Chuyển đổi QNT sang MMK
Chuyển đổi QNT sang MMK theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 175.064 MMK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:14, 28 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 175.064 MMK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 43.684.713.920 MMK. Quant giảm -1.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.53%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 90.
Vốn hóa thị trường
2,55 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
43,68 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,22 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:14 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang MMK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 175064 MMK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 175.064 MMK MMK, trong khi 1 MMK bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang MMK mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Burmese Kyat
QNT
MMK
0.01
QNT
1.750,64
MMK
0.1
QNT
17.506,4
MMK
1
QNT
175.064
MMK
2
QNT
350.128
MMK
3
QNT
525.192
MMK
5
QNT
875.320
MMK
10
QNT
1.750.640
MMK
20
QNT
3.501.280
MMK
25
QNT
4.376.600
MMK
50
QNT
8.753.200
MMK
100
QNT
17.506.400
MMK
250
QNT
43.766.000
MMK
500
QNT
87.532.000
MMK
1000
QNT
175.064.000
MMK
2500
QNT
437.660.000
MMK
Chuyển đổi Burmese Kyat sang Quant
MMK
QNT
0.01
MMK
0,00000006
QNT
0.1
MMK
0,00000057
QNT
1
MMK
0,00000571
QNT
2
MMK
0,00001142
QNT
3
MMK
0,00001714
QNT
5
MMK
0,00002856
QNT
10
MMK
0,00005712
QNT
20
MMK
0,00011424
QNT
25
MMK
0,00014280
QNT
50
MMK
0,00028561
QNT
100
MMK
0,00057122
QNT
250
MMK
0,00142805
QNT
500
MMK
0,00285610
QNT
1000
MMK
0,00571220
QNT
2500
MMK
0,01428049
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-MMK được tạo vào lúc 04:14:20 28/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC