Chuyển đổi QNT sang XLM
Chuyển đổi QNT sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT bằng 294,507 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:18, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến XLM
Theo dõi
11:18, 22 tháng 12, 2024
0 XLM
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 294,507 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 136.807.301 XLM. Quant giảm -5.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -1.02%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 82.
Vốn hóa thị trường
4,28 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
136,81 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:18 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 294.507 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 294,507 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Stellar
QNT
XLM
0.01
QNT
2,945070
XLM
0.1
QNT
29,4507
XLM
1
QNT
294,507
XLM
2
QNT
589,014
XLM
3
QNT
883,521
XLM
5
QNT
1.472,535
XLM
10
QNT
2.945,07
XLM
20
QNT
5.890,14
XLM
25
QNT
7.362,675
XLM
50
QNT
14.725,35
XLM
100
QNT
29.450,7
XLM
250
QNT
73.626,75
XLM
500
QNT
147.253,5
XLM
1000
QNT
294.507
XLM
2500
QNT
736.267,5
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Quant
XLM
QNT
0.01
XLM
0,00003396
QNT
0.1
XLM
0,00033955
QNT
1
XLM
0,00339551
QNT
2
XLM
0,00679101
QNT
3
XLM
0,01018652
QNT
5
XLM
0,01697753
QNT
10
XLM
0,03395505
QNT
20
XLM
0,06791010
QNT
25
XLM
0,08488763
QNT
50
XLM
0,16977525
QNT
100
XLM
0,33955050
QNT
250
XLM
0,84887626
QNT
500
XLM
1,697753
QNT
1000
XLM
3,395505
QNT
2500
XLM
8,488763
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XLM được tạo vào lúc 11:18:20 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC