Chuyển đổi QNT sang ETH
Chuyển đổi QNT sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 0,046 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:08, 3 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,04585063 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.153,0 ETH. Quant tăng +1.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.52%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 80.
Vốn hóa thị trường
665,97 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
18,15 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:08 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04585063 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,04585063 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Ethereum

QNT

ETH
0.01
QNT
0,00045851
ETH
0.1
QNT
0,00458506
ETH
1
QNT
0,04585063
ETH
2
QNT
0,09170126
ETH
3
QNT
0,13755189
ETH
5
QNT
0,22925315
ETH
10
QNT
0,45850630
ETH
20
QNT
0,91701260
ETH
25
QNT
1,146266
ETH
50
QNT
2,292532
ETH
100
QNT
4,585063
ETH
250
QNT
11,4627
ETH
500
QNT
22,9253
ETH
1000
QNT
45,8506
ETH
2500
QNT
114,627
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Quant

ETH

QNT
0.01
ETH
0,21809951
QNT
0.1
ETH
2,180995
QNT
1
ETH
21,8100
QNT
2
ETH
43,6199
QNT
3
ETH
65,4299
QNT
5
ETH
109,050
QNT
10
ETH
218,100
QNT
20
ETH
436,199
QNT
25
ETH
545,249
QNT
50
ETH
1.090,498
QNT
100
ETH
2.180,995
QNT
250
ETH
5.452,488
QNT
500
ETH
10.904,976
QNT
1000
ETH
21.809,951
QNT
2500
ETH
54.524,878
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-ETH được tạo vào lúc 00:08:18 3/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC