Chuyển đổi QNT sang ARS
Chuyển đổi QNT sang ARS theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT bằng 107.797 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:01, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến ARS
Theo dõi
11:01, 22 tháng 12, 2024
0 ARS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 107.797 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 56.542.751.415 ARS. Quant giảm -7.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -3.09%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 82.
Vốn hóa thị trường
1,57 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
56,54 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:01 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 107797 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 107.797 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Argentine Peso
QNT
ARS
0.01
QNT
1.077,97
ARS
0.1
QNT
10.779,7
ARS
1
QNT
107.797
ARS
2
QNT
215.594
ARS
3
QNT
323.391
ARS
5
QNT
538.985
ARS
10
QNT
1.077.970
ARS
20
QNT
2.155.940
ARS
25
QNT
2.694.925
ARS
50
QNT
5.389.850
ARS
100
QNT
10.779.700
ARS
250
QNT
26.949.250
ARS
500
QNT
53.898.500
ARS
1000
QNT
107.797.000
ARS
2500
QNT
269.492.500
ARS
Chuyển đổi Argentine Peso sang Quant
ARS
QNT
0.01
ARS
0,00000009
QNT
0.1
ARS
0,00000093
QNT
1
ARS
0,00000928
QNT
2
ARS
0,00001855
QNT
3
ARS
0,00002783
QNT
5
ARS
0,00004638
QNT
10
ARS
0,00009277
QNT
20
ARS
0,00018553
QNT
25
ARS
0,00023192
QNT
50
ARS
0,00046383
QNT
100
ARS
0,00092767
QNT
250
ARS
0,00231917
QNT
500
ARS
0,00463835
QNT
1000
ARS
0,00927670
QNT
2500
ARS
0,02319174
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-ARS được tạo vào lúc 11:01:02 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC