Chuyển đổi QNT sang KRW
Chuyển đổi QNT sang KRW theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 145.862 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:57, 14 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 145.862 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 24.559.544.464 ₩. Quant tăng +1.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.14%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 96.
Vốn hóa thị trường
2,12 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
24,56 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:57 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 145862 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 145.862 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Quant sang South Korean Won

QNT
KRW
0.01
QNT
1.458,62
KRW
0.1
QNT
14.586,2
KRW
1
QNT
145.862
KRW
2
QNT
291.724
KRW
3
QNT
437.586
KRW
5
QNT
729.310
KRW
10
QNT
1.458.620
KRW
20
QNT
2.917.240
KRW
25
QNT
3.646.550
KRW
50
QNT
7.293.100
KRW
100
QNT
14.586.200
KRW
250
QNT
36.465.500
KRW
500
QNT
72.931.000
KRW
1000
QNT
145.862.000
KRW
2500
QNT
364.655.000
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Quant
KRW

QNT
0.01
KRW
0,00000007
QNT
0.1
KRW
0,00000069
QNT
1
KRW
0,00000686
QNT
2
KRW
0,00001371
QNT
3
KRW
0,00002057
QNT
5
KRW
0,00003428
QNT
10
KRW
0,00006856
QNT
20
KRW
0,00013712
QNT
25
KRW
0,00017139
QNT
50
KRW
0,00034279
QNT
100
KRW
0,00068558
QNT
250
KRW
0,00171395
QNT
500
KRW
0,00342790
QNT
1000
KRW
0,00685580
QNT
2500
KRW
0,01713949
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-KRW được tạo vào lúc 02:57:12 14/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC