Chuyển đổi QNT sang PKR
Chuyển đổi QNT sang PKR theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 24.327 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:21, 26 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 24.327,0 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.539.564.160 PKR. Quant tăng +7.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.41%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 83.
Vốn hóa thị trường
353,6 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
12,54 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:21 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 24327 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 24.327,0 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang PKR mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Pakistani Rupee
QNT
PKR
0.01
QNT
243,270
PKR
0.1
QNT
2.432,70
PKR
1
QNT
24.327,0
PKR
2
QNT
48.654,0
PKR
3
QNT
72.981,0
PKR
5
QNT
121.635
PKR
10
QNT
243.270
PKR
20
QNT
486.540
PKR
25
QNT
608.175
PKR
50
QNT
1.216.350
PKR
100
QNT
2.432.700
PKR
250
QNT
6.081.750
PKR
500
QNT
12.163.500
PKR
1000
QNT
24.327.000
PKR
2500
QNT
60.817.500
PKR
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang Quant
PKR
QNT
0.01
PKR
0,00000041
QNT
0.1
PKR
0,00000411
QNT
1
PKR
0,00004111
QNT
2
PKR
0,00008221
QNT
3
PKR
0,00012332
QNT
5
PKR
0,00020553
QNT
10
PKR
0,00041107
QNT
20
PKR
0,00082213
QNT
25
PKR
0,00102766
QNT
50
PKR
0,00205533
QNT
100
PKR
0,00411066
QNT
250
PKR
0,01027665
QNT
500
PKR
0,02055329
QNT
1000
PKR
0,04110659
QNT
2500
PKR
0,10276647
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-PKR được tạo vào lúc 08:21:49 26/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC