Chuyển đổi QNT sang JPY
Chuyển đổi QNT sang JPY theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 14.346,81 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:34, 21 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 14.346,8 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.054.458.092 ¥. Quant giảm -1.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.71%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 100.
Vốn hóa thị trường
208,51 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,05 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:34 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 14346.81 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 14.346,8 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Japanese Yen

QNT
JPY
0.01
QNT
143,468
JPY
0.1
QNT
1.434,681
JPY
1
QNT
14.346,81
JPY
2
QNT
28.693,62
JPY
3
QNT
43.040,43
JPY
5
QNT
71.734,05
JPY
10
QNT
143.468,1
JPY
20
QNT
286.936,2
JPY
25
QNT
358.670,25
JPY
50
QNT
717.340,5
JPY
100
QNT
1.434.681
JPY
250
QNT
3.586.702,5
JPY
500
QNT
7.173.405
JPY
1000
QNT
14.346.810
JPY
2500
QNT
35.867.025
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Quant
JPY

QNT
0.01
JPY
0,00000070
QNT
0.1
JPY
0,00000697
QNT
1
JPY
0,00006970
QNT
2
JPY
0,00013940
QNT
3
JPY
0,00020911
QNT
5
JPY
0,00034851
QNT
10
JPY
0,00069702
QNT
20
JPY
0,00139404
QNT
25
JPY
0,00174255
QNT
50
JPY
0,00348510
QNT
100
JPY
0,00697019
QNT
250
JPY
0,01742548
QNT
500
JPY
0,03485095
QNT
1000
JPY
0,06970191
QNT
2500
JPY
0,17425476
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-JPY được tạo vào lúc 20:34:48 21/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC