Chuyển đổi QNT sang KRW
Chuyển đổi QNT sang KRW theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 162.614 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:50, 14 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 162.614 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 58.593.204.731 ₩. Quant tăng +5.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.18%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 73.
Vốn hóa thị trường
2,37 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
58,59 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:50 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 162614 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 162.614 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Quant sang South Korean Won

QNT
KRW
0.01
QNT
1.626,14
KRW
0.1
QNT
16.261,4
KRW
1
QNT
162.614
KRW
2
QNT
325.228
KRW
3
QNT
487.842
KRW
5
QNT
813.070
KRW
10
QNT
1.626.140
KRW
20
QNT
3.252.280
KRW
25
QNT
4.065.350
KRW
50
QNT
8.130.700
KRW
100
QNT
16.261.400
KRW
250
QNT
40.653.500
KRW
500
QNT
81.307.000
KRW
1000
QNT
162.614.000
KRW
2500
QNT
406.535.000
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Quant
KRW

QNT
0.01
KRW
0,00000006
QNT
0.1
KRW
0,00000061
QNT
1
KRW
0,00000615
QNT
2
KRW
0,00001230
QNT
3
KRW
0,00001845
QNT
5
KRW
0,00003075
QNT
10
KRW
0,00006150
QNT
20
KRW
0,00012299
QNT
25
KRW
0,00015374
QNT
50
KRW
0,00030748
QNT
100
KRW
0,00061495
QNT
250
KRW
0,00153738
QNT
500
KRW
0,00307477
QNT
1000
KRW
0,00614953
QNT
2500
KRW
0,01537383
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-KRW được tạo vào lúc 11:50:04 14/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC