Chuyển đổi QNT sang PKR
Chuyển đổi QNT sang PKR theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 18.582,89 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:56, 11 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 18.582,89 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.518.826.616 PKR. Quant tăng +4.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.73%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 82.
Vốn hóa thị trường
270,27 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,52 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
968,23 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 21:56 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 18582.89 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 18.582,89 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang PKR mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Pakistani Rupee

QNT
PKR
0.01
QNT
185,829
PKR
0.1
QNT
1.858,289
PKR
1
QNT
18.582,89
PKR
2
QNT
37.165,78
PKR
3
QNT
55.748,67
PKR
5
QNT
92.914,45
PKR
10
QNT
185.828,9
PKR
20
QNT
371.657,8
PKR
25
QNT
464.572,25
PKR
50
QNT
929.144,5
PKR
100
QNT
1.858.289
PKR
250
QNT
4.645.722,5
PKR
500
QNT
9.291.445
PKR
1000
QNT
18.582.890
PKR
2500
QNT
46.457.225
PKR
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang Quant
PKR

QNT
0.01
PKR
0,00000054
QNT
0.1
PKR
0,00000538
QNT
1
PKR
0,00005381
QNT
2
PKR
0,00010763
QNT
3
PKR
0,00016144
QNT
5
PKR
0,00026906
QNT
10
PKR
0,00053813
QNT
20
PKR
0,00107626
QNT
25
PKR
0,00134532
QNT
50
PKR
0,00269065
QNT
100
PKR
0,00538129
QNT
250
PKR
0,01345324
QNT
500
PKR
0,02690647
QNT
1000
PKR
0,05381294
QNT
2500
PKR
0,13453236
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-PKR được tạo vào lúc 21:56:44 11/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC