Chuyển đổi 100 THB sang QNT
Chuyển đổi 100 THB sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 3.808,11 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:21, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 3.808,11 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.083.929.430 ฿. Quant giảm -0.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.44%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 67.
Vốn hóa thị trường
55,44 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,08 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:21 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3808.11 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 3.808,11 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang THB mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Thai Baht

QNT
THB
0.01
QNT
38,0811
THB
0.1
QNT
380,811
THB
1
QNT
3.808,11
THB
2
QNT
7.616,22
THB
3
QNT
11.424,33
THB
5
QNT
19.040,55
THB
10
QNT
38.081,1
THB
20
QNT
76.162,2
THB
25
QNT
95.202,75
THB
50
QNT
190.405,5
THB
100
QNT
380.811
THB
250
QNT
952.027,5
THB
500
QNT
1.904.055
THB
1000
QNT
3.808.110
THB
2500
QNT
9.520.275
THB
Chuyển đổi Thai Baht sang Quant
THB

QNT
0.01
THB
0,00000263
QNT
0.1
THB
0,00002626
QNT
1
THB
0,00026260
QNT
2
THB
0,00052519
QNT
3
THB
0,00078779
QNT
5
THB
0,00131299
QNT
10
THB
0,00262597
QNT
20
THB
0,00525195
QNT
25
THB
0,00656494
QNT
50
THB
0,01312987
QNT
100
THB
0,02625975
QNT
250
THB
0,06564936
QNT
500
THB
0,13129873
QNT
1000
THB
0,26259746
QNT
2500
THB
0,65649364
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-THB được tạo vào lúc 17:21:56 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC