Chuyển đổi QNT sang DOT
Chuyển đổi QNT sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 16,996 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:41, 1 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 16,9958 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.429.069 DOT. Quant giảm -0.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.56%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 83.
Vốn hóa thị trường
247,19 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,43 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:41 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 16.995769 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 16,9958 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Polkadot

QNT

DOT
0.01
QNT
0,16995769
DOT
0.1
QNT
1,699577
DOT
1
QNT
16,9958
DOT
2
QNT
33,9915
DOT
3
QNT
50,9873
DOT
5
QNT
84,9788
DOT
10
QNT
169,958
DOT
20
QNT
339,915
DOT
25
QNT
424,894
DOT
50
QNT
849,788
DOT
100
QNT
1.699,577
DOT
250
QNT
4.248,942
DOT
500
QNT
8.497,885
DOT
1000
QNT
16.995,769
DOT
2500
QNT
42.489,423
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Quant

DOT

QNT
0.01
DOT
0,00058838
QNT
0.1
DOT
0,00588382
QNT
1
DOT
0,05883817
QNT
2
DOT
0,11767635
QNT
3
DOT
0,17651452
QNT
5
DOT
0,29419087
QNT
10
DOT
0,58838173
QNT
20
DOT
1,176763
QNT
25
DOT
1,470954
QNT
50
DOT
2,941909
QNT
100
DOT
5,883817
QNT
250
DOT
14,7095
QNT
500
DOT
29,4191
QNT
1000
DOT
58,8382
QNT
2500
DOT
147,095
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-DOT được tạo vào lúc 00:41:15 1/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC