Chuyển đổi 500 XMR sang XAU
Chuyển đổi 500 XMR sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 0,094 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:03, 27 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 0,09404800 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 25.524,0 XAU. Monero tăng +1.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +0.52%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 30.
Vốn hóa thị trường
1,73 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
25,52 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:03 , việc chuyển đổi 500 Monero (XMR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 47.024 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 0,09404800 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Troy Ounce

XMR
XAU
0.01
XMR
0,00094048
XAU
0.1
XMR
0,00940480
XAU
1
XMR
0,09404800
XAU
2
XMR
0,18809600
XAU
3
XMR
0,28214400
XAU
5
XMR
0,47024000
XAU
10
XMR
0,94048000
XAU
20
XMR
1,880960
XAU
25
XMR
2,351200
XAU
50
XMR
4,702400
XAU
100
XMR
9,404800
XAU
250
XMR
23,5120
XAU
500
XMR
47,0240
XAU
1000
XMR
94,0480
XAU
2500
XMR
235,120
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Monero
XAU

XMR
0.01
XAU
0,10632868
XMR
0.1
XAU
1,063287
XMR
1
XAU
10,6329
XMR
2
XAU
21,2657
XMR
3
XAU
31,8986
XMR
5
XAU
53,1643
XMR
10
XAU
106,329
XMR
20
XAU
212,657
XMR
25
XAU
265,822
XMR
50
XAU
531,643
XMR
100
XAU
1.063,287
XMR
250
XAU
2.658,217
XMR
500
XAU
5.316,434
XMR
1000
XAU
10.632,868
XMR
2500
XAU
26.582,171
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-XAU được tạo vào lúc 03:03:30 27/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC