Chuyển đổi 2 YFI sang XLM
Chuyển đổi 2 YFI sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM bằng 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:01, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XLM đến YFI
Theo dõi
15:01, 22 tháng 11, 2024
0 YFI
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,00004670 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 443.142 YFI. Stellar tăng +25.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +3.11%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.911,16 US$ và tổng cung lưu thông là 29.991.541.263,29 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 22.
Vốn hóa thị trường
1,4 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
29,99 T US$
Khối lượng (24h)
443,14 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:01 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0000467 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,00004670 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Yearn.finance
XLM
YFI
0.01
XLM
0,00000047
YFI
0.1
XLM
0,00000467
YFI
1
XLM
0,00004670
YFI
2
XLM
0,00009340
YFI
3
XLM
0,00014010
YFI
5
XLM
0,00023350
YFI
10
XLM
0,00046700
YFI
20
XLM
0,00093400
YFI
25
XLM
0,00116750
YFI
50
XLM
0,00233500
YFI
100
XLM
0,00467000
YFI
250
XLM
0,01167500
YFI
500
XLM
0,02335000
YFI
1000
XLM
0,04670000
YFI
2500
XLM
0,11675000
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Stellar
YFI
XLM
0.01
YFI
214,133
XLM
0.1
YFI
2.141,328
XLM
1
YFI
21.413,276
XLM
2
YFI
42.826,552
XLM
3
YFI
64.239,829
XLM
5
YFI
107.066,381
XLM
10
YFI
214.132,762
XLM
20
YFI
428.265,525
XLM
25
YFI
535.331,906
XLM
50
YFI
1.070.663,812
XLM
100
YFI
2.141.327,623
XLM
250
YFI
5.353.319,058
XLM
500
YFI
10.706.638,116
XLM
1000
YFI
21.413.276,231
XLM
2500
YFI
53.533.190,578
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-YFI được tạo vào lúc 15:01:46 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC