Chuyển đổi QNT sang LKR
Chuyển đổi QNT sang LKR theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT bằng 18.689,84 LKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:45, 23 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến LKR
Theo dõi
20:45, 23 tháng 10, 2024
0 LKR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 18.689,84 LKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.070.378.420 LKR. Quant giảm -3.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.20%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 87.
Vốn hóa thị trường
271,87 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,07 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
930,84 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 20:45 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang LKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 18689.84 LKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 18.689,84 LKR LKR, trong khi 1 LKR bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang LKR mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Sri Lankan Rupee
QNT
LKR
0.01
QNT
186,898
LKR
0.1
QNT
1.868,984
LKR
1
QNT
18.689,84
LKR
2
QNT
37.379,68
LKR
3
QNT
56.069,52
LKR
5
QNT
93.449,2
LKR
10
QNT
186.898,4
LKR
20
QNT
373.796,8
LKR
25
QNT
467.246
LKR
50
QNT
934.492
LKR
100
QNT
1.868.984
LKR
250
QNT
4.672.460
LKR
500
QNT
9.344.920
LKR
1000
QNT
18.689.840
LKR
2500
QNT
46.724.600
LKR
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee sang Quant
LKR
QNT
0.01
LKR
0,00000054
QNT
0.1
LKR
0,00000535
QNT
1
LKR
0,00005351
QNT
2
LKR
0,00010701
QNT
3
LKR
0,00016052
QNT
5
LKR
0,00026753
QNT
10
LKR
0,00053505
QNT
20
LKR
0,00107010
QNT
25
LKR
0,00133763
QNT
50
LKR
0,00267525
QNT
100
LKR
0,00535050
QNT
250
LKR
0,01337625
QNT
500
LKR
0,02675250
QNT
1000
LKR
0,05350501
QNT
2500
LKR
0,13376251
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-LKR được tạo vào lúc 20:45:02 23/10/2024
Last Updated at 20:45:02 23/10/2024 UTC