
XAU
24.077,866
QNT
1000
XAU
48.155,732
QNT
2500
XAU
120.389,329
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XAU được tạo vào lúc 21:54:37 8/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC