Chuyển đổi QNT sang JPY
Chuyển đổi QNT sang JPY theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 15.933,32 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:22, 13 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 15.933,3 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.304.293.017 ¥. Quant giảm -3.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -2.04%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 69.
Vốn hóa thị trường
235,48 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,3 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,65 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:22 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 15933.32 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 15.933,3 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Japanese Yen

QNT
JPY
0.01
QNT
159,333
JPY
0.1
QNT
1.593,332
JPY
1
QNT
15.933,32
JPY
2
QNT
31.866,64
JPY
3
QNT
47.799,96
JPY
5
QNT
79.666,6
JPY
10
QNT
159.333,2
JPY
20
QNT
318.666,4
JPY
25
QNT
398.333
JPY
50
QNT
796.666
JPY
100
QNT
1.593.332
JPY
250
QNT
3.983.330
JPY
500
QNT
7.966.660
JPY
1000
QNT
15.933.320
JPY
2500
QNT
39.833.300
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Quant
JPY

QNT
0.01
JPY
0,00000063
QNT
0.1
JPY
0,00000628
QNT
1
JPY
0,00006276
QNT
2
JPY
0,00012552
QNT
3
JPY
0,00018828
QNT
5
JPY
0,00031381
QNT
10
JPY
0,00062762
QNT
20
JPY
0,00125523
QNT
25
JPY
0,00156904
QNT
50
JPY
0,00313808
QNT
100
JPY
0,00627616
QNT
250
JPY
0,01569039
QNT
500
JPY
0,03138078
QNT
1000
JPY
0,06276156
QNT
2500
JPY
0,15690390
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-JPY được tạo vào lúc 01:22:22 13/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC