Chuyển đổi QNT sang HUF
Chuyển đổi QNT sang HUF theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 27.837 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:19, 28 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 27.837,0 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.288.104.334 HUF. Quant tăng +1.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.23%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 87.
Vốn hóa thị trường
404,94 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,29 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,24 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:19 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 27837 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 27.837,0 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Hungarian Forint
QNT
HUF
0.01
QNT
278,370
HUF
0.1
QNT
2.783,70
HUF
1
QNT
27.837,0
HUF
2
QNT
55.674,0
HUF
3
QNT
83.511,0
HUF
5
QNT
139.185
HUF
10
QNT
278.370
HUF
20
QNT
556.740
HUF
25
QNT
695.925
HUF
50
QNT
1.391.850
HUF
100
QNT
2.783.700
HUF
250
QNT
6.959.250
HUF
500
QNT
13.918.500
HUF
1000
QNT
27.837.000
HUF
2500
QNT
69.592.500
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Quant
HUF
QNT
0.01
HUF
0,00000036
QNT
0.1
HUF
0,00000359
QNT
1
HUF
0,00003592
QNT
2
HUF
0,00007185
QNT
3
HUF
0,00010777
QNT
5
HUF
0,00017962
QNT
10
HUF
0,00035923
QNT
20
HUF
0,00071847
QNT
25
HUF
0,00089809
QNT
50
HUF
0,00179617
QNT
100
HUF
0,00359234
QNT
250
HUF
0,00898085
QNT
500
HUF
0,01796171
QNT
1000
HUF
0,03592341
QNT
2500
HUF
0,08980853
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-HUF được tạo vào lúc 09:19:13 28/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC