Chuyển đổi 1000 XAU sang XMR
Chuyển đổi 1000 XAU sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 0,08 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:47, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 0,08013800 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 26.110,0 XAU. Monero giảm -2.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR giảm -0.97%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 37.
Vốn hóa thị trường
1,48 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
26,11 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,93 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:47 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.080138 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 0,08013800 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Troy Ounce

XMR
XAU
0.01
XMR
0,00080138
XAU
0.1
XMR
0,00801380
XAU
1
XMR
0,08013800
XAU
2
XMR
0,16027600
XAU
3
XMR
0,24041400
XAU
5
XMR
0,40069000
XAU
10
XMR
0,80138000
XAU
20
XMR
1,602760
XAU
25
XMR
2,003450
XAU
50
XMR
4,006900
XAU
100
XMR
8,013800
XAU
250
XMR
20,0345
XAU
500
XMR
40,0690
XAU
1000
XMR
80,1380
XAU
2500
XMR
200,345
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Monero
XAU

XMR
0.01
XAU
0,12478475
XMR
0.1
XAU
1,247847
XMR
1
XAU
12,4785
XMR
2
XAU
24,9569
XMR
3
XAU
37,4354
XMR
5
XAU
62,3924
XMR
10
XAU
124,785
XMR
20
XAU
249,569
XMR
25
XAU
311,962
XMR
50
XAU
623,924
XMR
100
XAU
1.247,847
XMR
250
XAU
3.119,619
XMR
500
XAU
6.239,237
XMR
1000
XAU
12.478,475
XMR
2500
XAU
31.196,187
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-XAU được tạo vào lúc 12:47:07 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC