Chuyển đổi 2500 QNT sang BCH
Chuyển đổi 2500 QNT sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,219 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:45, 10 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,21861712 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 141.281 BCH. Quant giảm -3.98% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.10%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 84.
Vốn hóa thị trường
3,18 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
141,28 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
941,74 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 13:45 , việc chuyển đổi 2500 Quant (QNT) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 546.5427999999999 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,21861712 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Bitcoin Cash

QNT

BCH
0.01
QNT
0,00218617
BCH
0.1
QNT
0,02186171
BCH
1
QNT
0,21861712
BCH
2
QNT
0,43723424
BCH
3
QNT
0,65585136
BCH
5
QNT
1,093086
BCH
10
QNT
2,186171
BCH
20
QNT
4,372342
BCH
25
QNT
5,465428
BCH
50
QNT
10,9309
BCH
100
QNT
21,8617
BCH
250
QNT
54,6543
BCH
500
QNT
109,309
BCH
1000
QNT
218,617
BCH
2500
QNT
546,543
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Quant

BCH

QNT
0.01
BCH
0,04574207
QNT
0.1
BCH
0,45742072
QNT
1
BCH
4,574207
QNT
2
BCH
9,148414
QNT
3
BCH
13,7226
QNT
5
BCH
22,8710
QNT
10
BCH
45,7421
QNT
20
BCH
91,4841
QNT
25
BCH
114,355
QNT
50
BCH
228,710
QNT
100
BCH
457,421
QNT
250
BCH
1.143,552
QNT
500
BCH
2.287,104
QNT
1000
BCH
4.574,207
QNT
2500
BCH
11.435,518
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-BCH được tạo vào lúc 13:45:23 10/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC