Chuyển đổi QNT sang EOS
Chuyển đổi QNT sang EOS theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 346,281 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:03, 16 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 346,281 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 101.530.944 EOS. Quant tăng +4.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -1.10%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 91.
Vốn hóa thị trường
5,04 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
101,53 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:03 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 346.281 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 346,281 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Quant sang EOS
QNT
EOS
0.01
QNT
3,462810
EOS
0.1
QNT
34,6281
EOS
1
QNT
346,281
EOS
2
QNT
692,562
EOS
3
QNT
1.038,843
EOS
5
QNT
1.731,405
EOS
10
QNT
3.462,81
EOS
20
QNT
6.925,62
EOS
25
QNT
8.657,025
EOS
50
QNT
17.314,05
EOS
100
QNT
34.628,1
EOS
250
QNT
86.570,25
EOS
500
QNT
173.140,5
EOS
1000
QNT
346.281
EOS
2500
QNT
865.702,5
EOS
Chuyển đổi EOS sang Quant
EOS
QNT
0.01
EOS
0,00002888
QNT
0.1
EOS
0,00028878
QNT
1
EOS
0,00288783
QNT
2
EOS
0,00577566
QNT
3
EOS
0,00866348
QNT
5
EOS
0,01443914
QNT
10
EOS
0,02887828
QNT
20
EOS
0,05775656
QNT
25
EOS
0,07219570
QNT
50
EOS
0,14439140
QNT
100
EOS
0,28878281
QNT
250
EOS
0,72195702
QNT
500
EOS
1,443914
QNT
1000
EOS
2,887828
QNT
2500
EOS
7,219570
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-EOS được tạo vào lúc 09:03:25 16/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC