Chuyển đổi QNT sang ARS
Chuyển đổi QNT sang ARS theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 73.936 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:20, 1 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 73.936,0 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 28.724.518.292 ARS. Quant tăng +1.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.70%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 83.
Vốn hóa thị trường
1,08 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
28,72 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:20 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 73936 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 73.936,0 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Argentine Peso

QNT
ARS
0.01
QNT
739,360
ARS
0.1
QNT
7.393,60
ARS
1
QNT
73.936,0
ARS
2
QNT
147.872
ARS
3
QNT
221.808
ARS
5
QNT
369.680
ARS
10
QNT
739.360
ARS
20
QNT
1.478.720
ARS
25
QNT
1.848.400
ARS
50
QNT
3.696.800
ARS
100
QNT
7.393.600
ARS
250
QNT
18.484.000
ARS
500
QNT
36.968.000
ARS
1000
QNT
73.936.000
ARS
2500
QNT
184.840.000
ARS
Chuyển đổi Argentine Peso sang Quant
ARS

QNT
0.01
ARS
0,00000014
QNT
0.1
ARS
0,00000135
QNT
1
ARS
0,00001353
QNT
2
ARS
0,00002705
QNT
3
ARS
0,00004058
QNT
5
ARS
0,00006763
QNT
10
ARS
0,00013525
QNT
20
ARS
0,00027050
QNT
25
ARS
0,00033813
QNT
50
ARS
0,00067626
QNT
100
ARS
0,00135252
QNT
250
ARS
0,00338130
QNT
500
ARS
0,00676261
QNT
1000
ARS
0,01352521
QNT
2500
ARS
0,03381303
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-ARS được tạo vào lúc 06:20:04 1/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC