Chuyển đổi QNT sang PHP
Chuyển đổi QNT sang PHP theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 4.690,46 PHP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:14, 2 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 4.690,46 PHP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.857.080.038 PHP. Quant tăng +0.98% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.07%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 80.
Vốn hóa thị trường
68,12 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,86 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:14 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang PHP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4690.46 PHP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 4.690,46 PHP PHP, trong khi 1 PHP bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang PHP mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Philippine Peso

QNT
PHP
0.01
QNT
46,9046
PHP
0.1
QNT
469,046
PHP
1
QNT
4.690,46
PHP
2
QNT
9.380,92
PHP
3
QNT
14.071,38
PHP
5
QNT
23.452,3
PHP
10
QNT
46.904,6
PHP
20
QNT
93.809,2
PHP
25
QNT
117.261,5
PHP
50
QNT
234.523
PHP
100
QNT
469.046
PHP
250
QNT
1.172.615
PHP
500
QNT
2.345.230
PHP
1000
QNT
4.690.460
PHP
2500
QNT
11.726.150
PHP
Chuyển đổi Philippine Peso sang Quant
PHP

QNT
0.01
PHP
0,00000213
QNT
0.1
PHP
0,00002132
QNT
1
PHP
0,00021320
QNT
2
PHP
0,00042640
QNT
3
PHP
0,00063960
QNT
5
PHP
0,00106599
QNT
10
PHP
0,00213199
QNT
20
PHP
0,00426397
QNT
25
PHP
0,00532997
QNT
50
PHP
0,01065994
QNT
100
PHP
0,02131987
QNT
250
PHP
0,05329968
QNT
500
PHP
0,10659935
QNT
1000
PHP
0,21319871
QNT
2500
PHP
0,53299676
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-PHP được tạo vào lúc 23:14:59 2/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC