Chuyển đổi QNT sang EOS
Chuyển đổi QNT sang EOS theo tỷ giá hối đoái thực
1 QNT tương đương 276,301 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:29, 25 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến EOS
Theo dõi
12:29, 25 tháng 10, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 276,301 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 58.045.633 EOS. Quant giảm -1.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.22%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 102.
Vốn hóa thị trường
4,02 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
58,05 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:29 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 276.301 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 276,301 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Quant sang EOS
QNT
EOS
0.01
QNT
2,763010
EOS
0.1
QNT
27,6301
EOS
1
QNT
276,301
EOS
2
QNT
552,602
EOS
3
QNT
828,903
EOS
5
QNT
1.381,505
EOS
10
QNT
2.763,01
EOS
20
QNT
5.526,02
EOS
25
QNT
6.907,525
EOS
50
QNT
13.815,05
EOS
100
QNT
27.630,1
EOS
250
QNT
69.075,25
EOS
500
QNT
138.150,5
EOS
1000
QNT
276.301
EOS
2500
QNT
690.752,5
EOS
Chuyển đổi EOS sang Quant
EOS
QNT
0.01
EOS
0,00003619
QNT
0.1
EOS
0,00036192
QNT
1
EOS
0,00361924
QNT
2
EOS
0,00723848
QNT
3
EOS
0,01085772
QNT
5
EOS
0,01809621
QNT
10
EOS
0,03619241
QNT
20
EOS
0,07238483
QNT
25
EOS
0,09048103
QNT
50
EOS
0,18096207
QNT
100
EOS
0,36192413
QNT
250
EOS
0,90481033
QNT
500
EOS
1,809621
QNT
1000
EOS
3,619241
QNT
2500
EOS
9,048103
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-EOS được tạo vào lúc 12:29:43 25/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC