Chuyển đổi 20 XMR sang XAU
Chuyển đổi 20 XMR sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 0,078 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:10, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 0,07835500 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 24.977,0 XAU. Monero giảm -5.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +1.13%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 37.
Vốn hóa thị trường
1,45 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
24,98 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:10 , việc chuyển đổi 20 Monero (XMR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.5671 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 0,07835500 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Troy Ounce

XMR
XAU
0.01
XMR
0,00078355
XAU
0.1
XMR
0,00783550
XAU
1
XMR
0,07835500
XAU
2
XMR
0,15671000
XAU
3
XMR
0,23506500
XAU
5
XMR
0,39177500
XAU
10
XMR
0,78355000
XAU
20
XMR
1,567100
XAU
25
XMR
1,958875
XAU
50
XMR
3,917750
XAU
100
XMR
7,835500
XAU
250
XMR
19,5887
XAU
500
XMR
39,1775
XAU
1000
XMR
78,3550
XAU
2500
XMR
195,888
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Monero
XAU

XMR
0.01
XAU
0,12762427
XMR
0.1
XAU
1,276243
XMR
1
XAU
12,7624
XMR
2
XAU
25,5249
XMR
3
XAU
38,2873
XMR
5
XAU
63,8121
XMR
10
XAU
127,624
XMR
20
XAU
255,249
XMR
25
XAU
319,061
XMR
50
XAU
638,121
XMR
100
XAU
1.276,243
XMR
250
XAU
3.190,607
XMR
500
XAU
6.381,214
XMR
1000
XAU
12.762,427
XMR
2500
XAU
31.906,069
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-XAU được tạo vào lúc 05:10:23 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC