Chuyển đổi QNT sang THB
Chuyển đổi QNT sang THB theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 2.355,59 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:32, 31 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 2.355,59 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 891.059.687 ฿. Quant tăng +1.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +1.60%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 83.
Vốn hóa thị trường
34,19 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
891,06 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:32 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2355.59 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 2.355,59 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang THB mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Thai Baht

QNT
THB
0.01
QNT
23,5559
THB
0.1
QNT
235,559
THB
1
QNT
2.355,59
THB
2
QNT
4.711,18
THB
3
QNT
7.066,77
THB
5
QNT
11.777,95
THB
10
QNT
23.555,9
THB
20
QNT
47.111,8
THB
25
QNT
58.889,75
THB
50
QNT
117.779,5
THB
100
QNT
235.559
THB
250
QNT
588.897,5
THB
500
QNT
1.177.795
THB
1000
QNT
2.355.590
THB
2500
QNT
5.888.975
THB
Chuyển đổi Thai Baht sang Quant
THB

QNT
0.01
THB
0,00000425
QNT
0.1
THB
0,00004245
QNT
1
THB
0,00042452
QNT
2
THB
0,00084904
QNT
3
THB
0,00127357
QNT
5
THB
0,00212261
QNT
10
THB
0,00424522
QNT
20
THB
0,00849044
QNT
25
THB
0,01061305
QNT
50
THB
0,02122610
QNT
100
THB
0,04245221
QNT
250
THB
0,10613052
QNT
500
THB
0,21226105
QNT
1000
THB
0,42452209
QNT
2500
THB
1,061305
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-THB được tạo vào lúc 22:32:47 31/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC