Chuyển đổi QNT sang ETH
Chuyển đổi QNT sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 0,022 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:06, 13 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,02207922 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.595,00 ETH. Quant giảm -2.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.67%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 96.
Vốn hóa thị trường
320,91 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,60 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:06 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02207922 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,02207922 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Ethereum

QNT

ETH
0.01
QNT
0,00022079
ETH
0.1
QNT
0,00220792
ETH
1
QNT
0,02207922
ETH
2
QNT
0,04415844
ETH
3
QNT
0,06623766
ETH
5
QNT
0,11039610
ETH
10
QNT
0,22079220
ETH
20
QNT
0,44158440
ETH
25
QNT
0,55198050
ETH
50
QNT
1,103961
ETH
100
QNT
2,207922
ETH
250
QNT
5,519805
ETH
500
QNT
11,0396
ETH
1000
QNT
22,0792
ETH
2500
QNT
55,1981
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Quant

ETH

QNT
0.01
ETH
0,45291455
QNT
0.1
ETH
4,529146
QNT
1
ETH
45,2915
QNT
2
ETH
90,5829
QNT
3
ETH
135,874
QNT
5
ETH
226,457
QNT
10
ETH
452,915
QNT
20
ETH
905,829
QNT
25
ETH
1.132,286
QNT
50
ETH
2.264,573
QNT
100
ETH
4.529,146
QNT
250
ETH
11.322,864
QNT
500
ETH
22.645,728
QNT
1000
ETH
45.291,455
QNT
2500
ETH
113.228,638
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-ETH được tạo vào lúc 00:06:00 13/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC