Chuyển đổi 500 XMR sang XAU
Chuyển đổi 500 XMR sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 0,082 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:49, 11 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang giảm trong tuần này
Monero giá hôm nay là 0,08174700 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 32.131,0 XAU. Monero tăng +1.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +0.26%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 39.
Vốn hóa thị trường
1,51 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
32,13 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:49 , việc chuyển đổi 500 Monero (XMR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 40.8735 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 0,08174700 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Troy Ounce

XMR
XAU
0.01
XMR
0,00081747
XAU
0.1
XMR
0,00817470
XAU
1
XMR
0,08174700
XAU
2
XMR
0,16349400
XAU
3
XMR
0,24524100
XAU
5
XMR
0,40873500
XAU
10
XMR
0,81747000
XAU
20
XMR
1,634940
XAU
25
XMR
2,043675
XAU
50
XMR
4,087350
XAU
100
XMR
8,174700
XAU
250
XMR
20,4368
XAU
500
XMR
40,8735
XAU
1000
XMR
81,7470
XAU
2500
XMR
204,368
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Monero
XAU

XMR
0.01
XAU
0,12232865
XMR
0.1
XAU
1,223286
XMR
1
XAU
12,2329
XMR
2
XAU
24,4657
XMR
3
XAU
36,6986
XMR
5
XAU
61,1643
XMR
10
XAU
122,329
XMR
20
XAU
244,657
XMR
25
XAU
305,822
XMR
50
XAU
611,643
XMR
100
XAU
1.223,286
XMR
250
XAU
3.058,216
XMR
500
XAU
6.116,432
XMR
1000
XAU
12.232,865
XMR
2500
XAU
30.582,162
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-XAU được tạo vào lúc 13:49:41 11/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC