Chuyển đổi 100 XMR sang XAU
Chuyển đổi 100 XMR sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 0,094 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:01, 24 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang giảm trong tuần này
Monero giá hôm nay là 0,09448700 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 27.364,0 XAU. Monero tăng +5.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +0.12%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 30.
Vốn hóa thị trường
1,74 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
27,36 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:01 , việc chuyển đổi 100 Monero (XMR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.4487 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 0,09448700 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Troy Ounce

XMR
XAU
0.01
XMR
0,00094487
XAU
0.1
XMR
0,00944870
XAU
1
XMR
0,09448700
XAU
2
XMR
0,18897400
XAU
3
XMR
0,28346100
XAU
5
XMR
0,47243500
XAU
10
XMR
0,94487000
XAU
20
XMR
1,889740
XAU
25
XMR
2,362175
XAU
50
XMR
4,724350
XAU
100
XMR
9,448700
XAU
250
XMR
23,6218
XAU
500
XMR
47,2435
XAU
1000
XMR
94,4870
XAU
2500
XMR
236,218
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Monero
XAU

XMR
0.01
XAU
0,10583467
XMR
0.1
XAU
1,058347
XMR
1
XAU
10,5835
XMR
2
XAU
21,1669
XMR
3
XAU
31,7504
XMR
5
XAU
52,9173
XMR
10
XAU
105,835
XMR
20
XAU
211,669
XMR
25
XAU
264,587
XMR
50
XAU
529,173
XMR
100
XAU
1.058,347
XMR
250
XAU
2.645,867
XMR
500
XAU
5.291,733
XMR
1000
XAU
10.583,467
XMR
2500
XAU
26.458,666
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-XAU được tạo vào lúc 13:01:03 24/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC