Chuyển đổi QNT sang HUF
Chuyển đổi QNT sang HUF theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT bằng 46.088 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:58, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 46.088,0 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 21.243.120.075 HUF. Quant tăng +12.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.58%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 81.
Vốn hóa thị trường
670,31 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
21,24 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:58 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 46088 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 46.088,0 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Hungarian Forint
QNT
HUF
0.01
QNT
460,880
HUF
0.1
QNT
4.608,80
HUF
1
QNT
46.088,0
HUF
2
QNT
92.176,0
HUF
3
QNT
138.264
HUF
5
QNT
230.440
HUF
10
QNT
460.880
HUF
20
QNT
921.760
HUF
25
QNT
1.152.200
HUF
50
QNT
2.304.400
HUF
100
QNT
4.608.800
HUF
250
QNT
11.522.000
HUF
500
QNT
23.044.000
HUF
1000
QNT
46.088.000
HUF
2500
QNT
115.220.000
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Quant
HUF
QNT
0.01
HUF
0,00000022
QNT
0.1
HUF
0,00000217
QNT
1
HUF
0,00002170
QNT
2
HUF
0,00004340
QNT
3
HUF
0,00006509
QNT
5
HUF
0,00010849
QNT
10
HUF
0,00021698
QNT
20
HUF
0,00043395
QNT
25
HUF
0,00054244
QNT
50
HUF
0,00108488
QNT
100
HUF
0,00216976
QNT
250
HUF
0,00542441
QNT
500
HUF
0,01084881
QNT
1000
HUF
0,02169762
QNT
2500
HUF
0,05424405
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-HUF được tạo vào lúc 04:58:17 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC