Chuyển đổi 2500 XAU sang XMR
Chuyển đổi 2500 XAU sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 0,071 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:35, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang giảm trong tuần này
Monero giá hôm nay là 0,07097900 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.097,48 XAU. Monero tăng +0.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR giảm -0.07%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 35.
Vốn hóa thị trường
1,31 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
12,1 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:35 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.070979 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 0,07097900 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Troy Ounce

XMR
XAU
0.01
XMR
0,00070979
XAU
0.1
XMR
0,00709790
XAU
1
XMR
0,07097900
XAU
2
XMR
0,14195800
XAU
3
XMR
0,21293700
XAU
5
XMR
0,35489500
XAU
10
XMR
0,70979000
XAU
20
XMR
1,419580
XAU
25
XMR
1,774475
XAU
50
XMR
3,548950
XAU
100
XMR
7,097900
XAU
250
XMR
17,7448
XAU
500
XMR
35,4895
XAU
1000
XMR
70,9790
XAU
2500
XMR
177,448
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Monero
XAU

XMR
0.01
XAU
0,14088674
XMR
0.1
XAU
1,408867
XMR
1
XAU
14,0887
XMR
2
XAU
28,1773
XMR
3
XAU
42,2660
XMR
5
XAU
70,4434
XMR
10
XAU
140,887
XMR
20
XAU
281,773
XMR
25
XAU
352,217
XMR
50
XAU
704,434
XMR
100
XAU
1.408,867
XMR
250
XAU
3.522,169
XMR
500
XAU
7.044,337
XMR
1000
XAU
14.088,674
XMR
2500
XAU
35.221,685
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-XAU được tạo vào lúc 11:35:17 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC