Chuyển đổi 1000 NZD sang XLM
Chuyển đổi 1000 NZD sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM bằng 0,155 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:03, 20 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,15461100 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 111.770.037 NZ$. Stellar tăng +0.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.48%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.939,45 US$ và tổng cung lưu thông là 29.575.289.371,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 37.
Vốn hóa thị trường
4,57 T US$
Nguồn cung lưu thông
29,58 T US$
Khối lượng (24h)
111,77 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:03 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.154611 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,15461100 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang New Zealand Dollar
XLM
NZD
0.01
XLM
0,00154611
NZD
0.1
XLM
0,01546110
NZD
1
XLM
0,15461100
NZD
2
XLM
0,30922200
NZD
3
XLM
0,46383300
NZD
5
XLM
0,77305500
NZD
10
XLM
1,546110
NZD
20
XLM
3,092220
NZD
25
XLM
3,865275
NZD
50
XLM
7,730550
NZD
100
XLM
15,4611
NZD
250
XLM
38,6528
NZD
500
XLM
77,3055
NZD
1000
XLM
154,611
NZD
2500
XLM
386,528
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Stellar
NZD
XLM
0.01
NZD
0,06467845
XLM
0.1
NZD
0,64678451
XLM
1
NZD
6,467845
XLM
2
NZD
12,9357
XLM
3
NZD
19,4035
XLM
5
NZD
32,3392
XLM
10
NZD
64,6785
XLM
20
NZD
129,357
XLM
25
NZD
161,696
XLM
50
NZD
323,392
XLM
100
NZD
646,785
XLM
250
NZD
1.616,961
XLM
500
NZD
3.233,923
XLM
1000
NZD
6.467,845
XLM
2500
NZD
16.169,613
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-NZD được tạo vào lúc 07:03:05 20/9/2024
Last Updated at 07:03:05 20/9/2024 UTC