Chuyển đổi QNT sang BITS
Chuyển đổi QNT sang BITS theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 800,89 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:27, 8 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 800,890 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 939.058.552 BIT. Quant giảm -2.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.38%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 82.
Vốn hóa thị trường
11,65 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
939,06 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
927,09 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 06:27 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 800.89 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 800,890 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Bits

QNT
BITS
0.01
QNT
8,008900
BITS
0.1
QNT
80,0890
BITS
1
QNT
800,890
BITS
2
QNT
1.601,78
BITS
3
QNT
2.402,67
BITS
5
QNT
4.004,45
BITS
10
QNT
8.008,90
BITS
20
QNT
16.017,8
BITS
25
QNT
20.022,25
BITS
50
QNT
40.044,5
BITS
100
QNT
80.089,0
BITS
250
QNT
200.222,5
BITS
500
QNT
400.445
BITS
1000
QNT
800.890
BITS
2500
QNT
2.002.225
BITS
Chuyển đổi Bits sang Quant
BITS

QNT
0.01
BITS
0,00001249
QNT
0.1
BITS
0,00012486
QNT
1
BITS
0,00124861
QNT
2
BITS
0,00249722
QNT
3
BITS
0,00374583
QNT
5
BITS
0,00624305
QNT
10
BITS
0,01248611
QNT
20
BITS
0,02497222
QNT
25
BITS
0,03121527
QNT
50
BITS
0,06243055
QNT
100
BITS
0,12486109
QNT
250
BITS
0,31215273
QNT
500
BITS
0,62430546
QNT
1000
BITS
1,248611
QNT
2500
BITS
3,121527
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
Trang QNT-BITS được tạo vào lúc 06:27:00 8/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC