Chuyển đổi QNT sang KRW
Chuyển đổi QNT sang KRW theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT bằng 157.148 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:27, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến KRW
Theo dõi
16:27, 22 tháng 12, 2024
0 KRW
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 157.148 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 72.999.970.133 ₩. Quant giảm -7.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.68%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 82.
Vốn hóa thị trường
2,29 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
73 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:27 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 157148 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 157.148 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Quant sang South Korean Won
QNT
KRW
0.01
QNT
1.571,48
KRW
0.1
QNT
15.714,8
KRW
1
QNT
157.148
KRW
2
QNT
314.296
KRW
3
QNT
471.444
KRW
5
QNT
785.740
KRW
10
QNT
1.571.480
KRW
20
QNT
3.142.960
KRW
25
QNT
3.928.700
KRW
50
QNT
7.857.400
KRW
100
QNT
15.714.800
KRW
250
QNT
39.287.000
KRW
500
QNT
78.574.000
KRW
1000
QNT
157.148.000
KRW
2500
QNT
392.870.000
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Quant
KRW
QNT
0.01
KRW
0,00000006
QNT
0.1
KRW
0,00000064
QNT
1
KRW
0,00000636
QNT
2
KRW
0,00001273
QNT
3
KRW
0,00001909
QNT
5
KRW
0,00003182
QNT
10
KRW
0,00006363
QNT
20
KRW
0,00012727
QNT
25
KRW
0,00015909
QNT
50
KRW
0,00031817
QNT
100
KRW
0,00063634
QNT
250
KRW
0,00159086
QNT
500
KRW
0,00318171
QNT
1000
KRW
0,00636343
QNT
2500
KRW
0,01590857
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-KRW được tạo vào lúc 16:27:37 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC