Chuyển đổi QNT sang BITS
Chuyển đổi QNT sang BITS theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 933,17 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:21, 18 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến BITS
Theo dõi
18:21, 18 tháng 5, 2025
0 BITS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 933,170 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 221.828.266 BIT. Quant tăng +6.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.17%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 80.
Vốn hóa thị trường
13,57 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
221,83 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:21 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 933.17 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 933,170 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Bits

QNT
BITS
0.01
QNT
9,331700
BITS
0.1
QNT
93,3170
BITS
1
QNT
933,170
BITS
2
QNT
1.866,34
BITS
3
QNT
2.799,51
BITS
5
QNT
4.665,85
BITS
10
QNT
9.331,70
BITS
20
QNT
18.663,4
BITS
25
QNT
23.329,25
BITS
50
QNT
46.658,5
BITS
100
QNT
93.317,0
BITS
250
QNT
233.292,5
BITS
500
QNT
466.585
BITS
1000
QNT
933.170
BITS
2500
QNT
2.332.925
BITS
Chuyển đổi Bits sang Quant
BITS

QNT
0.01
BITS
0,00001072
QNT
0.1
BITS
0,00010716
QNT
1
BITS
0,00107162
QNT
2
BITS
0,00214323
QNT
3
BITS
0,00321485
QNT
5
BITS
0,00535808
QNT
10
BITS
0,01071616
QNT
20
BITS
0,02143232
QNT
25
BITS
0,02679040
QNT
50
BITS
0,05358081
QNT
100
BITS
0,10716161
QNT
250
BITS
0,26790403
QNT
500
BITS
0,53580805
QNT
1000
BITS
1,071616
QNT
2500
BITS
2,679040
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
Trang QNT-BITS được tạo vào lúc 18:21:15 18/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC