Chuyển đổi QNT sang KRW
Chuyển đổi QNT sang KRW theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 132.513 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:55, 7 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 132.513 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.904.222.940 ₩. Quant giảm -0.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.13%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 80.
Vốn hóa thị trường
1,93 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
23,9 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:55 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 132513 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 132.513 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Quant sang South Korean Won
QNT
KRW
0.01
QNT
1.325,13
KRW
0.1
QNT
13.251,3
KRW
1
QNT
132.513
KRW
2
QNT
265.026
KRW
3
QNT
397.539
KRW
5
QNT
662.565
KRW
10
QNT
1.325.130
KRW
20
QNT
2.650.260
KRW
25
QNT
3.312.825
KRW
50
QNT
6.625.650
KRW
100
QNT
13.251.300
KRW
250
QNT
33.128.250
KRW
500
QNT
66.256.500
KRW
1000
QNT
132.513.000
KRW
2500
QNT
331.282.500
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Quant
KRW
QNT
0.01
KRW
0,00000008
QNT
0.1
KRW
0,00000075
QNT
1
KRW
0,00000755
QNT
2
KRW
0,00001509
QNT
3
KRW
0,00002264
QNT
5
KRW
0,00003773
QNT
10
KRW
0,00007546
QNT
20
KRW
0,00015093
QNT
25
KRW
0,00018866
QNT
50
KRW
0,00037732
QNT
100
KRW
0,00075464
QNT
250
KRW
0,00188661
QNT
500
KRW
0,00377321
QNT
1000
KRW
0,00754643
QNT
2500
KRW
0,01886607
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-KRW được tạo vào lúc 12:55:34 7/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC