Chuyển đổi 1 XLM sang NZD
Chuyển đổi 1 XLM sang NZD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM bằng 0,153 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:20, 20 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,15324700 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 108.601.747 NZ$. Stellar giảm -1.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.40%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.939,45 US$ và tổng cung lưu thông là 29.575.289.498,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 36.
Vốn hóa thị trường
4,54 T US$
Nguồn cung lưu thông
29,58 T US$
Khối lượng (24h)
108,6 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:20 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.153247 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,15324700 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang New Zealand Dollar
XLM
NZD
0.01
XLM
0,00153247
NZD
0.1
XLM
0,01532470
NZD
1
XLM
0,15324700
NZD
2
XLM
0,30649400
NZD
3
XLM
0,45974100
NZD
5
XLM
0,76623500
NZD
10
XLM
1,532470
NZD
20
XLM
3,064940
NZD
25
XLM
3,831175
NZD
50
XLM
7,662350
NZD
100
XLM
15,3247
NZD
250
XLM
38,3117
NZD
500
XLM
76,6235
NZD
1000
XLM
153,247
NZD
2500
XLM
383,118
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Stellar
NZD
XLM
0.01
NZD
0,06525413
XLM
0.1
NZD
0,65254132
XLM
1
NZD
6,525413
XLM
2
NZD
13,0508
XLM
3
NZD
19,5762
XLM
5
NZD
32,6271
XLM
10
NZD
65,2541
XLM
20
NZD
130,508
XLM
25
NZD
163,135
XLM
50
NZD
326,271
XLM
100
NZD
652,541
XLM
250
NZD
1.631,353
XLM
500
NZD
3.262,707
XLM
1000
NZD
6.525,413
XLM
2500
NZD
16.313,533
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-NZD được tạo vào lúc 06:20:29 20/9/2024
Last Updated at 06:20:29 20/9/2024 UTC