Chuyển đổi 2 YFI sang XLM
Chuyển đổi 2 YFI sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:49, 21 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,00007238 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 58.812,0 YFI. Stellar giảm -0.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.41%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.889,06 US$ và tổng cung lưu thông là 31.318.292.661,36 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
2,27 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
31,32 T US$
Khối lượng (24h)
58,81 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
20,24 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:49 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00007238 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,00007238 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Yearn.finance

XLM
YFI
0.01
XLM
0,00000072
YFI
0.1
XLM
0,00000724
YFI
1
XLM
0,00007238
YFI
2
XLM
0,00014476
YFI
3
XLM
0,00021714
YFI
5
XLM
0,00036190
YFI
10
XLM
0,00072380
YFI
20
XLM
0,00144760
YFI
25
XLM
0,00180950
YFI
50
XLM
0,00361900
YFI
100
XLM
0,00723800
YFI
250
XLM
0,01809500
YFI
500
XLM
0,03619000
YFI
1000
XLM
0,07238000
YFI
2500
XLM
0,18095000
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Stellar
YFI

XLM
0.01
YFI
138,160
XLM
0.1
YFI
1.381,597
XLM
1
YFI
13.815,971
XLM
2
YFI
27.631,943
XLM
3
YFI
41.447,914
XLM
5
YFI
69.079,856
XLM
10
YFI
138.159,713
XLM
20
YFI
276.319,425
XLM
25
YFI
345.399,282
XLM
50
YFI
690.798,563
XLM
100
YFI
1.381.597,126
XLM
250
YFI
3.453.992,816
XLM
500
YFI
6.907.985,631
XLM
1000
YFI
13.815.971,263
XLM
2500
YFI
34.539.928,157
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-YFI được tạo vào lúc 04:49:22 21/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC