Chuyển đổi QNT sang PKR
Chuyển đổi QNT sang PKR theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 21.334 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:34, 12 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 21.334,0 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.625.802.900 PKR. Quant tăng +5.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.39%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 77.
Vốn hóa thị trường
311,04 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
10,63 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:34 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 21334 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 21.334,0 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang PKR mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Pakistani Rupee

QNT
PKR
0.01
QNT
213,340
PKR
0.1
QNT
2.133,40
PKR
1
QNT
21.334,0
PKR
2
QNT
42.668,0
PKR
3
QNT
64.002,0
PKR
5
QNT
106.670
PKR
10
QNT
213.340
PKR
20
QNT
426.680
PKR
25
QNT
533.350
PKR
50
QNT
1.066.700
PKR
100
QNT
2.133.400
PKR
250
QNT
5.333.500
PKR
500
QNT
10.667.000
PKR
1000
QNT
21.334.000
PKR
2500
QNT
53.335.000
PKR
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang Quant
PKR

QNT
0.01
PKR
0,00000047
QNT
0.1
PKR
0,00000469
QNT
1
PKR
0,00004687
QNT
2
PKR
0,00009375
QNT
3
PKR
0,00014062
QNT
5
PKR
0,00023437
QNT
10
PKR
0,00046874
QNT
20
PKR
0,00093747
QNT
25
PKR
0,00117184
QNT
50
PKR
0,00234368
QNT
100
PKR
0,00468735
QNT
250
PKR
0,01171838
QNT
500
PKR
0,02343677
QNT
1000
PKR
0,04687354
QNT
2500
PKR
0,11718384
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-PKR được tạo vào lúc 14:34:22 12/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC