Chuyển đổi QNT sang DOT
Chuyển đổi QNT sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 42,033 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:57, 7 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 42,0332 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.582.434 DOT. Quant giảm -1.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.41%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 80.
Vốn hóa thị trường
609,96 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:57 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 42.033214 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 42,0332 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Polkadot
QNT
DOT
0.01
QNT
0,42033214
DOT
0.1
QNT
4,203321
DOT
1
QNT
42,0332
DOT
2
QNT
84,0664
DOT
3
QNT
126,100
DOT
5
QNT
210,166
DOT
10
QNT
420,332
DOT
20
QNT
840,664
DOT
25
QNT
1.050,83
DOT
50
QNT
2.101,661
DOT
100
QNT
4.203,321
DOT
250
QNT
10.508,304
DOT
500
QNT
21.016,607
DOT
1000
QNT
42.033,214
DOT
2500
QNT
105.083,035
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Quant
DOT
QNT
0.01
DOT
0,00023791
QNT
0.1
DOT
0,00237907
QNT
1
DOT
0,02379071
QNT
2
DOT
0,04758142
QNT
3
DOT
0,07137213
QNT
5
DOT
0,11895355
QNT
10
DOT
0,23790710
QNT
20
DOT
0,47581420
QNT
25
DOT
0,59476775
QNT
50
DOT
1,189535
QNT
100
DOT
2,379071
QNT
250
DOT
5,947677
QNT
500
DOT
11,8954
QNT
1000
DOT
23,7907
QNT
2500
DOT
59,4768
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-DOT được tạo vào lúc 12:57:23 7/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC