Chuyển đổi QNT sang XLM
Chuyển đổi QNT sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 452,223 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:13, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 452,223 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 52.337.363 XLM. Quant tăng +0.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.46%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 68.
Vốn hóa thị trường
6,58 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
52,34 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:13 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 452.223 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 452,223 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Stellar

QNT

XLM
0.01
QNT
4,522230
XLM
0.1
QNT
45,2223
XLM
1
QNT
452,223
XLM
2
QNT
904,446
XLM
3
QNT
1.356,669
XLM
5
QNT
2.261,115
XLM
10
QNT
4.522,23
XLM
20
QNT
9.044,46
XLM
25
QNT
11.305,575
XLM
50
QNT
22.611,15
XLM
100
QNT
45.222,3
XLM
250
QNT
113.055,75
XLM
500
QNT
226.111,5
XLM
1000
QNT
452.223
XLM
2500
QNT
1.130.557,5
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Quant

XLM

QNT
0.01
XLM
0,00002211
QNT
0.1
XLM
0,00022113
QNT
1
XLM
0,00221130
QNT
2
XLM
0,00442260
QNT
3
XLM
0,00663390
QNT
5
XLM
0,01105649
QNT
10
XLM
0,02211298
QNT
20
XLM
0,04422597
QNT
25
XLM
0,05528246
QNT
50
XLM
0,11056492
QNT
100
XLM
0,22112984
QNT
250
XLM
0,55282460
QNT
500
XLM
1,105649
QNT
1000
XLM
2,211298
QNT
2500
XLM
5,528246
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XLM được tạo vào lúc 19:13:17 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC