Chuyển đổi QNT sang ETH
Chuyển đổi QNT sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 0,042 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:50, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,04180098 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.383,00 ETH. Quant giảm -1.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.38%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 68.
Vốn hóa thị trường
607,77 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,38 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:50 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04180098 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,04180098 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Ethereum

QNT

ETH
0.01
QNT
0,00041801
ETH
0.1
QNT
0,00418010
ETH
1
QNT
0,04180098
ETH
2
QNT
0,08360196
ETH
3
QNT
0,12540294
ETH
5
QNT
0,20900490
ETH
10
QNT
0,41800980
ETH
20
QNT
0,83601960
ETH
25
QNT
1,045025
ETH
50
QNT
2,090049
ETH
100
QNT
4,180098
ETH
250
QNT
10,4502
ETH
500
QNT
20,9005
ETH
1000
QNT
41,8010
ETH
2500
QNT
104,502
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Quant

ETH

QNT
0.01
ETH
0,23922884
QNT
0.1
ETH
2,392288
QNT
1
ETH
23,9229
QNT
2
ETH
47,8458
QNT
3
ETH
71,7687
QNT
5
ETH
119,614
QNT
10
ETH
239,229
QNT
20
ETH
478,458
QNT
25
ETH
598,072
QNT
50
ETH
1.196,144
QNT
100
ETH
2.392,288
QNT
250
ETH
5.980,721
QNT
500
ETH
11.961,442
QNT
1000
ETH
23.922,884
QNT
2500
ETH
59.807,21
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-ETH được tạo vào lúc 17:50:55 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC