Chuyển đổi QNT sang JPY
Chuyển đổi QNT sang JPY theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 12.210,05 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:20, 2 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 12.210,1 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.834.286.384 ¥. Quant tăng +1.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.07%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 80.
Vốn hóa thị trường
177,32 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,83 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:20 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 12210.05 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 12.210,1 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Japanese Yen

QNT
JPY
0.01
QNT
122,101
JPY
0.1
QNT
1.221,005
JPY
1
QNT
12.210,05
JPY
2
QNT
24.420,1
JPY
3
QNT
36.630,15
JPY
5
QNT
61.050,25
JPY
10
QNT
122.100,5
JPY
20
QNT
244.201
JPY
25
QNT
305.251,25
JPY
50
QNT
610.502,5
JPY
100
QNT
1.221.005
JPY
250
QNT
3.052.512,5
JPY
500
QNT
6.105.025
JPY
1000
QNT
12.210.050
JPY
2500
QNT
30.525.125
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Quant
JPY

QNT
0.01
JPY
0,00000082
QNT
0.1
JPY
0,00000819
QNT
1
JPY
0,00008190
QNT
2
JPY
0,00016380
QNT
3
JPY
0,00024570
QNT
5
JPY
0,00040950
QNT
10
JPY
0,00081900
QNT
20
JPY
0,00163799
QNT
25
JPY
0,00204749
QNT
50
JPY
0,00409499
QNT
100
JPY
0,00818997
QNT
250
JPY
0,02047494
QNT
500
JPY
0,04094987
QNT
1000
JPY
0,08189975
QNT
2500
JPY
0,20474937
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-JPY được tạo vào lúc 23:20:08 2/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC