Chuyển đổi QNT sang KRW
Chuyển đổi QNT sang KRW theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 144.883 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:06, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 144.883 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.645.900.954 ₩. Quant giảm -2.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.03%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 99.
Vốn hóa thị trường
2,11 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
23,65 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:06 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 144883 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 144.883 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Quant sang South Korean Won

QNT
KRW
0.01
QNT
1.448,83
KRW
0.1
QNT
14.488,3
KRW
1
QNT
144.883
KRW
2
QNT
289.766
KRW
3
QNT
434.649
KRW
5
QNT
724.415
KRW
10
QNT
1.448.830
KRW
20
QNT
2.897.660
KRW
25
QNT
3.622.075
KRW
50
QNT
7.244.150
KRW
100
QNT
14.488.300
KRW
250
QNT
36.220.750
KRW
500
QNT
72.441.500
KRW
1000
QNT
144.883.000
KRW
2500
QNT
362.207.500
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Quant
KRW

QNT
0.01
KRW
0,00000007
QNT
0.1
KRW
0,00000069
QNT
1
KRW
0,00000690
QNT
2
KRW
0,00001380
QNT
3
KRW
0,00002071
QNT
5
KRW
0,00003451
QNT
10
KRW
0,00006902
QNT
20
KRW
0,00013804
QNT
25
KRW
0,00017255
QNT
50
KRW
0,00034511
QNT
100
KRW
0,00069021
QNT
250
KRW
0,00172553
QNT
500
KRW
0,00345106
QNT
1000
KRW
0,00690212
QNT
2500
KRW
0,01725530
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-KRW được tạo vào lúc 01:06:35 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC