Chuyển đổi QNT sang KRW
Chuyển đổi QNT sang KRW theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 103.535 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:48, 27 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến KRW
Theo dõi
14:48, 27 tháng 12, 2025
0 KRW
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 103.535 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.302.513.342 ₩. Quant giảm -1.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.53%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 92.
Vốn hóa thị trường
1,51 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
15,3 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:48 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 103535 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 103.535 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Quant sang South Korean Won
QNT
KRW
0.01
QNT
1.035,35
KRW
0.1
QNT
10.353,5
KRW
1
QNT
103.535
KRW
2
QNT
207.070
KRW
3
QNT
310.605
KRW
5
QNT
517.675
KRW
10
QNT
1.035.350
KRW
20
QNT
2.070.700
KRW
25
QNT
2.588.375
KRW
50
QNT
5.176.750
KRW
100
QNT
10.353.500
KRW
250
QNT
25.883.750
KRW
500
QNT
51.767.500
KRW
1000
QNT
103.535.000
KRW
2500
QNT
258.837.500
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Quant
KRW
QNT
0.01
KRW
0,00000010
QNT
0.1
KRW
0,00000097
QNT
1
KRW
0,00000966
QNT
2
KRW
0,00001932
QNT
3
KRW
0,00002898
QNT
5
KRW
0,00004829
QNT
10
KRW
0,00009659
QNT
20
KRW
0,00019317
QNT
25
KRW
0,00024146
QNT
50
KRW
0,00048293
QNT
100
KRW
0,00096586
QNT
250
KRW
0,00241464
QNT
500
KRW
0,00482928
QNT
1000
KRW
0,00965857
QNT
2500
KRW
0,02414642
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-KRW được tạo vào lúc 14:48:26 27/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC