Chuyển đổi QNT sang JPY
Chuyển đổi QNT sang JPY theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 19.395,43 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:27, 23 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 19.395,4 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.130.672.525 ¥. Quant tăng +2.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.09%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 73.
Vốn hóa thị trường
282,55 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
11,13 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,93 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:27 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 19395.43 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 19.395,4 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Japanese Yen

QNT
JPY
0.01
QNT
193,954
JPY
0.1
QNT
1.939,543
JPY
1
QNT
19.395,43
JPY
2
QNT
38.790,86
JPY
3
QNT
58.186,29
JPY
5
QNT
96.977,15
JPY
10
QNT
193.954,3
JPY
20
QNT
387.908,6
JPY
25
QNT
484.885,75
JPY
50
QNT
969.771,5
JPY
100
QNT
1.939.543
JPY
250
QNT
4.848.857,5
JPY
500
QNT
9.697.715
JPY
1000
QNT
19.395.430
JPY
2500
QNT
48.488.575
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Quant
JPY

QNT
0.01
JPY
0,00000052
QNT
0.1
JPY
0,00000516
QNT
1
JPY
0,00005156
QNT
2
JPY
0,00010312
QNT
3
JPY
0,00015468
QNT
5
JPY
0,00025779
QNT
10
JPY
0,00051559
QNT
20
JPY
0,00103117
QNT
25
JPY
0,00128896
QNT
50
JPY
0,00257793
QNT
100
JPY
0,00515585
QNT
250
JPY
0,01288963
QNT
500
JPY
0,02577927
QNT
1000
JPY
0,05155854
QNT
2500
JPY
0,12889634
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-JPY được tạo vào lúc 11:27:57 23/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC