Chuyển đổi QNT sang ARS
Chuyển đổi QNT sang ARS theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 108.045 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:55, 11 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 108.045 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 37.980.930.027 ARS. Quant giảm -2.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.90%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 78.
Vốn hóa thị trường
1,57 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
37,98 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:55 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 108045 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 108.045 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Argentine Peso

QNT
ARS
0.01
QNT
1.080,45
ARS
0.1
QNT
10.804,5
ARS
1
QNT
108.045
ARS
2
QNT
216.090
ARS
3
QNT
324.135
ARS
5
QNT
540.225
ARS
10
QNT
1.080.450
ARS
20
QNT
2.160.900
ARS
25
QNT
2.701.125
ARS
50
QNT
5.402.250
ARS
100
QNT
10.804.500
ARS
250
QNT
27.011.250
ARS
500
QNT
54.022.500
ARS
1000
QNT
108.045.000
ARS
2500
QNT
270.112.500
ARS
Chuyển đổi Argentine Peso sang Quant
ARS

QNT
0.01
ARS
0,00000009
QNT
0.1
ARS
0,00000093
QNT
1
ARS
0,00000926
QNT
2
ARS
0,00001851
QNT
3
ARS
0,00002777
QNT
5
ARS
0,00004628
QNT
10
ARS
0,00009255
QNT
20
ARS
0,00018511
QNT
25
ARS
0,00023139
QNT
50
ARS
0,00046277
QNT
100
ARS
0,00092554
QNT
250
ARS
0,00231385
QNT
500
ARS
0,00462770
QNT
1000
ARS
0,00925540
QNT
2500
ARS
0,02313851
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-ARS được tạo vào lúc 20:55:02 11/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC