Chuyển đổi QNT sang XLM
Chuyển đổi QNT sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 286,601 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:26, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 286,601 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 127.294.561 XLM. Quant giảm -2.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.73%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 77.
Vốn hóa thị trường
4,16 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
127,29 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:26 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 286.601 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 286,601 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Stellar

QNT

XLM
0.01
QNT
2,866010
XLM
0.1
QNT
28,6601
XLM
1
QNT
286,601
XLM
2
QNT
573,202
XLM
3
QNT
859,803
XLM
5
QNT
1.433,005
XLM
10
QNT
2.866,01
XLM
20
QNT
5.732,02
XLM
25
QNT
7.165,025
XLM
50
QNT
14.330,05
XLM
100
QNT
28.660,1
XLM
250
QNT
71.650,25
XLM
500
QNT
143.300,5
XLM
1000
QNT
286.601
XLM
2500
QNT
716.502,5
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Quant

XLM

QNT
0.01
XLM
0,00003489
QNT
0.1
XLM
0,00034892
QNT
1
XLM
0,00348917
QNT
2
XLM
0,00697834
QNT
3
XLM
0,01046751
QNT
5
XLM
0,01744586
QNT
10
XLM
0,03489171
QNT
20
XLM
0,06978343
QNT
25
XLM
0,08722928
QNT
50
XLM
0,17445857
QNT
100
XLM
0,34891714
QNT
250
XLM
0,87229284
QNT
500
XLM
1,744586
QNT
1000
XLM
3,489171
QNT
2500
XLM
8,722928
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XLM được tạo vào lúc 07:26:19 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC