Chuyển đổi QNT sang LKR
Chuyển đổi QNT sang LKR theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 30.271 LKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:30, 16 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 30.271,0 LKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.484.385.046 LKR. Quant tăng +0.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.31%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 96.
Vốn hóa thị trường
440,14 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,48 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:30 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang LKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 30271 LKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 30.271,0 LKR LKR, trong khi 1 LKR bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang LKR mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Sri Lankan Rupee

QNT
LKR
0.01
QNT
302,710
LKR
0.1
QNT
3.027,10
LKR
1
QNT
30.271,0
LKR
2
QNT
60.542,0
LKR
3
QNT
90.813,0
LKR
5
QNT
151.355
LKR
10
QNT
302.710
LKR
20
QNT
605.420
LKR
25
QNT
756.775
LKR
50
QNT
1.513.550
LKR
100
QNT
3.027.100
LKR
250
QNT
7.567.750
LKR
500
QNT
15.135.500
LKR
1000
QNT
30.271.000
LKR
2500
QNT
75.677.500
LKR
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee sang Quant
LKR

QNT
0.01
LKR
0,00000033
QNT
0.1
LKR
0,00000330
QNT
1
LKR
0,00003303
QNT
2
LKR
0,00006607
QNT
3
LKR
0,00009910
QNT
5
LKR
0,00016517
QNT
10
LKR
0,00033035
QNT
20
LKR
0,00066070
QNT
25
LKR
0,00082587
QNT
50
LKR
0,00165175
QNT
100
LKR
0,00330349
QNT
250
LKR
0,00825873
QNT
500
LKR
0,01651746
QNT
1000
LKR
0,03303492
QNT
2500
LKR
0,08258729
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-LKR được tạo vào lúc 17:30:35 16/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC