Chuyển đổi 100 XAU sang XMR
Chuyển đổi 100 XAU sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 0,07 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:13, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang giảm trong tuần này
Monero giá hôm nay là 0,07000000 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.190,43 XAU. Monero giảm -0.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +0.14%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 35.
Vốn hóa thị trường
1,29 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
15,19 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:13 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.07 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 0,07000000 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Troy Ounce

XMR
XAU
0.01
XMR
0,00070000
XAU
0.1
XMR
0,00700000
XAU
1
XMR
0,07000000
XAU
2
XMR
0,14000000
XAU
3
XMR
0,21000000
XAU
5
XMR
0,35000000
XAU
10
XMR
0,70000000
XAU
20
XMR
1,400000
XAU
25
XMR
1,750000
XAU
50
XMR
3,500000
XAU
100
XMR
7,000000
XAU
250
XMR
17,5000
XAU
500
XMR
35,0000
XAU
1000
XMR
70,0000
XAU
2500
XMR
175,000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Monero
XAU

XMR
0.01
XAU
0,14285714
XMR
0.1
XAU
1,428571
XMR
1
XAU
14,2857
XMR
2
XAU
28,5714
XMR
3
XAU
42,8571
XMR
5
XAU
71,4286
XMR
10
XAU
142,857
XMR
20
XAU
285,714
XMR
25
XAU
357,143
XMR
50
XAU
714,286
XMR
100
XAU
1.428,571
XMR
250
XAU
3.571,429
XMR
500
XAU
7.142,857
XMR
1000
XAU
14.285,714
XMR
2500
XAU
35.714,286
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-XAU được tạo vào lúc 07:13:42 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC