Chuyển đổi 0.01 XMR sang XAU
Chuyển đổi 0.01 XMR sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR bằng 0,061 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:15, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XMR đến XAU
Theo dõi
22:15, 25 tháng 11, 2024
0 XAU
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang giảm trong tuần này
Monero giá hôm nay là 0,06079000 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 36.262,0 XAU. Monero tăng +1.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng -0.00%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 54.
Vốn hóa thị trường
1,12 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
36,26 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,95 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:15 , việc chuyển đổi 0.01 Monero (XMR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0006079 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 0,06079000 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Troy Ounce
XMR
XAU
0.01
XMR
0,00060790
XAU
0.1
XMR
0,00607900
XAU
1
XMR
0,06079000
XAU
2
XMR
0,12158000
XAU
3
XMR
0,18237000
XAU
5
XMR
0,30395000
XAU
10
XMR
0,60790000
XAU
20
XMR
1,215800
XAU
25
XMR
1,519750
XAU
50
XMR
3,039500
XAU
100
XMR
6,079000
XAU
250
XMR
15,1975
XAU
500
XMR
30,3950
XAU
1000
XMR
60,7900
XAU
2500
XMR
151,975
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Monero
XAU
XMR
0.01
XAU
0,16450074
XMR
0.1
XAU
1,645007
XMR
1
XAU
16,4501
XMR
2
XAU
32,9001
XMR
3
XAU
49,3502
XMR
5
XAU
82,2504
XMR
10
XAU
164,501
XMR
20
XAU
329,001
XMR
25
XAU
411,252
XMR
50
XAU
822,504
XMR
100
XAU
1.645,007
XMR
250
XAU
4.112,519
XMR
500
XAU
8.225,037
XMR
1000
XAU
16.450,074
XMR
2500
XAU
41.125,185
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-XAU được tạo vào lúc 22:15:03 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC