Chuyển đổi 5 XMR sang XAU
Chuyển đổi 5 XMR sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 0,071 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:52, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang giảm trong tuần này
Monero giá hôm nay là 0,07101000 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.258,46 XAU. Monero giảm -0.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +0.18%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 34.
Vốn hóa thị trường
1,31 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
16,26 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,86 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:52 , việc chuyển đổi 5 Monero (XMR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.35505000000000003 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 0,07101000 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Troy Ounce

XMR
XAU
0.01
XMR
0,00071010
XAU
0.1
XMR
0,00710100
XAU
1
XMR
0,07101000
XAU
2
XMR
0,14202000
XAU
3
XMR
0,21303000
XAU
5
XMR
0,35505000
XAU
10
XMR
0,71010000
XAU
20
XMR
1,420200
XAU
25
XMR
1,775250
XAU
50
XMR
3,550500
XAU
100
XMR
7,101000
XAU
250
XMR
17,7525
XAU
500
XMR
35,5050
XAU
1000
XMR
71,0100
XAU
2500
XMR
177,525
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Monero
XAU

XMR
0.01
XAU
0,14082524
XMR
0.1
XAU
1,408252
XMR
1
XAU
14,0825
XMR
2
XAU
28,1650
XMR
3
XAU
42,2476
XMR
5
XAU
70,4126
XMR
10
XAU
140,825
XMR
20
XAU
281,650
XMR
25
XAU
352,063
XMR
50
XAU
704,126
XMR
100
XAU
1.408,252
XMR
250
XAU
3.520,631
XMR
500
XAU
7.041,262
XMR
1000
XAU
14.082,524
XMR
2500
XAU
35.206,309
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-XAU được tạo vào lúc 14:52:37 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC