Chuyển đổi QNT sang ARS
Chuyển đổi QNT sang ARS theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 82.159 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:04, 21 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 82.159,0 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 24.545.262.714 ARS. Quant giảm -1.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.95%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 80.
Vốn hóa thị trường
1,19 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
24,55 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:04 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 82159 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 82.159,0 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Argentine Peso

QNT
ARS
0.01
QNT
821,590
ARS
0.1
QNT
8.215,90
ARS
1
QNT
82.159,0
ARS
2
QNT
164.318
ARS
3
QNT
246.477
ARS
5
QNT
410.795
ARS
10
QNT
821.590
ARS
20
QNT
1.643.180
ARS
25
QNT
2.053.975
ARS
50
QNT
4.107.950
ARS
100
QNT
8.215.900
ARS
250
QNT
20.539.750
ARS
500
QNT
41.079.500
ARS
1000
QNT
82.159.000
ARS
2500
QNT
205.397.500
ARS
Chuyển đổi Argentine Peso sang Quant
ARS

QNT
0.01
ARS
0,00000012
QNT
0.1
ARS
0,00000122
QNT
1
ARS
0,00001217
QNT
2
ARS
0,00002434
QNT
3
ARS
0,00003651
QNT
5
ARS
0,00006086
QNT
10
ARS
0,00012172
QNT
20
ARS
0,00024343
QNT
25
ARS
0,00030429
QNT
50
ARS
0,00060858
QNT
100
ARS
0,00121715
QNT
250
ARS
0,00304288
QNT
500
ARS
0,00608576
QNT
1000
ARS
0,01217152
QNT
2500
ARS
0,03042880
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-ARS được tạo vào lúc 13:04:33 21/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC