Chuyển đổi 250 XLM sang BMD
Chuyển đổi 250 XLM sang BMD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,238 BMD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:03, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,23832800 BMD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 142.404.925 BMD. Stellar giảm -3.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.60%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.883,66 US$ và tổng cung lưu thông là 32.352.859.034,48 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 25.
Vốn hóa thị trường
7,71 T US$
Nguồn cung lưu thông
32,35 T US$
Khối lượng (24h)
142,4 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:03 , việc chuyển đổi 250 Stellar (XLM) sang BMD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 59.582 BMD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,23832800 BMD BMD, trong khi 1 BMD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BMD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bermudian Dollar
XLM
BMD
0.01
XLM
0,00238328
BMD
0.1
XLM
0,02383280
BMD
1
XLM
0,23832800
BMD
2
XLM
0,47665600
BMD
3
XLM
0,71498400
BMD
5
XLM
1,191640
BMD
10
XLM
2,383280
BMD
20
XLM
4,766560
BMD
25
XLM
5,958200
BMD
50
XLM
11,9164
BMD
100
XLM
23,8328
BMD
250
XLM
59,5820
BMD
500
XLM
119,164
BMD
1000
XLM
238,328
BMD
2500
XLM
595,820
BMD
Chuyển đổi Bermudian Dollar sang Stellar
BMD
XLM
0.01
BMD
0,04195898
XLM
0.1
BMD
0,41958981
XLM
1
BMD
4,195898
XLM
2
BMD
8,391796
XLM
3
BMD
12,5877
XLM
5
BMD
20,9795
XLM
10
BMD
41,9590
XLM
20
BMD
83,9180
XLM
25
BMD
104,897
XLM
50
BMD
209,795
XLM
100
BMD
419,590
XLM
250
BMD
1.048,975
XLM
500
BMD
2.097,949
XLM
1000
BMD
4.195,898
XLM
2500
BMD
10.489,745
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BMD được tạo vào lúc 03:03:08 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC