Chuyển đổi QNT sang IDR
Chuyển đổi QNT sang IDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 1.301.911 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:48, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến IDR
Theo dõi
22:48, 23 tháng 11, 2025
0 IDR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 1.301.911 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 425.287.705.516 IDR. Quant tăng +3.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.08%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 92.
Vốn hóa thị trường
18,94 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
425,29 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:48 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1301911 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 1.301.911 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Indonesian Rupiah
QNT
IDR
0.01
QNT
13.019,11
IDR
0.1
QNT
130.191,1
IDR
1
QNT
1.301.911
IDR
2
QNT
2.603.822
IDR
3
QNT
3.905.733
IDR
5
QNT
6.509.555
IDR
10
QNT
13.019.110
IDR
20
QNT
26.038.220
IDR
25
QNT
32.547.775
IDR
50
QNT
65.095.550
IDR
100
QNT
130.191.100
IDR
250
QNT
325.477.750
IDR
500
QNT
650.955.500
IDR
1000
QNT
1.301.911.000
IDR
2500
QNT
3.254.777.500
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Quant
IDR
QNT
0.01
IDR
0,00000001
QNT
0.1
IDR
0,00000008
QNT
1
IDR
0,00000077
QNT
2
IDR
0,00000154
QNT
3
IDR
0,00000230
QNT
5
IDR
0,00000384
QNT
10
IDR
0,00000768
QNT
20
IDR
0,00001536
QNT
25
IDR
0,00001920
QNT
50
IDR
0,00003841
QNT
100
IDR
0,00007681
QNT
250
IDR
0,00019203
QNT
500
IDR
0,00038405
QNT
1000
IDR
0,00076810
QNT
2500
IDR
0,00192025
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-IDR được tạo vào lúc 22:48:31 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC