Chuyển đổi QNT sang TRY
Chuyển đổi QNT sang TRY theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 4.428,36 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:03, 7 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 4.428,36 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 635.542.101 TRY. Quant tăng +2.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.17%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 82.
Vốn hóa thị trường
64,44 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
635,54 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:03 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4428.36 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 4.428,36 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang TRY mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Turkish Lira

QNT
TRY
0.01
QNT
44,2836
TRY
0.1
QNT
442,836
TRY
1
QNT
4.428,36
TRY
2
QNT
8.856,72
TRY
3
QNT
13.285,08
TRY
5
QNT
22.141,8
TRY
10
QNT
44.283,6
TRY
20
QNT
88.567,2
TRY
25
QNT
110.709
TRY
50
QNT
221.418
TRY
100
QNT
442.836
TRY
250
QNT
1.107.090
TRY
500
QNT
2.214.180
TRY
1000
QNT
4.428.360
TRY
2500
QNT
11.070.900
TRY
Chuyển đổi Turkish Lira sang Quant
TRY

QNT
0.01
TRY
0,00000226
QNT
0.1
TRY
0,00002258
QNT
1
TRY
0,00022582
QNT
2
TRY
0,00045163
QNT
3
TRY
0,00067745
QNT
5
TRY
0,00112909
QNT
10
TRY
0,00225817
QNT
20
TRY
0,00451634
QNT
25
TRY
0,00564543
QNT
50
TRY
0,01129086
QNT
100
TRY
0,02258172
QNT
250
TRY
0,05645431
QNT
500
TRY
0,11290862
QNT
1000
TRY
0,22581723
QNT
2500
TRY
0,56454308
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-TRY được tạo vào lúc 07:03:27 7/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC