Chuyển đổi QNT sang ARS
Chuyển đổi QNT sang ARS theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT bằng 62.753 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:45, 23 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến ARS
Theo dõi
20:45, 23 tháng 10, 2024
0 ARS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 62.753,0 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.024.205.564 ARS. Quant giảm -3.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.20%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 87.
Vốn hóa thị trường
912,82 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
17,02 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
930,84 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 20:45 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 62753 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 62.753,0 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Argentine Peso
QNT
ARS
0.01
QNT
627,530
ARS
0.1
QNT
6.275,30
ARS
1
QNT
62.753,0
ARS
2
QNT
125.506
ARS
3
QNT
188.259
ARS
5
QNT
313.765
ARS
10
QNT
627.530
ARS
20
QNT
1.255.060
ARS
25
QNT
1.568.825
ARS
50
QNT
3.137.650
ARS
100
QNT
6.275.300
ARS
250
QNT
15.688.250
ARS
500
QNT
31.376.500
ARS
1000
QNT
62.753.000
ARS
2500
QNT
156.882.500
ARS
Chuyển đổi Argentine Peso sang Quant
ARS
QNT
0.01
ARS
0,00000016
QNT
0.1
ARS
0,00000159
QNT
1
ARS
0,00001594
QNT
2
ARS
0,00003187
QNT
3
ARS
0,00004781
QNT
5
ARS
0,00007968
QNT
10
ARS
0,00015935
QNT
20
ARS
0,00031871
QNT
25
ARS
0,00039839
QNT
50
ARS
0,00079677
QNT
100
ARS
0,00159355
QNT
250
ARS
0,00398387
QNT
500
ARS
0,00796775
QNT
1000
ARS
0,01593549
QNT
2500
ARS
0,03983873
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-ARS được tạo vào lúc 20:45:02 23/10/2024
Last Updated at 20:45:02 23/10/2024 UTC