Chuyển đổi 5 XMR sang XAU
Chuyển đổi 5 XMR sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 0,096 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:48, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 0,09612000 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 34.814,0 XAU. Monero giảm -0.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR giảm -0.12%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 30.
Vốn hóa thị trường
1,77 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
34,81 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,93 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:48 , việc chuyển đổi 5 Monero (XMR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.48059999999999997 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 0,09612000 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Troy Ounce

XMR
XAU
0.01
XMR
0,00096120
XAU
0.1
XMR
0,00961200
XAU
1
XMR
0,09612000
XAU
2
XMR
0,19224000
XAU
3
XMR
0,28836000
XAU
5
XMR
0,48060000
XAU
10
XMR
0,96120000
XAU
20
XMR
1,922400
XAU
25
XMR
2,403000
XAU
50
XMR
4,806000
XAU
100
XMR
9,612000
XAU
250
XMR
24,0300
XAU
500
XMR
48,0600
XAU
1000
XMR
96,1200
XAU
2500
XMR
240,300
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Monero
XAU

XMR
0.01
XAU
0,10403662
XMR
0.1
XAU
1,040366
XMR
1
XAU
10,4037
XMR
2
XAU
20,8073
XMR
3
XAU
31,2110
XMR
5
XAU
52,0183
XMR
10
XAU
104,037
XMR
20
XAU
208,073
XMR
25
XAU
260,092
XMR
50
XAU
520,183
XMR
100
XAU
1.040,366
XMR
250
XAU
2.600,916
XMR
500
XAU
5.201,831
XMR
1000
XAU
10.403,662
XMR
2500
XAU
26.009,155
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-XAU được tạo vào lúc 08:48:39 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC