Chuyển đổi QNT sang HUF
Chuyển đổi QNT sang HUF theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 24.518 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:35, 18 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến HUF
Theo dõi
14:35, 18 tháng 12, 2025
0 HUF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 24.518,0 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.386.504.055 HUF. Quant giảm -3.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.06%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 90.
Vốn hóa thị trường
356,52 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,39 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:35 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 24518 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 24.518,0 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Hungarian Forint
QNT
HUF
0.01
QNT
245,180
HUF
0.1
QNT
2.451,80
HUF
1
QNT
24.518,0
HUF
2
QNT
49.036,0
HUF
3
QNT
73.554,0
HUF
5
QNT
122.590
HUF
10
QNT
245.180
HUF
20
QNT
490.360
HUF
25
QNT
612.950
HUF
50
QNT
1.225.900
HUF
100
QNT
2.451.800
HUF
250
QNT
6.129.500
HUF
500
QNT
12.259.000
HUF
1000
QNT
24.518.000
HUF
2500
QNT
61.295.000
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Quant
HUF
QNT
0.01
HUF
0,00000041
QNT
0.1
HUF
0,00000408
QNT
1
HUF
0,00004079
QNT
2
HUF
0,00008157
QNT
3
HUF
0,00012236
QNT
5
HUF
0,00020393
QNT
10
HUF
0,00040786
QNT
20
HUF
0,00081573
QNT
25
HUF
0,00101966
QNT
50
HUF
0,00203932
QNT
100
HUF
0,00407864
QNT
250
HUF
0,01019659
QNT
500
HUF
0,02039318
QNT
1000
HUF
0,04078636
QNT
2500
HUF
0,10196590
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-HUF được tạo vào lúc 14:35:57 18/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC