Chuyển đổi QNT sang JPY
Chuyển đổi QNT sang JPY theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 14.218,02 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:23, 23 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 14.218,0 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.140.595.561 ¥. Quant giảm -0.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.17%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 82.
Vốn hóa thị trường
206,83 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,14 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:23 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 14218.02 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 14.218,0 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Japanese Yen

QNT
JPY
0.01
QNT
142,180
JPY
0.1
QNT
1.421,802
JPY
1
QNT
14.218,02
JPY
2
QNT
28.436,04
JPY
3
QNT
42.654,06
JPY
5
QNT
71.090,1
JPY
10
QNT
142.180,2
JPY
20
QNT
284.360,4
JPY
25
QNT
355.450,5
JPY
50
QNT
710.901
JPY
100
QNT
1.421.802
JPY
250
QNT
3.554.505
JPY
500
QNT
7.109.010
JPY
1000
QNT
14.218.020
JPY
2500
QNT
35.545.050
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Quant
JPY

QNT
0.01
JPY
0,00000070
QNT
0.1
JPY
0,00000703
QNT
1
JPY
0,00007033
QNT
2
JPY
0,00014067
QNT
3
JPY
0,00021100
QNT
5
JPY
0,00035167
QNT
10
JPY
0,00070333
QNT
20
JPY
0,00140667
QNT
25
JPY
0,00175833
QNT
50
JPY
0,00351666
QNT
100
JPY
0,00703333
QNT
250
JPY
0,01758332
QNT
500
JPY
0,03516664
QNT
1000
JPY
0,07033328
QNT
2500
JPY
0,17583320
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-JPY được tạo vào lúc 09:23:31 23/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC