Chuyển đổi 500 PKR sang XLM
Chuyển đổi 500 PKR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 122,27 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:59, 26 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 122,270 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 163.939.200.834 PKR. Stellar tăng +1.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.16%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.158.040.252,42 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 16.
Vốn hóa thị trường
3,81 NT US$
Nguồn cung lưu thông
31,16 T US$
Khối lượng (24h)
163,94 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
21,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:59 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 122.27 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 122,270 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang PKR mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Pakistani Rupee
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang Stellar
PKR

XLM
0.01
PKR
0,00008179
XLM
0.1
PKR
0,00081786
XLM
1
PKR
0,00817862
XLM
2
PKR
0,01635724
XLM
3
PKR
0,02453586
XLM
5
PKR
0,04089311
XLM
10
PKR
0,08178621
XLM
20
PKR
0,16357242
XLM
25
PKR
0,20446553
XLM
50
PKR
0,40893105
XLM
100
PKR
0,81786211
XLM
250
PKR
2,044655
XLM
500
PKR
4,089311
XLM
1000
PKR
8,178621
XLM
2500
PKR
20,4466
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-PKR được tạo vào lúc 01:59:27 26/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC