Chuyển đổi QNT sang ETH
Chuyển đổi QNT sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 0,023 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:54, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,02332291 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.165,00 ETH. Quant giảm -1.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.28%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 97.
Vốn hóa thị trường
339,45 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,17 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:54 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02332291 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,02332291 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Ethereum

QNT

ETH
0.01
QNT
0,00023323
ETH
0.1
QNT
0,00233229
ETH
1
QNT
0,02332291
ETH
2
QNT
0,04664582
ETH
3
QNT
0,06996873
ETH
5
QNT
0,11661455
ETH
10
QNT
0,23322910
ETH
20
QNT
0,46645820
ETH
25
QNT
0,58307275
ETH
50
QNT
1,166145
ETH
100
QNT
2,332291
ETH
250
QNT
5,830728
ETH
500
QNT
11,6615
ETH
1000
QNT
23,3229
ETH
2500
QNT
58,3073
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Quant

ETH

QNT
0.01
ETH
0,42876296
QNT
0.1
ETH
4,287630
QNT
1
ETH
42,8763
QNT
2
ETH
85,7526
QNT
3
ETH
128,629
QNT
5
ETH
214,381
QNT
10
ETH
428,763
QNT
20
ETH
857,526
QNT
25
ETH
1.071,907
QNT
50
ETH
2.143,815
QNT
100
ETH
4.287,63
QNT
250
ETH
10.719,074
QNT
500
ETH
21.438,148
QNT
1000
ETH
42.876,296
QNT
2500
ETH
107.190,741
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-ETH được tạo vào lúc 12:54:47 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC