Chuyển đổi QNT sang DOT
Chuyển đổi QNT sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 17,09 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:13, 21 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 17,0898 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.185.252 DOT. Quant tăng +0.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.62%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 85.
Vốn hóa thị trường
248,49 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,19 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
982,27 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 04:13 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 17.089778 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 17,0898 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Polkadot

QNT

DOT
0.01
QNT
0,17089778
DOT
0.1
QNT
1,708978
DOT
1
QNT
17,0898
DOT
2
QNT
34,1796
DOT
3
QNT
51,2693
DOT
5
QNT
85,4489
DOT
10
QNT
170,898
DOT
20
QNT
341,796
DOT
25
QNT
427,244
DOT
50
QNT
854,489
DOT
100
QNT
1.708,978
DOT
250
QNT
4.272,445
DOT
500
QNT
8.544,889
DOT
1000
QNT
17.089,778
DOT
2500
QNT
42.724,445
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Quant

DOT

QNT
0.01
DOT
0,00058515
QNT
0.1
DOT
0,00585145
QNT
1
DOT
0,05851451
QNT
2
DOT
0,11702902
QNT
3
DOT
0,17554353
QNT
5
DOT
0,29257255
QNT
10
DOT
0,58514511
QNT
20
DOT
1,170290
QNT
25
DOT
1,462863
QNT
50
DOT
2,925726
QNT
100
DOT
5,851451
QNT
250
DOT
14,6286
QNT
500
DOT
29,2573
QNT
1000
DOT
58,5145
QNT
2500
DOT
146,286
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-DOT được tạo vào lúc 04:13:59 21/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC