Chuyển đổi 10 PHP sang QNT
Chuyển đổi 10 PHP sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 6.155,58 PHP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:40, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 6.155,58 PHP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 892.075.784 PHP. Quant tăng +0.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.11%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 70.
Vốn hóa thị trường
89,54 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
892,08 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:40 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang PHP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6155.58 PHP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 6.155,58 PHP PHP, trong khi 1 PHP bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang PHP mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Philippine Peso

QNT
PHP
0.01
QNT
61,5558
PHP
0.1
QNT
615,558
PHP
1
QNT
6.155,58
PHP
2
QNT
12.311,16
PHP
3
QNT
18.466,74
PHP
5
QNT
30.777,9
PHP
10
QNT
61.555,8
PHP
20
QNT
123.111,6
PHP
25
QNT
153.889,5
PHP
50
QNT
307.779
PHP
100
QNT
615.558
PHP
250
QNT
1.538.895
PHP
500
QNT
3.077.790
PHP
1000
QNT
6.155.580
PHP
2500
QNT
15.388.950
PHP
Chuyển đổi Philippine Peso sang Quant
PHP

QNT
0.01
PHP
0,00000162
QNT
0.1
PHP
0,00001625
QNT
1
PHP
0,00016245
QNT
2
PHP
0,00032491
QNT
3
PHP
0,00048736
QNT
5
PHP
0,00081227
QNT
10
PHP
0,00162454
QNT
20
PHP
0,00324908
QNT
25
PHP
0,00406136
QNT
50
PHP
0,00812271
QNT
100
PHP
0,01624542
QNT
250
PHP
0,04061356
QNT
500
PHP
0,08122711
QNT
1000
PHP
0,16245423
QNT
2500
PHP
0,40613557
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-PHP được tạo vào lúc 08:40:29 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC