Chuyển đổi QNT sang JPY
Chuyển đổi QNT sang JPY theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT bằng 14.966,76 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:18, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 14.966,8 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.067.682.698 ¥. Quant giảm -6.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.56%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 88.
Vốn hóa thị trường
217,4 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
14,07 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:18 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 14966.76 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 14.966,8 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Japanese Yen
QNT
JPY
0.01
QNT
149,668
JPY
0.1
QNT
1.496,676
JPY
1
QNT
14.966,76
JPY
2
QNT
29.933,52
JPY
3
QNT
44.900,28
JPY
5
QNT
74.833,8
JPY
10
QNT
149.667,6
JPY
20
QNT
299.335,2
JPY
25
QNT
374.169
JPY
50
QNT
748.338
JPY
100
QNT
1.496.676
JPY
250
QNT
3.741.690
JPY
500
QNT
7.483.380
JPY
1000
QNT
14.966.760
JPY
2500
QNT
37.416.900
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Quant
JPY
QNT
0.01
JPY
0,00000067
QNT
0.1
JPY
0,00000668
QNT
1
JPY
0,00006681
QNT
2
JPY
0,00013363
QNT
3
JPY
0,00020044
QNT
5
JPY
0,00033407
QNT
10
JPY
0,00066815
QNT
20
JPY
0,00133629
QNT
25
JPY
0,00167037
QNT
50
JPY
0,00334074
QNT
100
JPY
0,00668147
QNT
250
JPY
0,01670368
QNT
500
JPY
0,03340736
QNT
1000
JPY
0,06681473
QNT
2500
JPY
0,16703682
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-JPY được tạo vào lúc 09:18:23 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC