Chuyển đổi QNT sang SATS
Chuyển đổi QNT sang SATS theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT bằng 87.895 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:56, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến SATS
Theo dõi
7:56, 22 tháng 11, 2024
0 SATS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 87.895,0 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 60.721.183.758 SAT. Quant giảm -2.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.25%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 88.
Vốn hóa thị trường
1,28 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
60,72 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:56 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 87895 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 87.895,0 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang SATS mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Satoshis Vision
QNT
SATS
0.01
QNT
878,950
SATS
0.1
QNT
8.789,50
SATS
1
QNT
87.895,0
SATS
2
QNT
175.790
SATS
3
QNT
263.685
SATS
5
QNT
439.475
SATS
10
QNT
878.950
SATS
20
QNT
1.757.900
SATS
25
QNT
2.197.375
SATS
50
QNT
4.394.750
SATS
100
QNT
8.789.500
SATS
250
QNT
21.973.750
SATS
500
QNT
43.947.500
SATS
1000
QNT
87.895.000
SATS
2500
QNT
219.737.500
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang Quant
SATS
QNT
0.01
SATS
0,00000011
QNT
0.1
SATS
0,00000114
QNT
1
SATS
0,00001138
QNT
2
SATS
0,00002275
QNT
3
SATS
0,00003413
QNT
5
SATS
0,00005689
QNT
10
SATS
0,00011377
QNT
20
SATS
0,00022754
QNT
25
SATS
0,00028443
QNT
50
SATS
0,00056886
QNT
100
SATS
0,00113772
QNT
250
SATS
0,00284430
QNT
500
SATS
0,00568861
QNT
1000
SATS
0,01137721
QNT
2500
SATS
0,02844303
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/BITS
Trang QNT-SATS được tạo vào lúc 07:56:44 22/11/2024
Last Updated at 07:56:44 22/11/2024 UTC