Chuyển đổi QNT sang VEF
Chuyển đổi QNT sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
          1 QNT tương đương 7,78 VEF
        
 Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:22, 30 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến VEF
Theo dõi
          21:22, 30 tháng 10, 2025
         0 VEF
  Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 7,780000 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.023.193 VEF. Quant giảm -3.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +1.02%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 102.
Vốn hóa thị trường
 113,09 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
 14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
 2,02 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
 1,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:22 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.78 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 7,780000 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang VEF mới nhất
    Chuyển đổi Quant sang Venezuelan bolívar fuerte
  
 
    Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Quant
  
 VEF
 
 QNT
0.01
 VEF
0,00128535
 QNT
0.1
 VEF
0,01285347
 QNT
1
 VEF
0,12853470
 QNT
2
 VEF
0,25706941
 QNT
3
 VEF
0,38560411
 QNT
5
 VEF
0,64267352
 QNT
10
 VEF
1,285347
 QNT
20
 VEF
2,570694
 QNT
25
 VEF
3,213368
 QNT
50
 VEF
6,426735
 QNT
100
 VEF
12,8535
 QNT
250
 VEF
32,1337
 QNT
500
 VEF
64,2674
 QNT
1000
 VEF
128,535
 QNT
2500
 VEF
321,337
 QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
      QNT/AED
    
      QNT/ARS
    
      QNT/AUD
    
      QNT/BCH
    
      QNT/BDT
    
      QNT/BHD
    
      QNT/BMD
    
      QNT/BNB
    
      QNT/BRL
    
      QNT/BTC
    
      QNT/CAD
    
      QNT/CHF
    
      QNT/CLP
    
      QNT/CNY
    
      QNT/CZK
    
      QNT/DKK
    
      QNT/DOT
    
      QNT/EOS
    
      QNT/ETH
    
      QNT/EUR
    
      QNT/GBP
    
      QNT/HKD
    
      QNT/HUF
    
      QNT/IDR
    
      QNT/ILS
    
      QNT/INR
    
      QNT/JPY
    
      QNT/KRW
    
      QNT/KWD
    
      QNT/LKR
    
      QNT/LTC
    
      QNT/MMK
    
      QNT/MXN
    
      QNT/MYR
    
      QNT/NGN
    
      QNT/NOK
    
      QNT/NZD
    
      QNT/PHP
    
      QNT/PKR
    
      QNT/PLN
    
      QNT/RUB
    
      QNT/SAR
    
      QNT/SEK
    
      QNT/SGD
    
      QNT/THB
    
      QNT/TRY
    
      QNT/TWD
    
      QNT/UAH
    
      QNT/USD
    
      QNT/VND
    
      QNT/XAG
    
      QNT/XAU
    
      QNT/XDR
    
      QNT/XLM
    
      QNT/XRP
    
      QNT/YFI
    
      QNT/ZAR
    
      QNT/LINK
    
      QNT/SATS
    
      QNT/BITS
    
Trang QNT-VEF được tạo vào lúc 21:22:37 30/10/2025
 Cập nhật lần cuối vào [date] UTC