Chuyển đổi QNT sang JPY
Chuyển đổi QNT sang JPY theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT bằng 17.693,46 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:55, 27 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 17.693,5 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.327.605.765 ¥. Quant giảm -2.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -1.58%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 83.
Vốn hóa thị trường
257,48 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,33 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:55 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 17693.46 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 17.693,5 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Japanese Yen
QNT
JPY
0.01
QNT
176,935
JPY
0.1
QNT
1.769,346
JPY
1
QNT
17.693,46
JPY
2
QNT
35.386,92
JPY
3
QNT
53.080,38
JPY
5
QNT
88.467,3
JPY
10
QNT
176.934,6
JPY
20
QNT
353.869,2
JPY
25
QNT
442.336,5
JPY
50
QNT
884.673
JPY
100
QNT
1.769.346
JPY
250
QNT
4.423.365
JPY
500
QNT
8.846.730
JPY
1000
QNT
17.693.460
JPY
2500
QNT
44.233.650
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Quant
JPY
QNT
0.01
JPY
0,00000057
QNT
0.1
JPY
0,00000565
QNT
1
JPY
0,00005652
QNT
2
JPY
0,00011304
QNT
3
JPY
0,00016955
QNT
5
JPY
0,00028259
QNT
10
JPY
0,00056518
QNT
20
JPY
0,00113036
QNT
25
JPY
0,00141295
QNT
50
JPY
0,00282590
QNT
100
JPY
0,00565181
QNT
250
JPY
0,01412951
QNT
500
JPY
0,02825903
QNT
1000
JPY
0,05651806
QNT
2500
JPY
0,14129515
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-JPY được tạo vào lúc 07:55:54 27/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC