Chuyển đổi QNT sang CZK
Chuyển đổi QNT sang CZK theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 2.067,03 CZK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:03, 26 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 2.067,03 CZK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 359.881.323 CZK. Quant giảm -1.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.33%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 80.
Vốn hóa thị trường
30,07 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
359,88 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,38 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:03 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang CZK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2067.03 CZK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 2.067,03 CZK CZK, trong khi 1 CZK bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang CZK mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Czech Koruna

QNT
CZK
0.01
QNT
20,6703
CZK
0.1
QNT
206,703
CZK
1
QNT
2.067,03
CZK
2
QNT
4.134,06
CZK
3
QNT
6.201,09
CZK
5
QNT
10.335,15
CZK
10
QNT
20.670,3
CZK
20
QNT
41.340,6
CZK
25
QNT
51.675,75
CZK
50
QNT
103.351,5
CZK
100
QNT
206.703
CZK
250
QNT
516.757,5
CZK
500
QNT
1.033.515
CZK
1000
QNT
2.067.030
CZK
2500
QNT
5.167.575
CZK
Chuyển đổi Czech Koruna sang Quant
CZK

QNT
0.01
CZK
0,00000484
QNT
0.1
CZK
0,00004838
QNT
1
CZK
0,00048379
QNT
2
CZK
0,00096757
QNT
3
CZK
0,00145136
QNT
5
CZK
0,00241893
QNT
10
CZK
0,00483786
QNT
20
CZK
0,00967572
QNT
25
CZK
0,01209465
QNT
50
CZK
0,02418930
QNT
100
CZK
0,04837859
QNT
250
CZK
0,12094648
QNT
500
CZK
0,24189296
QNT
1000
CZK
0,48378592
QNT
2500
CZK
1,209465
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-CZK được tạo vào lúc 00:03:45 26/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC