Chuyển đổi QNT sang JPY
Chuyển đổi QNT sang JPY theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT bằng 16.371,12 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:55, 2 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 16.371,1 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.171.851.615 ¥. Quant giảm -6.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -1.42%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 85.
Vốn hóa thị trường
238,88 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,17 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:55 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 16371.12 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 16.371,1 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Japanese Yen
QNT
JPY
0.01
QNT
163,711
JPY
0.1
QNT
1.637,112
JPY
1
QNT
16.371,12
JPY
2
QNT
32.742,24
JPY
3
QNT
49.113,36
JPY
5
QNT
81.855,6
JPY
10
QNT
163.711,2
JPY
20
QNT
327.422,4
JPY
25
QNT
409.278
JPY
50
QNT
818.556
JPY
100
QNT
1.637.112
JPY
250
QNT
4.092.780
JPY
500
QNT
8.185.560
JPY
1000
QNT
16.371.120
JPY
2500
QNT
40.927.800
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Quant
JPY
QNT
0.01
JPY
0,00000061
QNT
0.1
JPY
0,00000611
QNT
1
JPY
0,00006108
QNT
2
JPY
0,00012217
QNT
3
JPY
0,00018325
QNT
5
JPY
0,00030542
QNT
10
JPY
0,00061083
QNT
20
JPY
0,00122166
QNT
25
JPY
0,00152708
QNT
50
JPY
0,00305416
QNT
100
JPY
0,00610832
QNT
250
JPY
0,01527079
QNT
500
JPY
0,03054159
QNT
1000
JPY
0,06108318
QNT
2500
JPY
0,15270794
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-JPY được tạo vào lúc 03:55:24 2/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC