Chuyển đổi QNT sang THB
Chuyển đổi QNT sang THB theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 2.864,69 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:53, 7 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 2.864,69 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 516.765.537 ฿. Quant tăng +0.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.26%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 80.
Vốn hóa thị trường
41,66 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
516,77 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:53 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2864.69 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 2.864,69 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang THB mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Thai Baht
QNT
THB
0.01
QNT
28,6469
THB
0.1
QNT
286,469
THB
1
QNT
2.864,69
THB
2
QNT
5.729,38
THB
3
QNT
8.594,07
THB
5
QNT
14.323,45
THB
10
QNT
28.646,9
THB
20
QNT
57.293,8
THB
25
QNT
71.617,25
THB
50
QNT
143.234,5
THB
100
QNT
286.469
THB
250
QNT
716.172,5
THB
500
QNT
1.432.345
THB
1000
QNT
2.864.690
THB
2500
QNT
7.161.725
THB
Chuyển đổi Thai Baht sang Quant
THB
QNT
0.01
THB
0,00000349
QNT
0.1
THB
0,00003491
QNT
1
THB
0,00034908
QNT
2
THB
0,00069816
QNT
3
THB
0,00104723
QNT
5
THB
0,00174539
QNT
10
THB
0,00349078
QNT
20
THB
0,00698156
QNT
25
THB
0,00872695
QNT
50
THB
0,01745390
QNT
100
THB
0,03490779
QNT
250
THB
0,08726948
QNT
500
THB
0,17453896
QNT
1000
THB
0,34907791
QNT
2500
THB
0,87269478
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-THB được tạo vào lúc 12:53:46 7/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC