Chuyển đổi 1 XLM sang EOS
Chuyển đổi 1 XLM sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM bằng 0,189 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:16, 20 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,18870959 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 141.158.513 EOS. Stellar giảm -3.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.04%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.939,45 US$ và tổng cung lưu thông là 29.575.289.663,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 36.
Vốn hóa thị trường
5,58 T US$
Nguồn cung lưu thông
29,58 T US$
Khối lượng (24h)
141,16 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:16 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.18870959 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,18870959 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang EOS
XLM
EOS
0.01
XLM
0,00188710
EOS
0.1
XLM
0,01887096
EOS
1
XLM
0,18870959
EOS
2
XLM
0,37741918
EOS
3
XLM
0,56612877
EOS
5
XLM
0,94354795
EOS
10
XLM
1,887096
EOS
20
XLM
3,774192
EOS
25
XLM
4,717740
EOS
50
XLM
9,435480
EOS
100
XLM
18,8710
EOS
250
XLM
47,1774
EOS
500
XLM
94,3548
EOS
1000
XLM
188,710
EOS
2500
XLM
471,774
EOS
Chuyển đổi EOS sang Stellar
EOS
XLM
0.01
EOS
0,05299148
XLM
0.1
EOS
0,52991478
XLM
1
EOS
5,299148
XLM
2
EOS
10,5983
XLM
3
EOS
15,8974
XLM
5
EOS
26,4957
XLM
10
EOS
52,9915
XLM
20
EOS
105,983
XLM
25
EOS
132,479
XLM
50
EOS
264,957
XLM
100
EOS
529,915
XLM
250
EOS
1.324,787
XLM
500
EOS
2.649,574
XLM
1000
EOS
5.299,148
XLM
2500
EOS
13.247,869
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-EOS được tạo vào lúc 00:16:22 20/9/2024
Last Updated at 00:16:22 20/9/2024 UTC