Chuyển đổi 0.01 XLM sang LKR
Chuyển đổi 0.01 XLM sang LKR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 79,66 LKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:14, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 79,6600 LKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 43.141.706.365 LKR. Stellar giảm -3.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.10%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.188.150.435,28 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 18.
Vốn hóa thị trường
2,49 NT US$
Nguồn cung lưu thông
31,19 T US$
Khối lượng (24h)
43,14 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:14 , việc chuyển đổi 0.01 Stellar (XLM) sang LKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.7966 LKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 79,6600 LKR LKR, trong khi 1 LKR bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang LKR mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Sri Lankan Rupee
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee sang Stellar
LKR

XLM
0.01
LKR
0,00012553
XLM
0.1
LKR
0,00125534
XLM
1
LKR
0,01255335
XLM
2
LKR
0,02510670
XLM
3
LKR
0,03766006
XLM
5
LKR
0,06276676
XLM
10
LKR
0,12553352
XLM
20
LKR
0,25106703
XLM
25
LKR
0,31383379
XLM
50
LKR
0,62766759
XLM
100
LKR
1,255335
XLM
250
LKR
3,138338
XLM
500
LKR
6,276676
XLM
1000
LKR
12,5534
XLM
2500
LKR
31,3834
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-LKR được tạo vào lúc 15:14:31 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC