Chuyển đổi 100 THB sang QNT
Chuyển đổi 100 THB sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 3.945,51 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:20, 26 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 3.945,51 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 670.713.282 ฿. Quant tăng +2.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.26%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 75.
Vốn hóa thị trường
57,38 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
670,71 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:20 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3945.51 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 3.945,51 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang THB mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Thai Baht

QNT
THB
0.01
QNT
39,4551
THB
0.1
QNT
394,551
THB
1
QNT
3.945,51
THB
2
QNT
7.891,02
THB
3
QNT
11.836,53
THB
5
QNT
19.727,55
THB
10
QNT
39.455,1
THB
20
QNT
78.910,2
THB
25
QNT
98.637,75
THB
50
QNT
197.275,5
THB
100
QNT
394.551
THB
250
QNT
986.377,5
THB
500
QNT
1.972.755
THB
1000
QNT
3.945.510
THB
2500
QNT
9.863.775
THB
Chuyển đổi Thai Baht sang Quant
THB

QNT
0.01
THB
0,00000253
QNT
0.1
THB
0,00002535
QNT
1
THB
0,00025345
QNT
2
THB
0,00050691
QNT
3
THB
0,00076036
QNT
5
THB
0,00126726
QNT
10
THB
0,00253453
QNT
20
THB
0,00506905
QNT
25
THB
0,00633632
QNT
50
THB
0,01267263
QNT
100
THB
0,02534527
QNT
250
THB
0,06336316
QNT
500
THB
0,12672633
QNT
1000
THB
0,25345266
QNT
2500
THB
0,63363165
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-THB được tạo vào lúc 22:20:58 26/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC