Chuyển đổi QNT sang TRY
Chuyển đổi QNT sang TRY theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT bằng 3.959,55 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:10, 27 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 3.959,55 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 968.458.322 TRY. Quant giảm -2.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -1.57%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 83.
Vốn hóa thị trường
57,62 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
968,46 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:10 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3959.55 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 3.959,55 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang TRY mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Turkish Lira
QNT
TRY
0.01
QNT
39,5955
TRY
0.1
QNT
395,955
TRY
1
QNT
3.959,55
TRY
2
QNT
7.919,10
TRY
3
QNT
11.878,65
TRY
5
QNT
19.797,75
TRY
10
QNT
39.595,5
TRY
20
QNT
79.191,0
TRY
25
QNT
98.988,75
TRY
50
QNT
197.977,5
TRY
100
QNT
395.955
TRY
250
QNT
989.887,5
TRY
500
QNT
1.979.775
TRY
1000
QNT
3.959.550
TRY
2500
QNT
9.898.875
TRY
Chuyển đổi Turkish Lira sang Quant
TRY
QNT
0.01
TRY
0,00000253
QNT
0.1
TRY
0,00002526
QNT
1
TRY
0,00025255
QNT
2
TRY
0,00050511
QNT
3
TRY
0,00075766
QNT
5
TRY
0,00126277
QNT
10
TRY
0,00252554
QNT
20
TRY
0,00505108
QNT
25
TRY
0,00631385
QNT
50
TRY
0,01262770
QNT
100
TRY
0,02525540
QNT
250
TRY
0,06313849
QNT
500
TRY
0,12627698
QNT
1000
TRY
0,25255395
QNT
2500
TRY
0,63138488
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-TRY được tạo vào lúc 08:10:02 27/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC