Chuyển đổi QNT sang RUB
Chuyển đổi QNT sang RUB theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 8.978,34 RUB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:36, 10 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 8.978,34 RUB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.372.615.821 RUB. Quant giảm -2.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.41%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 80.
Vốn hóa thị trường
130,8 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,37 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,65 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:36 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang RUB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8978.34 RUB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 8.978,34 RUB RUB, trong khi 1 RUB bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang RUB mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Russian Ruble

QNT
RUB
0.01
QNT
89,7834
RUB
0.1
QNT
897,834
RUB
1
QNT
8.978,34
RUB
2
QNT
17.956,68
RUB
3
QNT
26.935,02
RUB
5
QNT
44.891,7
RUB
10
QNT
89.783,4
RUB
20
QNT
179.566,8
RUB
25
QNT
224.458,5
RUB
50
QNT
448.917
RUB
100
QNT
897.834
RUB
250
QNT
2.244.585
RUB
500
QNT
4.489.170
RUB
1000
QNT
8.978.340
RUB
2500
QNT
22.445.850
RUB
Chuyển đổi Russian Ruble sang Quant
RUB

QNT
0.01
RUB
0,00000111
QNT
0.1
RUB
0,00001114
QNT
1
RUB
0,00011138
QNT
2
RUB
0,00022276
QNT
3
RUB
0,00033414
QNT
5
RUB
0,00055690
QNT
10
RUB
0,00111379
QNT
20
RUB
0,00222758
QNT
25
RUB
0,00278448
QNT
50
RUB
0,00556896
QNT
100
RUB
0,01113792
QNT
250
RUB
0,02784479
QNT
500
RUB
0,05568958
QNT
1000
RUB
0,11137916
QNT
2500
RUB
0,27844791
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-RUB được tạo vào lúc 14:36:00 10/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC