Chuyển đổi QNT sang PHP
Chuyển đổi QNT sang PHP theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT bằng 6.500,36 PHP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:45, 27 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 6.500,36 PHP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.589.908.644 PHP. Quant giảm -2.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -1.50%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 83.
Vốn hóa thị trường
94,59 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,59 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:45 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang PHP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6500.36 PHP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 6.500,36 PHP PHP, trong khi 1 PHP bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang PHP mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Philippine Peso
QNT
PHP
0.01
QNT
65,0036
PHP
0.1
QNT
650,036
PHP
1
QNT
6.500,36
PHP
2
QNT
13.000,72
PHP
3
QNT
19.501,08
PHP
5
QNT
32.501,8
PHP
10
QNT
65.003,6
PHP
20
QNT
130.007,2
PHP
25
QNT
162.509
PHP
50
QNT
325.018
PHP
100
QNT
650.036
PHP
250
QNT
1.625.090
PHP
500
QNT
3.250.180
PHP
1000
QNT
6.500.360
PHP
2500
QNT
16.250.900
PHP
Chuyển đổi Philippine Peso sang Quant
PHP
QNT
0.01
PHP
0,00000154
QNT
0.1
PHP
0,00001538
QNT
1
PHP
0,00015384
QNT
2
PHP
0,00030768
QNT
3
PHP
0,00046151
QNT
5
PHP
0,00076919
QNT
10
PHP
0,00153838
QNT
20
PHP
0,00307675
QNT
25
PHP
0,00384594
QNT
50
PHP
0,00769188
QNT
100
PHP
0,01538376
QNT
250
PHP
0,03845941
QNT
500
PHP
0,07691882
QNT
1000
PHP
0,15383763
QNT
2500
PHP
0,38459408
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-PHP được tạo vào lúc 07:45:03 27/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC