Chuyển đổi QNT sang DOT
Chuyển đổi QNT sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 26,419 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:34, 25 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 26,4194 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.379.994 DOT. Quant giảm -2.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.08%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 102.
Vốn hóa thị trường
384,17 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,38 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:34 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 26.419424 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 26,4194 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Polkadot
QNT
DOT
0.01
QNT
0,26419424
DOT
0.1
QNT
2,641942
DOT
1
QNT
26,4194
DOT
2
QNT
52,8388
DOT
3
QNT
79,2583
DOT
5
QNT
132,097
DOT
10
QNT
264,194
DOT
20
QNT
528,388
DOT
25
QNT
660,486
DOT
50
QNT
1.320,971
DOT
100
QNT
2.641,942
DOT
250
QNT
6.604,856
DOT
500
QNT
13.209,712
DOT
1000
QNT
26.419,424
DOT
2500
QNT
66.048,56
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Quant
DOT
QNT
0.01
DOT
0,00037851
QNT
0.1
DOT
0,00378509
QNT
1
DOT
0,03785094
QNT
2
DOT
0,07570188
QNT
3
DOT
0,11355282
QNT
5
DOT
0,18925469
QNT
10
DOT
0,37850939
QNT
20
DOT
0,75701878
QNT
25
DOT
0,94627347
QNT
50
DOT
1,892547
QNT
100
DOT
3,785094
QNT
250
DOT
9,462735
QNT
500
DOT
18,9255
QNT
1000
DOT
37,8509
QNT
2500
DOT
94,6273
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-DOT được tạo vào lúc 05:34:12 25/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC