Chuyển đổi 20 BITS sang XLM
Chuyển đổi 20 BITS sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 3,37 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:31, 9 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 3,370000 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.221.724.069 BIT. Stellar tăng +3.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.03%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.886,7 US$ và tổng cung lưu thông là 31.720.150.669,06 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 20.
Vốn hóa thị trường
106,74 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,72 T US$
Khối lượng (24h)
3,22 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
18,85 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:31 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.37 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 3,370000 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bits

XLM
BITS
0.01
XLM
0,03370000
BITS
0.1
XLM
0,33700000
BITS
1
XLM
3,370000
BITS
2
XLM
6,740000
BITS
3
XLM
10,1100
BITS
5
XLM
16,8500
BITS
10
XLM
33,7000
BITS
20
XLM
67,4000
BITS
25
XLM
84,2500
BITS
50
XLM
168,500
BITS
100
XLM
337,000
BITS
250
XLM
842,500
BITS
500
XLM
1.685,00
BITS
1000
XLM
3.370,00
BITS
2500
XLM
8.425,00
BITS
Chuyển đổi Bits sang Stellar
BITS

XLM
0.01
BITS
0,00296736
XLM
0.1
BITS
0,02967359
XLM
1
BITS
0,29673591
XLM
2
BITS
0,59347181
XLM
3
BITS
0,89020772
XLM
5
BITS
1,483680
XLM
10
BITS
2,967359
XLM
20
BITS
5,934718
XLM
25
BITS
7,418398
XLM
50
BITS
14,8368
XLM
100
BITS
29,6736
XLM
250
BITS
74,1840
XLM
500
BITS
148,368
XLM
1000
BITS
296,736
XLM
2500
BITS
741,840
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
Trang XLM-BITS được tạo vào lúc 00:31:10 9/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC