Chuyển đổi QNT sang PKR
Chuyển đổi QNT sang PKR theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 26.051 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:28, 23 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 26.051,0 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.419.653.921 PKR. Quant tăng +3.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.61%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 77.
Vốn hóa thị trường
378,03 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
9,42 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:28 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 26051 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 26.051,0 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang PKR mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Pakistani Rupee

QNT
PKR
0.01
QNT
260,510
PKR
0.1
QNT
2.605,10
PKR
1
QNT
26.051,0
PKR
2
QNT
52.102,0
PKR
3
QNT
78.153,0
PKR
5
QNT
130.255
PKR
10
QNT
260.510
PKR
20
QNT
521.020
PKR
25
QNT
651.275
PKR
50
QNT
1.302.550
PKR
100
QNT
2.605.100
PKR
250
QNT
6.512.750
PKR
500
QNT
13.025.500
PKR
1000
QNT
26.051.000
PKR
2500
QNT
65.127.500
PKR
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang Quant
PKR

QNT
0.01
PKR
0,00000038
QNT
0.1
PKR
0,00000384
QNT
1
PKR
0,00003839
QNT
2
PKR
0,00007677
QNT
3
PKR
0,00011516
QNT
5
PKR
0,00019193
QNT
10
PKR
0,00038386
QNT
20
PKR
0,00076772
QNT
25
PKR
0,00095966
QNT
50
PKR
0,00191931
QNT
100
PKR
0,00383862
QNT
250
PKR
0,00959656
QNT
500
PKR
0,01919312
QNT
1000
PKR
0,03838624
QNT
2500
PKR
0,09596561
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-PKR được tạo vào lúc 15:28:11 23/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC