Chuyển đổi QNT sang ETH
Chuyển đổi QNT sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 0,04 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:24, 12 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,03985610 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.851,0 ETH. Quant tăng +4.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.19%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 77.
Vốn hóa thị trường
580,14 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
19,85 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:24 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0398561 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,03985610 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Ethereum

QNT

ETH
0.01
QNT
0,00039856
ETH
0.1
QNT
0,00398561
ETH
1
QNT
0,03985610
ETH
2
QNT
0,07971220
ETH
3
QNT
0,11956830
ETH
5
QNT
0,19928050
ETH
10
QNT
0,39856100
ETH
20
QNT
0,79712200
ETH
25
QNT
0,99640250
ETH
50
QNT
1,992805
ETH
100
QNT
3,985610
ETH
250
QNT
9,964025
ETH
500
QNT
19,9281
ETH
1000
QNT
39,8561
ETH
2500
QNT
99,6403
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Quant

ETH

QNT
0.01
ETH
0,25090262
QNT
0.1
ETH
2,509026
QNT
1
ETH
25,0903
QNT
2
ETH
50,1805
QNT
3
ETH
75,2708
QNT
5
ETH
125,451
QNT
10
ETH
250,903
QNT
20
ETH
501,805
QNT
25
ETH
627,257
QNT
50
ETH
1.254,513
QNT
100
ETH
2.509,026
QNT
250
ETH
6.272,566
QNT
500
ETH
12.545,131
QNT
1000
ETH
25.090,262
QNT
2500
ETH
62.725,656
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-ETH được tạo vào lúc 14:24:52 12/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC