Chuyển đổi QNT sang PKR
Chuyển đổi QNT sang PKR theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT bằng 29.461 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:25, 2 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 29.461,0 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.106.702.786 PKR. Quant giảm -5.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -1.43%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 85.
Vốn hóa thị trường
429,89 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
11,11 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:25 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 29461 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 29.461,0 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang PKR mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Pakistani Rupee
QNT
PKR
0.01
QNT
294,610
PKR
0.1
QNT
2.946,10
PKR
1
QNT
29.461,0
PKR
2
QNT
58.922,0
PKR
3
QNT
88.383,0
PKR
5
QNT
147.305
PKR
10
QNT
294.610
PKR
20
QNT
589.220
PKR
25
QNT
736.525
PKR
50
QNT
1.473.050
PKR
100
QNT
2.946.100
PKR
250
QNT
7.365.250
PKR
500
QNT
14.730.500
PKR
1000
QNT
29.461.000
PKR
2500
QNT
73.652.500
PKR
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang Quant
PKR
QNT
0.01
PKR
0,00000034
QNT
0.1
PKR
0,00000339
QNT
1
PKR
0,00003394
QNT
2
PKR
0,00006789
QNT
3
PKR
0,00010183
QNT
5
PKR
0,00016972
QNT
10
PKR
0,00033943
QNT
20
PKR
0,00067886
QNT
25
PKR
0,00084858
QNT
50
PKR
0,00169716
QNT
100
PKR
0,00339432
QNT
250
PKR
0,00848579
QNT
500
PKR
0,01697159
QNT
1000
PKR
0,03394318
QNT
2500
PKR
0,08485795
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-PKR được tạo vào lúc 01:25:12 2/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC