Chuyển đổi 500 XLM sang CAD
Chuyển đổi 500 XLM sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM bằng 0,13 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:44, 20 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,12962900 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 91.863.964 CA$. Stellar giảm -1.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.42%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.939,45 US$ và tổng cung lưu thông là 29.575.289.498,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 36.
Vốn hóa thị trường
3,84 T US$
Nguồn cung lưu thông
29,58 T US$
Khối lượng (24h)
91,86 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:44 , việc chuyển đổi 500 Stellar (XLM) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 64.8145 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,12962900 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Canadian Dollar
XLM
CAD
0.01
XLM
0,00129629
CAD
0.1
XLM
0,01296290
CAD
1
XLM
0,12962900
CAD
2
XLM
0,25925800
CAD
3
XLM
0,38888700
CAD
5
XLM
0,64814500
CAD
10
XLM
1,296290
CAD
20
XLM
2,592580
CAD
25
XLM
3,240725
CAD
50
XLM
6,481450
CAD
100
XLM
12,9629
CAD
250
XLM
32,4073
CAD
500
XLM
64,8145
CAD
1000
XLM
129,629
CAD
2500
XLM
324,073
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Stellar
CAD
XLM
0.01
CAD
0,07714323
XLM
0.1
CAD
0,77143232
XLM
1
CAD
7,714323
XLM
2
CAD
15,4286
XLM
3
CAD
23,1430
XLM
5
CAD
38,5716
XLM
10
CAD
77,1432
XLM
20
CAD
154,286
XLM
25
CAD
192,858
XLM
50
CAD
385,716
XLM
100
CAD
771,432
XLM
250
CAD
1.928,581
XLM
500
CAD
3.857,162
XLM
1000
CAD
7.714,323
XLM
2500
CAD
19.285,808
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-CAD được tạo vào lúc 00:44:24 20/9/2024
Last Updated at 00:44:24 20/9/2024 UTC