Chuyển đổi QNT sang DOT
Chuyển đổi QNT sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 24,133 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:04, 12 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 24,1329 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.712.603 DOT. Quant tăng +1.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.15%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 96.
Vốn hóa thị trường
351,09 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,71 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:04 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 24.132922 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 24,1329 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Polkadot

QNT

DOT
0.01
QNT
0,24132922
DOT
0.1
QNT
2,413292
DOT
1
QNT
24,1329
DOT
2
QNT
48,2658
DOT
3
QNT
72,3988
DOT
5
QNT
120,665
DOT
10
QNT
241,329
DOT
20
QNT
482,658
DOT
25
QNT
603,323
DOT
50
QNT
1.206,646
DOT
100
QNT
2.413,292
DOT
250
QNT
6.033,231
DOT
500
QNT
12.066,461
DOT
1000
QNT
24.132,922
DOT
2500
QNT
60.332,305
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Quant

DOT

QNT
0.01
DOT
0,00041437
QNT
0.1
DOT
0,00414372
QNT
1
DOT
0,04143717
QNT
2
DOT
0,08287434
QNT
3
DOT
0,12431151
QNT
5
DOT
0,20718585
QNT
10
DOT
0,41437170
QNT
20
DOT
0,82874341
QNT
25
DOT
1,035929
QNT
50
DOT
2,071859
QNT
100
DOT
4,143717
QNT
250
DOT
10,3593
QNT
500
DOT
20,7186
QNT
1000
DOT
41,4372
QNT
2500
DOT
103,593
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-DOT được tạo vào lúc 16:04:26 12/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC