Chuyển đổi QNT sang TRY
Chuyển đổi QNT sang TRY theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 4.128,93 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:59, 17 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 4.128,93 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 550.900.929 TRY. Quant giảm -0.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.34%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 96.
Vốn hóa thị trường
60,05 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
550,9 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:59 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4128.93 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 4.128,93 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang TRY mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Turkish Lira

QNT
TRY
0.01
QNT
41,2893
TRY
0.1
QNT
412,893
TRY
1
QNT
4.128,93
TRY
2
QNT
8.257,86
TRY
3
QNT
12.386,79
TRY
5
QNT
20.644,65
TRY
10
QNT
41.289,3
TRY
20
QNT
82.578,6
TRY
25
QNT
103.223,25
TRY
50
QNT
206.446,5
TRY
100
QNT
412.893
TRY
250
QNT
1.032.232,5
TRY
500
QNT
2.064.465
TRY
1000
QNT
4.128.930
TRY
2500
QNT
10.322.325
TRY
Chuyển đổi Turkish Lira sang Quant
TRY

QNT
0.01
TRY
0,00000242
QNT
0.1
TRY
0,00002422
QNT
1
TRY
0,00024219
QNT
2
TRY
0,00048439
QNT
3
TRY
0,00072658
QNT
5
TRY
0,00121097
QNT
10
TRY
0,00242193
QNT
20
TRY
0,00484387
QNT
25
TRY
0,00605484
QNT
50
TRY
0,01210967
QNT
100
TRY
0,02421935
QNT
250
TRY
0,06054837
QNT
500
TRY
0,12109675
QNT
1000
TRY
0,24219350
QNT
2500
TRY
0,60548375
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-TRY được tạo vào lúc 18:59:24 17/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC