Chuyển đổi QNT sang XLM
Chuyển đổi QNT sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 269,513 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:42, 16 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 269,513 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 61.910.837 XLM. Quant tăng +1.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.47%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 99.
Vốn hóa thị trường
3,92 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
61,91 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:42 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 269.513 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 269,513 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Stellar

QNT

XLM
0.01
QNT
2,695130
XLM
0.1
QNT
26,9513
XLM
1
QNT
269,513
XLM
2
QNT
539,026
XLM
3
QNT
808,539
XLM
5
QNT
1.347,565
XLM
10
QNT
2.695,13
XLM
20
QNT
5.390,26
XLM
25
QNT
6.737,825
XLM
50
QNT
13.475,65
XLM
100
QNT
26.951,3
XLM
250
QNT
67.378,25
XLM
500
QNT
134.756,5
XLM
1000
QNT
269.513
XLM
2500
QNT
673.782,5
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Quant

XLM

QNT
0.01
XLM
0,00003710
QNT
0.1
XLM
0,00037104
QNT
1
XLM
0,00371040
QNT
2
XLM
0,00742079
QNT
3
XLM
0,01113119
QNT
5
XLM
0,01855198
QNT
10
XLM
0,03710396
QNT
20
XLM
0,07420792
QNT
25
XLM
0,09275990
QNT
50
XLM
0,18551981
QNT
100
XLM
0,37103962
QNT
250
XLM
0,92759904
QNT
500
XLM
1,855198
QNT
1000
XLM
3,710396
QNT
2500
XLM
9,275990
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XLM được tạo vào lúc 02:42:23 16/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC