Chuyển đổi QNT sang PKR
Chuyển đổi QNT sang PKR theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 28.619 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:42, 9 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 28.619,0 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.450.665.323 PKR. Quant giảm -1.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.12%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 96.
Vốn hóa thị trường
416,44 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,45 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:42 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 28619 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 28.619,0 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang PKR mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Pakistani Rupee

QNT
PKR
0.01
QNT
286,190
PKR
0.1
QNT
2.861,90
PKR
1
QNT
28.619,0
PKR
2
QNT
57.238,0
PKR
3
QNT
85.857,0
PKR
5
QNT
143.095
PKR
10
QNT
286.190
PKR
20
QNT
572.380
PKR
25
QNT
715.475
PKR
50
QNT
1.430.950
PKR
100
QNT
2.861.900
PKR
250
QNT
7.154.750
PKR
500
QNT
14.309.500
PKR
1000
QNT
28.619.000
PKR
2500
QNT
71.547.500
PKR
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang Quant
PKR

QNT
0.01
PKR
0,00000035
QNT
0.1
PKR
0,00000349
QNT
1
PKR
0,00003494
QNT
2
PKR
0,00006988
QNT
3
PKR
0,00010483
QNT
5
PKR
0,00017471
QNT
10
PKR
0,00034942
QNT
20
PKR
0,00069884
QNT
25
PKR
0,00087355
QNT
50
PKR
0,00174709
QNT
100
PKR
0,00349418
QNT
250
PKR
0,00873546
QNT
500
PKR
0,01747091
QNT
1000
PKR
0,03494182
QNT
2500
PKR
0,08735455
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-PKR được tạo vào lúc 18:42:53 9/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC