Chuyển đổi QNT sang SATS
Chuyển đổi QNT sang SATS theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 94.778 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:31, 24 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến SATS
Theo dõi
17:31, 24 tháng 6, 2025
0 SATS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 94.778,0 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 31.926.015.843 SAT. Quant tăng +5.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +1.07%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 76.
Vốn hóa thị trường
1,38 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
31,93 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:31 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 94778 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 94.778,0 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang SATS mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Satoshis Vision

QNT

SATS
0.01
QNT
947,780
SATS
0.1
QNT
9.477,80
SATS
1
QNT
94.778,0
SATS
2
QNT
189.556
SATS
3
QNT
284.334
SATS
5
QNT
473.890
SATS
10
QNT
947.780
SATS
20
QNT
1.895.560
SATS
25
QNT
2.369.450
SATS
50
QNT
4.738.900
SATS
100
QNT
9.477.800
SATS
250
QNT
23.694.500
SATS
500
QNT
47.389.000
SATS
1000
QNT
94.778.000
SATS
2500
QNT
236.945.000
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang Quant

SATS

QNT
0.01
SATS
0,00000011
QNT
0.1
SATS
0,00000106
QNT
1
SATS
0,00001055
QNT
2
SATS
0,00002110
QNT
3
SATS
0,00003165
QNT
5
SATS
0,00005275
QNT
10
SATS
0,00010551
QNT
20
SATS
0,00021102
QNT
25
SATS
0,00026377
QNT
50
SATS
0,00052755
QNT
100
SATS
0,00105510
QNT
250
SATS
0,00263774
QNT
500
SATS
0,00527549
QNT
1000
SATS
0,01055097
QNT
2500
SATS
0,02637743
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/BITS
Trang QNT-SATS được tạo vào lúc 17:31:23 24/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC