Chuyển đổi QNT sang PHP
Chuyển đổi QNT sang PHP theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT bằng 3.913,79 PHP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:42, 16 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 3.913,79 PHP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.017.863.843 PHP. Quant giảm -6.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -1.02%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 72.
Vốn hóa thị trường
56,84 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,02 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:42 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang PHP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3913.79 PHP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 3.913,79 PHP PHP, trong khi 1 PHP bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang PHP mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Philippine Peso
QNT
PHP
0.01
QNT
39,1379
PHP
0.1
QNT
391,379
PHP
1
QNT
3.913,79
PHP
2
QNT
7.827,58
PHP
3
QNT
11.741,37
PHP
5
QNT
19.568,95
PHP
10
QNT
39.137,9
PHP
20
QNT
78.275,8
PHP
25
QNT
97.844,75
PHP
50
QNT
195.689,5
PHP
100
QNT
391.379
PHP
250
QNT
978.447,5
PHP
500
QNT
1.956.895
PHP
1000
QNT
3.913.790
PHP
2500
QNT
9.784.475
PHP
Chuyển đổi Philippine Peso sang Quant
PHP
QNT
0.01
PHP
0,00000256
QNT
0.1
PHP
0,00002555
QNT
1
PHP
0,00025551
QNT
2
PHP
0,00051101
QNT
3
PHP
0,00076652
QNT
5
PHP
0,00127753
QNT
10
PHP
0,00255507
QNT
20
PHP
0,00511014
QNT
25
PHP
0,00638767
QNT
50
PHP
0,01277534
QNT
100
PHP
0,02555068
QNT
250
PHP
0,06387670
QNT
500
PHP
0,12775341
QNT
1000
PHP
0,25550681
QNT
2500
PHP
0,63876703
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-PHP được tạo vào lúc 16:42:41 16/9/2024
Last Updated at 16:42:41 16/9/2024 UTC