Chuyển đổi QNT sang SATS
Chuyển đổi QNT sang SATS theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT bằng 85.455 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:44, 30 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến SATS
Theo dõi
10:44, 30 tháng 10, 2024
0 SATS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 85.455,0 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 36.387.742.249 SAT. Quant giảm -2.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.48%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 90.
Vốn hóa thị trường
1,24 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
36,39 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
903,6 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 10:44 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 85455 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 85.455,0 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang SATS mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Satoshis Vision
QNT
SATS
0.01
QNT
854,550
SATS
0.1
QNT
8.545,50
SATS
1
QNT
85.455,0
SATS
2
QNT
170.910
SATS
3
QNT
256.365
SATS
5
QNT
427.275
SATS
10
QNT
854.550
SATS
20
QNT
1.709.100
SATS
25
QNT
2.136.375
SATS
50
QNT
4.272.750
SATS
100
QNT
8.545.500
SATS
250
QNT
21.363.750
SATS
500
QNT
42.727.500
SATS
1000
QNT
85.455.000
SATS
2500
QNT
213.637.500
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang Quant
SATS
QNT
0.01
SATS
0,00000012
QNT
0.1
SATS
0,00000117
QNT
1
SATS
0,00001170
QNT
2
SATS
0,00002340
QNT
3
SATS
0,00003511
QNT
5
SATS
0,00005851
QNT
10
SATS
0,00011702
QNT
20
SATS
0,00023404
QNT
25
SATS
0,00029255
QNT
50
SATS
0,00058510
QNT
100
SATS
0,00117021
QNT
250
SATS
0,00292552
QNT
500
SATS
0,00585103
QNT
1000
SATS
0,01170207
QNT
2500
SATS
0,02925516
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/BITS
Trang QNT-SATS được tạo vào lúc 10:44:35 30/10/2024
Last Updated at 10:44:35 30/10/2024 UTC