Chuyển đổi 10 VEF sang QNT
Chuyển đổi 10 VEF sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 10,68 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:21, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 10,6800 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.124.915 VEF. Quant tăng +0.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.02%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 68.
Vốn hóa thị trường
155,27 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,12 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:21 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.68 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 10,6800 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Venezuelan bolívar fuerte
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Quant
VEF

QNT
0.01
VEF
0,00093633
QNT
0.1
VEF
0,00936330
QNT
1
VEF
0,09363296
QNT
2
VEF
0,18726592
QNT
3
VEF
0,28089888
QNT
5
VEF
0,46816479
QNT
10
VEF
0,93632959
QNT
20
VEF
1,872659
QNT
25
VEF
2,340824
QNT
50
VEF
4,681648
QNT
100
VEF
9,363296
QNT
250
VEF
23,4082
QNT
500
VEF
46,8165
QNT
1000
VEF
93,6330
QNT
2500
VEF
234,082
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-VEF được tạo vào lúc 02:21:12 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC