Chuyển đổi QNT sang CZK
Chuyển đổi QNT sang CZK theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT bằng 2.565,49 CZK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:09, 2 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 2.565,49 CZK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 967.178.600 CZK. Quant giảm -6.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -1.43%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 85.
Vốn hóa thị trường
37,44 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
967,18 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:09 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang CZK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2565.49 CZK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 2.565,49 CZK CZK, trong khi 1 CZK bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang CZK mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Czech Koruna
QNT
CZK
0.01
QNT
25,6549
CZK
0.1
QNT
256,549
CZK
1
QNT
2.565,49
CZK
2
QNT
5.130,98
CZK
3
QNT
7.696,47
CZK
5
QNT
12.827,45
CZK
10
QNT
25.654,9
CZK
20
QNT
51.309,8
CZK
25
QNT
64.137,25
CZK
50
QNT
128.274,5
CZK
100
QNT
256.549
CZK
250
QNT
641.372,5
CZK
500
QNT
1.282.745
CZK
1000
QNT
2.565.490
CZK
2500
QNT
6.413.725
CZK
Chuyển đổi Czech Koruna sang Quant
CZK
QNT
0.01
CZK
0,00000390
QNT
0.1
CZK
0,00003898
QNT
1
CZK
0,00038979
QNT
2
CZK
0,00077958
QNT
3
CZK
0,00116937
QNT
5
CZK
0,00194895
QNT
10
CZK
0,00389789
QNT
20
CZK
0,00779578
QNT
25
CZK
0,00974473
QNT
50
CZK
0,01948945
QNT
100
CZK
0,03897891
QNT
250
CZK
0,09744727
QNT
500
CZK
0,19489454
QNT
1000
CZK
0,38978909
QNT
2500
CZK
0,97447271
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-CZK được tạo vào lúc 01:09:35 2/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC