Chuyển đổi QNT sang XAU
Chuyển đổi QNT sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 0,036 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:46, 24 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,03570465 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.941,28 XAU. Quant giảm -5.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.73%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 75.
Vốn hóa thị trường
519,11 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
16,94 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:46 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03570465 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,03570465 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Troy Ounce

QNT
XAU
0.01
QNT
0,00035705
XAU
0.1
QNT
0,00357047
XAU
1
QNT
0,03570465
XAU
2
QNT
0,07140930
XAU
3
QNT
0,10711395
XAU
5
QNT
0,17852325
XAU
10
QNT
0,35704650
XAU
20
QNT
0,71409300
XAU
25
QNT
0,89261625
XAU
50
QNT
1,785232
XAU
100
QNT
3,570465
XAU
250
QNT
8,926163
XAU
500
QNT
17,8523
XAU
1000
QNT
35,7047
XAU
2500
QNT
89,2616
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Quant
XAU

QNT
0.01
XAU
0,28007556
QNT
0.1
XAU
2,800756
QNT
1
XAU
28,0076
QNT
2
XAU
56,0151
QNT
3
XAU
84,0227
QNT
5
XAU
140,038
QNT
10
XAU
280,076
QNT
20
XAU
560,151
QNT
25
XAU
700,189
QNT
50
XAU
1.400,378
QNT
100
XAU
2.800,756
QNT
250
XAU
7.001,889
QNT
500
XAU
14.003,778
QNT
1000
XAU
28.007,556
QNT
2500
XAU
70.018,891
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XAU được tạo vào lúc 13:46:19 24/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC