Chuyển đổi QNT sang BDT
Chuyển đổi QNT sang BDT theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 11.847,98 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:33, 11 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 11.847,98 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.164.924.146 BDT. Quant giảm -0.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.90%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 78.
Vốn hóa thị trường
172,4 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,16 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:33 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11847.98 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 11.847,98 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Bangladeshi Taka

QNT
BDT
0.01
QNT
118,480
BDT
0.1
QNT
1.184,798
BDT
1
QNT
11.847,98
BDT
2
QNT
23.695,96
BDT
3
QNT
35.543,94
BDT
5
QNT
59.239,9
BDT
10
QNT
118.479,8
BDT
20
QNT
236.959,6
BDT
25
QNT
296.199,5
BDT
50
QNT
592.399
BDT
100
QNT
1.184.798
BDT
250
QNT
2.961.995
BDT
500
QNT
5.923.990
BDT
1000
QNT
11.847.980
BDT
2500
QNT
29.619.950
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Quant
BDT

QNT
0.01
BDT
0,00000084
QNT
0.1
BDT
0,00000844
QNT
1
BDT
0,00008440
QNT
2
BDT
0,00016881
QNT
3
BDT
0,00025321
QNT
5
BDT
0,00042201
QNT
10
BDT
0,00084403
QNT
20
BDT
0,00168805
QNT
25
BDT
0,00211006
QNT
50
BDT
0,00422013
QNT
100
BDT
0,00844026
QNT
250
BDT
0,02110064
QNT
500
BDT
0,04220129
QNT
1000
BDT
0,08440257
QNT
2500
BDT
0,21100643
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-BDT được tạo vào lúc 20:33:55 11/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC