Chuyển đổi QNT sang MMK
Chuyển đổi QNT sang MMK theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 170.188 MMK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:25, 30 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến MMK
Theo dõi
13:25, 30 tháng 10, 2025
0 MMK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 170.188 MMK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 45.895.310.902 MMK. Quant tăng +2.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.30%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 102.
Vốn hóa thị trường
2,48 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
45,9 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:25 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang MMK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 170188 MMK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 170.188 MMK MMK, trong khi 1 MMK bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang MMK mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Burmese Kyat
QNT
MMK
0.01
QNT
1.701,88
MMK
0.1
QNT
17.018,8
MMK
1
QNT
170.188
MMK
2
QNT
340.376
MMK
3
QNT
510.564
MMK
5
QNT
850.940
MMK
10
QNT
1.701.880
MMK
20
QNT
3.403.760
MMK
25
QNT
4.254.700
MMK
50
QNT
8.509.400
MMK
100
QNT
17.018.800
MMK
250
QNT
42.547.000
MMK
500
QNT
85.094.000
MMK
1000
QNT
170.188.000
MMK
2500
QNT
425.470.000
MMK
Chuyển đổi Burmese Kyat sang Quant
MMK
QNT
0.01
MMK
0,00000006
QNT
0.1
MMK
0,00000059
QNT
1
MMK
0,00000588
QNT
2
MMK
0,00001175
QNT
3
MMK
0,00001763
QNT
5
MMK
0,00002938
QNT
10
MMK
0,00005876
QNT
20
MMK
0,00011752
QNT
25
MMK
0,00014690
QNT
50
MMK
0,00029379
QNT
100
MMK
0,00058759
QNT
250
MMK
0,00146896
QNT
500
MMK
0,00293793
QNT
1000
MMK
0,00587585
QNT
2500
MMK
0,01468964
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-MMK được tạo vào lúc 13:25:02 30/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC