Chuyển đổi 2500 XAU sang XMR
Chuyển đổi 2500 XAU sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 0,069 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:54, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang giảm trong tuần này
Monero giá hôm nay là 0,06941300 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.358,0 XAU. Monero giảm -0.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR giảm -0.77%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 35.
Vốn hóa thị trường
1,28 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
20,36 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,99 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:54 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.069413 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 0,06941300 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Troy Ounce

XMR
XAU
0.01
XMR
0,00069413
XAU
0.1
XMR
0,00694130
XAU
1
XMR
0,06941300
XAU
2
XMR
0,13882600
XAU
3
XMR
0,20823900
XAU
5
XMR
0,34706500
XAU
10
XMR
0,69413000
XAU
20
XMR
1,388260
XAU
25
XMR
1,735325
XAU
50
XMR
3,470650
XAU
100
XMR
6,941300
XAU
250
XMR
17,3533
XAU
500
XMR
34,7065
XAU
1000
XMR
69,4130
XAU
2500
XMR
173,533
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Monero
XAU

XMR
0.01
XAU
0,14406523
XMR
0.1
XAU
1,440652
XMR
1
XAU
14,4065
XMR
2
XAU
28,8130
XMR
3
XAU
43,2196
XMR
5
XAU
72,0326
XMR
10
XAU
144,065
XMR
20
XAU
288,130
XMR
25
XAU
360,163
XMR
50
XAU
720,326
XMR
100
XAU
1.440,652
XMR
250
XAU
3.601,631
XMR
500
XAU
7.203,262
XMR
1000
XAU
14.406,523
XMR
2500
XAU
36.016,308
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-XAU được tạo vào lúc 07:54:05 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC