Chuyển đổi QNT sang DOT
Chuyển đổi QNT sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 24,78 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:47, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 24,7796 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.113.518 DOT. Quant giảm -0.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.23%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 98.
Vốn hóa thị trường
360,15 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,11 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:47 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 24.779645 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 24,7796 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Polkadot

QNT

DOT
0.01
QNT
0,24779645
DOT
0.1
QNT
2,477965
DOT
1
QNT
24,7796
DOT
2
QNT
49,5593
DOT
3
QNT
74,3389
DOT
5
QNT
123,898
DOT
10
QNT
247,796
DOT
20
QNT
495,593
DOT
25
QNT
619,491
DOT
50
QNT
1.238,982
DOT
100
QNT
2.477,965
DOT
250
QNT
6.194,911
DOT
500
QNT
12.389,822
DOT
1000
QNT
24.779,645
DOT
2500
QNT
61.949,112
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Quant

DOT

QNT
0.01
DOT
0,00040356
QNT
0.1
DOT
0,00403557
QNT
1
DOT
0,04035570
QNT
2
DOT
0,08071141
QNT
3
DOT
0,12106711
QNT
5
DOT
0,20177852
QNT
10
DOT
0,40355703
QNT
20
DOT
0,80711406
QNT
25
DOT
1,008893
QNT
50
DOT
2,017785
QNT
100
DOT
4,035570
QNT
250
DOT
10,0889
QNT
500
DOT
20,1779
QNT
1000
DOT
40,3557
QNT
2500
DOT
100,889
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-DOT được tạo vào lúc 22:47:17 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC