Chuyển đổi QNT sang PKR
Chuyển đổi QNT sang PKR theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT bằng 17.160,09 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:44, 30 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến PKR
Theo dõi
10:44, 30 tháng 10, 2024
0 PKR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 17.160,09 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.306.928.300 PKR. Quant giảm -0.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.49%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 90.
Vốn hóa thị trường
249,25 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,31 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
903,6 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 10:44 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 17160.09 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 17.160,09 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang PKR mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Pakistani Rupee
QNT
PKR
0.01
QNT
171,601
PKR
0.1
QNT
1.716,009
PKR
1
QNT
17.160,09
PKR
2
QNT
34.320,18
PKR
3
QNT
51.480,27
PKR
5
QNT
85.800,45
PKR
10
QNT
171.600,9
PKR
20
QNT
343.201,8
PKR
25
QNT
429.002,25
PKR
50
QNT
858.004,5
PKR
100
QNT
1.716.009
PKR
250
QNT
4.290.022,5
PKR
500
QNT
8.580.045
PKR
1000
QNT
17.160.090
PKR
2500
QNT
42.900.225
PKR
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang Quant
PKR
QNT
0.01
PKR
0,00000058
QNT
0.1
PKR
0,00000583
QNT
1
PKR
0,00005827
QNT
2
PKR
0,00011655
QNT
3
PKR
0,00017482
QNT
5
PKR
0,00029137
QNT
10
PKR
0,00058275
QNT
20
PKR
0,00116550
QNT
25
PKR
0,00145687
QNT
50
PKR
0,00291374
QNT
100
PKR
0,00582748
QNT
250
PKR
0,01456869
QNT
500
PKR
0,02913738
QNT
1000
PKR
0,05827475
QNT
2500
PKR
0,14568688
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-PKR được tạo vào lúc 10:44:22 30/10/2024
Last Updated at 10:44:22 30/10/2024 UTC