Chuyển đổi QNT sang SATS
Chuyển đổi QNT sang SATS theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT bằng 104.757 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:43, 2 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 104.757 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 39.492.974.714 SAT. Quant giảm -4.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.72%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 85.
Vốn hóa thị trường
1,53 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
39,49 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:43 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 104757 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 104.757 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang SATS mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Satoshis Vision
QNT
SATS
0.01
QNT
1.047,57
SATS
0.1
QNT
10.475,7
SATS
1
QNT
104.757
SATS
2
QNT
209.514
SATS
3
QNT
314.271
SATS
5
QNT
523.785
SATS
10
QNT
1.047.570
SATS
20
QNT
2.095.140
SATS
25
QNT
2.618.925
SATS
50
QNT
5.237.850
SATS
100
QNT
10.475.700
SATS
250
QNT
26.189.250
SATS
500
QNT
52.378.500
SATS
1000
QNT
104.757.000
SATS
2500
QNT
261.892.500
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang Quant
SATS
QNT
0.01
SATS
0,00000010
QNT
0.1
SATS
0,00000095
QNT
1
SATS
0,00000955
QNT
2
SATS
0,00001909
QNT
3
SATS
0,00002864
QNT
5
SATS
0,00004773
QNT
10
SATS
0,00009546
QNT
20
SATS
0,00019092
QNT
25
SATS
0,00023865
QNT
50
SATS
0,00047730
QNT
100
SATS
0,00095459
QNT
250
SATS
0,00238648
QNT
500
SATS
0,00477295
QNT
1000
SATS
0,00954590
QNT
2500
SATS
0,02386475
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/BITS
Trang QNT-SATS được tạo vào lúc 03:43:37 2/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC