Chuyển đổi QNT sang PKR
Chuyển đổi QNT sang PKR theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT bằng 30.120 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:44, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến PKR
Theo dõi
11:44, 22 tháng 12, 2024
0 PKR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 30.120,0 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.991.782.674 PKR. Quant giảm -7.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.68%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 82.
Vốn hóa thị trường
438,11 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
13,99 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:44 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 30120 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 30.120,0 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang PKR mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Pakistani Rupee
QNT
PKR
0.01
QNT
301,200
PKR
0.1
QNT
3.012,00
PKR
1
QNT
30.120,0
PKR
2
QNT
60.240,0
PKR
3
QNT
90.360,0
PKR
5
QNT
150.600
PKR
10
QNT
301.200
PKR
20
QNT
602.400
PKR
25
QNT
753.000
PKR
50
QNT
1.506.000
PKR
100
QNT
3.012.000
PKR
250
QNT
7.530.000
PKR
500
QNT
15.060.000
PKR
1000
QNT
30.120.000
PKR
2500
QNT
75.300.000
PKR
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang Quant
PKR
QNT
0.01
PKR
0,00000033
QNT
0.1
PKR
0,00000332
QNT
1
PKR
0,00003320
QNT
2
PKR
0,00006640
QNT
3
PKR
0,00009960
QNT
5
PKR
0,00016600
QNT
10
PKR
0,00033201
QNT
20
PKR
0,00066401
QNT
25
PKR
0,00083001
QNT
50
PKR
0,00166003
QNT
100
PKR
0,00332005
QNT
250
PKR
0,00830013
QNT
500
PKR
0,01660027
QNT
1000
PKR
0,03320053
QNT
2500
PKR
0,08300133
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-PKR được tạo vào lúc 11:44:37 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC